Chọn loại sản phẩm muốn xem
Loại biện pháp | Chống lẩn tránh thuế |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm mía đường |
HS Code | 1701.13.00, 1701.14.00, 1701.91.00, 1701.99.10, 1701.99.90, 1702.90.91 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | Hàng hoá từ: Campuchia Lào Myanma Indonesia Malaysia |
Số quyết định | – Quyết định 1514/QĐ-BCT (Chính thức) – Quyết định 2960/QĐ-BCT (sửa đổi QĐ 1514/QĐ-BCT) – Quyết định 1989/QĐ-BCT mới 03/08/2023 – CV 4261/TCHQ-TXNK hướng dẫn Quyết định 1989/QĐ-BCT |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm thép cán nguội (ép nguội) dạng cuộn hoặc tấm |
HS Code | 7209.16.10, 7209.16.90, 7209.17.10, 7209.17.90, 7209.18.91, 7209.18.99, 7209.26.10, 7209.26.90, 7209.27.10, 7209.27.90, 7209.28.10, 7209.28.90, 7209.90.90, 7211.23.20, 7211.23.30, 7211.23.90, 7211.29.20, 7211.29.30, 7211.29.90, 7225.50.90 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China |
Số quyết định | Quyết định chính thức: 3390/QĐ-BCT Quyết định số 29/QĐ-BCT năm 2022 (gia hạn) |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm bằng nhôm, hợp kim hoặc không hợp kim, ở dạng thanh, que và hình |
HS Code | 7604.10.10, 7604.10.90, 7604.21.90, 7604.29.10, 7604.29.90 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ China |
Số quyết định | Quyết định 74/QĐ-BCT |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polyme từ propylen |
HS Code | 3920.20.10, 3920.20.91 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China, Thailand, Malaysia |
Số quyết định | Quyết định chính thức: 1900/QĐ-BCT |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm bột ngọt |
HS Code | 2922.42.20 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China Indonesia |
Số quyết định | Quyết định chính thức: 1933/QĐ-BCT quyết định 640/QĐ-BCT năm 2022 |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester |
HS Code | 5402.33.00, 5402.46.00 , 5402.47.00 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China Indonesia India Malaysia |
Số quyết định | Quyết định số 2080/QĐ-BCT Quyết định số 2302/QĐ-BCT năm 2021 Quyết định 928/QĐ-BCT năm 2022 Quyết định 2963/QĐ-BCT năm 2022 |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm thép hình chữ H |
HS Code | 7216.33.11, 7216.33.19, 7216.33.90, 7228.70.10, 7228.70.90 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : Malaysia |
Số quyết định | Quyết định 1975/QĐ-BCT Quyết định 2962/QĐ-BCT năm 2022 sửa đổi QĐ 1975 Quyết định 1793/QĐ-BCT (gia hạn) |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm đường mía |
HS Code | 1701.13.00, 1701.14.00, 1701.99.10, 1701.99.90, 1701.91.00, 1702.90.91 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : Thailand |
Số quyết định | Quyết định 1578/QĐ-BCT Quyết định 2960/QĐ-BCT |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm Vật liệu hàn |
HS Code | 7217.10.10, 7217.30.19, 7217.90.10, 7229.20.00, 7229.90.20, 7229.90.99, 8311.10.10, 8311.10.90, 8311.30.91, 8311.30.99, 8311.90.00 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : Thailand China Malaysia |
Số quyết định | Quyết định 1624/QĐ-BCT Quyết định 2959/QĐ-BCT năm 2022 (sửa đổi QĐ 1624) |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm Sorbitol |
HS Code | 2905.44.00, 3824.60.00 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China India Indonesia |
Số quyết định | Quyết định 2644/QĐ-BCT Quyết định 2849/QĐ-BCT (gia hạn thêm) |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm bàn ghế |
HS Code | 9401.30.00, 9401.40.00, 9401.61.00, 9401.69.90, 9401.71.00, 9401.79.90, 9401.80.00, 9401.90.40, 9401.90.92, 9401.90.99, 9403.30.00, 9403.60.90, 9403.90.90 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China |
Số quyết định | Quyết định 235/QĐ-BCT năm 2023 |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |
Ghi chú | Từ khi QĐ 235 có hiệu lực thì malaysia ko bị áp nữa |
Loại biện pháp | Áp thuế chống bán phá giá |
Hàng hoá bị điều tra | Một số sản phẩm thép cán nguội (ép nguội) dạng cuộn hoặc tấm |
HS Code | 7210.70.11, 7210.70.19, 7210.70.91, 7210.70.99, 7212.40.11, 7212.40.12, 7212.40.19, 7212.40.91, 7212.40.92, 7212.40.99, 7225.99.90, 7226.99.19, 7226.99.99 |
Nước/ Vùng lãnh thổ | hàng hoá từ : China |
Số quyết định | Quyết định 1283/QĐ-BCT Quyết định 2964/QĐ-BCT bs HS code |
Hiện trạng áp dụng | Đang áp dụng |
Loại Biện Pháp | Thuế chính thức với mức thuế cụ thể |