[Cập nhật lần cuối: 01/07/2025]
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Đại lý Hải quan | Tải về |
| 2 | So sánh mã loại hình xuất khẩu VNACCS và E-Customs | Tải về |
| 3 | So sánh mã loại hình nhập khẩu VNACCS và E-Customs | Tải về |
| 4 | Mã loại hình nhập khẩu, xuất khẩu | Tải về |
| 5 | Mã hãng vận chuyển: | |
| – Hãng tàu hỏa | Tải về | |
| – Hãng tàu biển | Tải về | |
| – Hãng hàng không | Tải về | |
| 6 | Mã văn bản pháp quy khác và phân loại giấy phép | Tải về |
| 7 | Mã đánh dấu hàng hóa tại điểm khởi hành | Tải về |
| 8 | Mã phân loại khai báo đính kèm điện tử (Phân loại thủ tục khai báo trong nghiệp vụ HYS) | Tải về |
| 9 | Mã lý do hủy tờ khai | Tải về |
| 10 | Mã loại kiện | Tải về |
| 11 | Mã đơn vị tính | Tải về |
| 12 | Mã tiền tệ | Tải về |
| 13 | Mã nước | Tải về |
| 14 | Mã Chi cục Hải quan – Đội thủ tục | Tải về |
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Mã miễn/giảm/không chịu thuế | Tải về |
| Mã không chịu thuế NK bổ sung | Tải về | |
| Mã không chịu thuế TTĐB | Tải về | |
| Mã không chịu thuế GTGT | Tải về | |
| Mã không chịu thuế BVMT | Tải về | |
| Mã miễn-giảm-không chịu thuế XNK | Tải về | |
| 2 | Mã biểu thuế Chương 98 | Tải về |
| 3 | Mã áp dụng thuế suất/mức thuế và thu khác: | |
| – Mã thuế suất chống bán phá giá | Tải về | |
| – Mã biểu thuế tự vệ | Tải về | |
| – Mã biểu thuế tiêu thụ đặc biệt | Tải về | |
| – Mã biểu thuế giá trị gia tăng | Tải về | |
| – Mã biểu thuế bảo vệ môi trường | Tải về | |
| 4 | Mã áp dụng mức thuế tuyệt đối | Tải về |
| 5 | Mã sắc thuế | Tải về |
| 6 | Mã thuế suất thuế nhập khẩu | Tải về |
| 7 | Mã biểu thuế | Tải về |
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Vị trí xếp – dỡ hàng | Tải về |
| 2 | Địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến, địa điểm trung chuyển cho vận chuyển bảo thuế, địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (khai báo gộp/IDA/EDA) Địa điểm xếp hàng và dỡ hàng (Khu vực chịu sự giám sát hải quan, khai báo vận chuyển độc lập/OLA): | Tải về |
| – Địa điểm tập kết hàng hóa xuất khẩu | Tải về | |
| 3 | Mã cảng/cửa khẩu/ga xếp hàng: | |
| – Doanh nghiệp chế xuất | Tải về | |
| – Kho ngoại quan – kho CFS | Tải về | |
| – Sân bay nước ngoài | Tải về | |
| – Sân bay trong nước | Tải về | |
| – Cửa khẩu đường bộ – Ga đường sắt | Tải về | |
| – Cảng nước ngoài | Tải về | |
| – Cảng – ICD trong nước | Tải về |