Thực hiện quản lý nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng theo quy định tại Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN ngày 13/11/2015. Bộ Khoa học và Công nghệ thông báo Danh sách các doanh nghiệp có công nghệ sản xuất lạc hậu Trung Quốc công bố loại bỏ – đợt 3.
Số TT | Ngành nghề, lĩnh vực sản xuất | Số doanh nghiệp công bố loại bỏ |
1 | Lĩnh vực luyện thép | 74 |
2 | Lĩnh vực sản xuất than cốc | 44 |
3 | Lĩnh vực sản xuất hợp kim | 164 |
4 | Lĩnh vực sản xuất Canxi Cacbua | 40 |
5 | Lĩnh vực điện phân Nhôm | 7 |
6 | Lĩnh vực luyện đồng (bao gồm cả đồng tái chế) | 43 |
7 | Lĩnh vực luyện chì (bao gồm cả chì tái chế) | 12 |
8 | Lĩnh vực sản xuất xi măng (bao gồm cả clanhke và nghiền) | 381 |
9 | Lĩnh vực sản xuất thủy tinh | 08 |
10 | Lĩnh vực sản xuất da | 27 |
11 | Lĩnh vực sản xuất in – nhộm | 107 |
12 | Lĩnh vực sản xuất sợi | 4 |
13 | Lĩnh vực sản xuất pin – ắc quy (cả sản xuất tấm và lắp ráp) | 39 |
Cộng | 950 |
- LĨNH VỰC LUYỆN THÉP
Số TT | Tỉnh/Thành phố | Tên doanh nghiệp | Số hiệu và số lượng thiết bị lạc hậu | Sản lượng (vạn tấn) |
1 | Thiên Tân | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Gang thép Liên hợp Vinh Trình- Thiên Tân | 01 lò nung nhiệt độ cao 410m3 | 50 |
2 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Phong Đạt-Hà Bắc | 0 lò nung nhiệt độ cao 450m3 | 50 |
3 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Tây Bá Ba – Thạch Nha Trang | 01 lò nung nhiệt độ cao 150m3; 01 lò nung nhiệt độ cao 320m3 | 60 |
4 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Ký Cương – Trương Gia Khẩu | 01 Lò nung nhiệt độ cao 450m3 | 52 |
5 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy móc cơ giới Hâm Diệp – Thành phồ Trương Gia Khẩu | 01 lò nung nhiệt độ cao 450m3 | 52 |
6 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành Khoáng sản Khôn Nguyên Huyện Tuyên Hoa | 01 lò nung nhiệt độ cao 318m3 | 30 |
7 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn thực nghiệp Hồng Hưng Huyện Xương Lê | 02 lò nung nhiệt độ cao 318m3 | 76 |
8 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Yến Sơn Đài, Huyện tự trị dân tộc Thanh Long Mãn | 02 lò nung nhiệt độ cao 380m3 | 88 |
9 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc kim loại Ang Sơn Huyện Mô Ninh | 01 lò nung nhiệt độ cao 100m3 | 15 |
10 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang Thép Đức Long | 02 lò nung nhiệt độ cao 410m3 | 100 |
11 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện thép đúc chum Hình Đài Vi Lai | 01 lò nung nhiệt độ cao 340m3 | 40,5 |
12 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Minh Phương Thành phố Vũ An | 01 lò nung nhiệt độ cao 460m3 | 53 |
13 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Hâm Hội – Tập đoàn Gang thép Tân Vũ An, Hà Bắc | 01 lò nung nhiệt độ cao 460m3 | 53 |
14 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Văn An – Tập đoàn Gang thép Tân Vũ An, Hà Bắc | 01 lò nung nhiệt độ cao 460m3 | 53 |
15 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Hồng Dung – Tập đoàn Gang thép Tân Vũ An, Hà Bắc | 01 lò nung nhiệt độ cao 420m3 | 49 |
16 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần công nghiệp nặng Kim Đỉnh- Tập đoàn Gang thép Hà Bắc | 02 lò nung nhiệt độ cao 228m3 | 53 |
17 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp luyện kim Quan Phong, Hà Bắc | 01 lò nung nhiệt độ cao 420m3; 01 lò nung nhiệt độ cao 208m3 | 73 |
18 | Hà Bắc | Xưởng luyện thép Danh Hà, Thành phố Vũ An | 01 lò nung nhiệt độ cao 125m3 | 15 |
19 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nung đúc Thụy Trị, Thành phố Vũ An | 01 lò nung nhiệt độ cao 238m3 | 28 |
20 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Tân Lâm Cương, Tỉnh Sơn Tây | 01 lò nung nhiệt độ cao 311m3 | 33 |
21 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc chum Xương Thái, Huyện Giao Khẩu | 01 lò nung nhiệt độ cao 128m3 | 7 |
22 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Trường Tín, Sơn Tây | 02 lò nung nhiệt độ cao 310m3 | 65 |
23 | Nội Mông Cổ | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Thuận Đạt, Thành phố Ô Hải | 01 lò nung nhiệt độ cao 348m3 | 26,4 |
24 | Liêu Ninh | Công ty Trách nhiệm hữu hạn cổ phần (Tập đoàn) Gang thép Bản Hoát Bắc Dinh | 03 lò nung nhiệt độ cao 450m3 03 lò nung nhiệt độ cao 530m3 | 300 |
25 | Cát Lâm | Công ty Trách nhiệm hữu hạn cổ phần Gang thép Thông Hoa | 05 lò nung nhiệt độ cao 350m3 | 250 |
26 | Giang Tô | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giang thép Thường Châu Hoa Hạ | 02 lò nung nhiệt độ cao 180m3; 04 máy nung đúc 36m2 | 50 |
27 | Sơn Đông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Gang thép Thái Sơn, Sơn Đông | 02 lò nung nhiệt độ cao 450m3 | |
28 | An Huy | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Mã Cương | 02 lò nung nhiệt độ cao 405m3 ; 02 lò nung nhiệt độ cao 420m3 | 160 |
29 | An Huy | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đường ống Vu Hồ Tân Hưng | 01 lò nung nhiệt độ cao 360m3 | 44 |
30 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép mới Tây Xương, Tập đoàn Phan Cương | 02 lò nung nhiệt độ cao 460m3; 02 máy nung đúc 35m2 | 100 |
31 | Tứ Xuyên | Xưởng Phân bón Thành phố Nga Mi Sơn | 05 lò nhiệt độ cao 50m3 | 15 |
32 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Hội Phong, Thành phố Nga Mi Sơn – Tứ Xuyên | 02 lò nung nhiệt độ cao 50m3 | 6 |
33 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn xử lý kim loại vụn Giang Hồng, Huyện Giang An | 01 lò nung nhiệt độ cao 112m3 | 10 |
34 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tác kim loại Cao Hâm Thành phố Giản Dương | 01 lò nung nhiệt độ cao 40m3 | 4 |
35 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Song Huy Thành phố Quế Dương | 01 lò nung nhiệt độ cao 458m3 | 40 |
36 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn sản phẩm công nghệ sắt thép Long Hưng Thành phố Khải Lý | 01 lò nung nhiệt độ cao 120m3 01 lò nung nhiệt độ cao 50m3 | 10 |
37 | Quý Châu | Xưởng Xỉ Mangan Vĩnh Hưng Phúc- Khu Phát triển kinh tế Đỉnh Giao- Quý Châu | 01 lò nung nhiệt độ cao 380m3 | 10 |
38 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Vĩnh Xương Thành phố Anh Ninh | 01 lò nung nhiệt độ cao 350m3
| 40 |
39 | Vân Nam | Chi nhánh Đông Tiền Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Gang thép Ngọc Côn Thành phố Ngọc Hoát | 02 lò nung nhiệt độ cao 220m3 | 26 |
40 | Vân Nam | Xưởng Gang thép Lưu Tổng Kỳ Hoạt Thành phố Ngọc Hoát | 02 lò nung nhiệt độ cao 220m3 | 26 |
41 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang Thép Đông Lai Thành Phố Nga Sơn | 02 lò nung nhiệt độ cao 220m3 | 26 |
42 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Hằng Phong Thành phố Nga Sơn | 01 lò nung nhiệt độ cao 250m3 | 14 |
43 | Thẩm Dương | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép đặc trủng Tân Tây Bắc Thành phố Hoa Âm | 02 lò nung nhiệt độ cao 320m3 | 82 |
44 | Tân Cương | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Ba Nhất – Tân Cương, Tập đoàn Ngọc Cương | 02 lò nung nhiệt độ cao 430m3 | 100 |
45 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Gang thép Thừa Đức | 0 4 lò xoay chuyển 40 tấn | 240 |
46 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Đức Long
| 02 lò xoay chuyển 35 tấn | 80
|
47 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Tân Lâm Cương tỉnh Sơn Tây | 03 lò xoay chuyển 30 tấn | 160 |
48 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Trường Tín Sơn Tây | 02 lò xoay chuyển 21 tấn | 60 |
49 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang đặc biệt Tân Kim Sơn Huyện Tương Phần | 02 Lò xoay chuyển 35 tấn | 100 |
50 | Cát Lâm | Công ty trách nhiệm cổ phần Gang thép Thông Hoa | 03 Lò xoay chuyển 25 tấn | 135 |
51 | Giang Tô | Công ty trách nhiệm cổ phần Gang thép Nam Kinh | 03 Lò xoay chuyển 35 tấn | 180 |
52 | Giang Tô | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang đặc biệt Tích Hưng Tập đoàn Sa Cương tỉnh Giang Tô | 01 Lò xoay chuyển 70 tấn | 77 |
53 | Giang Tô | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Hoa Giá – Thường Châu | 01 Lò xoay chuyển 40 tấn | 70 |
54 | Chiết Giang | Công ty trách nhiệm hữ hạn Inox Hưng Đạt thành phố Dư Dao | 01 Lò ép Gang 20 tấn | 10 |
55 | Chiết Giang | Công ty trách nhiệm ngành Gang Nhân Thái – Ôn Châu | 01 Lò đúc cỡ vừa 8 tấn | 8 |
56 | Chiết Giang | Công ty trách nhiệm Inox Cơ Xương | 02 Lò đúc cỡ vừa 30 tấn | 20 |
57 | Sơn Đông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đồn Gang đặc biệt Thạch Hoành – Sơn Đông | 01 Lò điện 65 tấn | 60 |
58 | An Huy | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Mã Cương | 03 Lò đúc 45 tấn | 204 |
59 | An Huy | Công ty trách nhiệm hữu hạn vành thép Kinh Vĩ, Thành phố Bạng Phụ, tỉnh An Huy | 02 Lò điện 20 tấn | 20 |
60 | Giang Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Mân Hâm tỉnh Giang Tây | 01 Lò điện 30 tấn | 12 |
61 | Giang Tây | Công ty ống thép Phật Linh Hạ, Thị trấn Trường Phong, Huyện Lô Hoát | 04 Lò xoay chuyển 30 tấn 04 Lò điện 30 tấn | 8,5 |
62 | Hồ Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Gang thép Lập Tấn, tỉnh Hồ Bắc | 03 Lò điện 20 tấn 03 Lò điện 40 tấn | 174 |
63 | Hồ Bắc | Chi nánh Đại Nguyên Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm kim loại Quần Lực, thành phố Kinh Châu | 04 Lò điện 20 tấn | 72 |
64 | Hồ Bắc | Chi nhánh Đại Nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm kim loại Quần Lực, thành phố Kinh Châu | 05 Lò điện 20 tấn | 90 |
65 | Hồ Bắc | Chi nhánh Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm kim loại Quần Lực, thành phố Kinh Châu | 07 Lò điện 20 tấn | 126 |
66 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành Gang thép đặc biệt Tây Xương, Tập đoàn Phan Cương | 03 Lò xoay chuyển 40 tấn | 120 |
67 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn thực nghiệp Hồng Xuyên, Thành phố Giản Dương | 02 Lò điện 15 tấn | 10 |
68 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Lõi thép Thành Đô, Tập đoàn Phan Cương | 01 Lò xoay chuyển 30 tấn | 30 |
69 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Inox Đông Bằng, Huyện Thương Ngô | 01 Lò điện 30 tấn | 30 |
70 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy đúc Trung Huy, Huyện Thương Ngô | 02 Lò điện 25 tấn | 28 |
71 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển tài nguyên Vạn Đắc Lợi, Huyện Nga Sơn | 01 Lò xoay chuyển 25 tấn | 25 |
72 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép Húc Phong, tỉnh Vân Nam | 02 Lò điện 30 tấn | 40 |
73 | Thiểm Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang thép đặc trủng Tân Tây Bắc, Thành phố Hoa Âm | 01 Lò xoay chuyển 30 tấn | 50 |
74 | Tân Cương | Công ty trách nhiệm hữu hạn mậu dịch công nghiệp Hàng Không, Thành phố Urmuqi | 01 Lò điện 30 tấn | 20 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT THAN CỐC
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất (thiết bị) lạc hậu Số hiệu và số lượng | Sản lượng (10000 tấn) |
1 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện than cốc, lọc khí Xuân Hưng, Thành phố Đường Sơn | 3 lò luyện than 40 lỗ3,2 m. Ký hiệu thiết bị SK32-25 | 60 |
2 | Hà Bắc | Xưởng luyện than cốc, lọc khí Loan Hồng, Thành phố Đường Sơn | 4 Lò luyện than 50 lỗ 3,2 m. Ký hiệu thiết bị SKD3230D | 70 |
3 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện than cốc, lọc khí Vinh Nghị Thành phố Đường Sơn | 4 lò luyện than 40 lỗ 3,2 m. Ký hiệu thiết bị SK32-40 | 60 |
4 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện than Trùng Khánh, Huyện Tân Giáng, tỉnh Sơn Tây | 2Lò luyện than *60 Lỗ. Ký hiệu thiết bị SK 3830 – 105 | 60 |
5 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than cố Hằng Xương Huyện Tắc Sơn | 1 Lò luyện than *60 Lỗ. Ký hiệu SC-9843A | 30 |
6 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại công nghiệp Vĩnh Hằng , Sơn Tây | 1 Lò luyện than 60 lỗ. Ký hiệu 4340 | 20 |
7 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại công nghiệp Đông Thăng, Huyện Tắc Sơn | 1 Lò luyện than 60 lỗ. Ký hiệu SC43-98 | 20 |
8 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn dệt may luyện than, Huyện Tắc Sơn | 1 Lò luyện than 60 lỗ. Ký hiệu TJ 430 | 20 |
9 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện than hoa Cổ giao Cao Thăng , Tập đoàn Bạc, Sơn Tây | 1 Lò luyện than 110 lỗ. Ký hiệu JNK43-98D | 40 |
10 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than cốc Tinh Thần, Bảo Lợi, Sơn Tây | 2 Lò luyện than *55 lỗ. Ký hiệu SK4350D-2 | 60 |
11 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than cốc Hà Đông, thành phố Hiếu Nghĩa | 2 Lò luyện than *45 lỗ. Ký hiệu JNK43-98D | 50 |
12 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than cốc Hồng Tháp, thành phố Hiếu Nghĩa | 2 Lò luyện than *38 lỗ. Ký hiệu JNK43-98D | 46 |
13 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than hoa Hằng Sơn thành phố Hiếu Nghĩa | 1 Lò luyện than 55 lỗ. Ký hiệu 3850 1 Lò luyện than 55 lỗ. Ký hiệu 4350 | 40 |
14 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp than hoa Phúc Lập, thành phố Hiếu Nghĩa | 1 Lò luyện than 100 lỗ, ký hiệu XSL | 30 |
15 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn than cốc khí gas Tân Lợi, thành phố Hầu Mã | 1 Lò luyện than 54 lỗ, ký hiệu TJL4350-D | 38 |
16 | Sơn Tây | Xưởng chế tác và luyện than Thái Hoa,Khu Nghiêu Đô Thành phố Lâm Phần | 1 Lò luyện than 80 lỗ. Ký hiệu TJL4345A | 50 |
17 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Thành Công Huyện Tương Phần | 1 Lò luyện than 116 lỗ. Ký hiệu JTL3855D | 40 |
18 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than nhôm Song Sơn, Huyện Tương Phần | 1 Lò luyện than 90 lỗ . Ký hiệu TJT4345 | 60 |
19 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạnThan hoa Am Nguyên, Thành phố Lộ Thành | 1 Lò luyện than 50 lỗ. Ký hiệu TJL-4398D | 25 |
20 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than cốc Hoa Viễn, Tường Huy, Sơn Tây | 2 Lò luyện than * 50 lỗ. Ký hiệu SK3840 | 49 |
21 | Nội Mông Cổ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than Phổ Hâm, Khu tự trị Ông Ngưu Đặc Kỳ (Wengniute) | Lò nung đất 2.5*4.5m, 25 lò luyện than 26 lỗ | 3 |
22 | Nội Mông Cổ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Thực nghiệp Long Đạt, Thành phố Erdos | 4 Lò luyện than làm sạch bằng nhiệt nóng có 160 lỗ. Ký hiệu SJ-(96) | 60 |
23 | Liêu Ninh | Xưởng Than hoa, Công ty trách nhiệm cổ phần Tấm thép Bản Cương | 2 Lò luyện than 3,4 m * 60 lỗ. Loại hình Bản – 76 | 80 |
24 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Duy Tiêu, Sơn Tây | 1 lò luyện than 4.3 m * 63 lỗ. Ký hiệu TJL4350-D | 40 |
25 | An Huy | Công ty trách nhiệm hữu hạn Gang Thép Mã Cương | 1 Lò nung * 45 lỗ , Ký hiệu JN43-804 | 30 |
26 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Hóa Thạch Kim Nặc, Thành phố Trung Du, Tứ Xuyên | 1 Đầm lò than cốc * 40 lỗ cao 3.27m. Ký hiệu 3341D | 20 |
27 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu lò luyện kim Đại Tường, Thành phố Thậm Phóng | 2 lò luyện than *15 lỗ cao 3,8m. Ký hiệu KBS-24 | 10 |
28 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Hoàng Đan, Kim Thạch, Lạc Sơn | 4 lò luyện than *80 lỗ cao 2.2 m. Ký hiệu: Hồng Kỳ 3 (Hongqiao 3) | 12 |
29 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành Than Kiền Vi, tỉnh Tứ Xuyên | 2 Lò luyện than *40 lỗ cao 3.2 M. Ký hiệu W85-II. Lò đơn với sản lượng 5 0.000 tấn với 2 lò tro than thẳng đứng | 10 |
30 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc khuôn đặc biệt Hâm Hân, Bang Sơn | 2 Lò nung 56 lỗ cao 3.24 m. Ký hiệu 99-IV | 30 |
31 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Bảo Năng, Thành phố Nghị Tân Thấn | 2 Lò đầm than 60 lỗ cao 2,8 m đã được tu sửa loại máy 96. Lò đơn với sản lượng 1270000 tấn với 2 lò tro than thẳng đứng | 25 |
32 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than cốc hoa Bá Đặc Lợi, Diêm Nguyên | 1 Lò nung than 35 lỗ cao 3,2 m. Ký hiệu 950-20 | 15 |
33 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Chế phẩm Carbon Hâm Tường, Thành phố Cốt La
| 3 Lò nung thẳng đứng cao 4.3*7.8m | 10 |
34 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp than cốc Long Đằng, Huyện Tự trị Quan Linh, Quý Châu | 2 Lò nung than 30 lỗ cao 4.6m đã thay đổi kiểu dáng đầm lò 73 | 18 |
35 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn máy chế biến than cốc Tây Nam, Huyện tự trị Quan Linh | 3 Lò nung than loại hình máy khoan cao 4.05m có tổng cộng 40 lỗ | 20 |
36 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp hóa chất Tinh Long, Đại Long, Quý Châu | 4 lò 2 tổ máy nung than cao 2,6m, tổng cộng 100 lỗ | 20 |
37 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn than hoa Hưng lợi Huyện Vĩnh Thành | 1 Lò nung than cao 3,24 m có 56 lỗ. Ký hiệu 99-3 | 20 |
38 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Thành Vĩ, Huyện Vĩnh Thành | 1 Lò nung than cao 3,20m có 44 lỗ. Ký hiệu 99-11 | 18 |
39 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Thành Cương, Khu Trung Sơn, Thành phố Lục Bàn Thủy | 1 Lò nung than cao 3,24m gồm có 56 lỗ.Ký hiệu JN 43-80 | 28 |
40 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Phát triển khoa học năng lượng sạch Tang Lập, Quý Châu | 1Hầm lò nung than kiểu nằm 70m, 1 hầm lò nung than kiều nằm 90m | 16 |
41 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn nhiên liệu khí đốt Tâm Lập Thành phố Hưng Nghị | 1 Lò nung than loại hình máy khoan cao 3,6m gồm có 50 lỗ | 25 |
42 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn than hoa Thái Thìn, Khúc Tĩnh | 1Máy nung than 50 lỗ cao 3,2m . Ký hiệu 99-II | 10 |
43 | Tân Cương | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp than Thiên Thái, Huyện Kỳ Đài | 2 Lò tro than thẳng đứng , Lò đơn 75000 tấn | 15 |
44 | Tân Cương | Công ty trách nhiệm hữu hạn Than hoa Phong Phong, Huyện Bái Thành | Lò nung than loại đầm, làm sạch bằng nhiệt nóng có 176 lỗ. Ký hiệu QRD-2000 | 70 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT HỢP KIM
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất (thiết bị) lạc hậu Số hiệu và số lượng | Sản lượng (10000 t) |
1 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học công nghệ Mãnh Khuê, Tam Hoàn, Thạch Nha Trang | 01 lò nhiệt điện Quặng Ferô 3600 KVA 01 lò nhiệt điện Quặng Ferô 3150 KVA | 1,2 |
2 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn hợp kim chất rắn Thanh Châu, Hình Đài | 01 lò Thép hợp kim đặc biệt 1800KVA | 0,7 |
3 | Hà Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu luyện kim Đông Sinh, Hình Đài | 01 Lò nhiệt Quặng Ferô 3200KVA | 0,65 |
4 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Kim Quang, Tập đoàn Tấn Năng, Sơn Tây | 02 Lò nhiệt luyện quặng 3600 KVA | 2 |
5 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn hợp kim đặc biệt Đông Nguyên, Huyện Định Tươn | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Si-Ca) 1800 KVA | 0,13 |
6 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc luyện kim loại Kỷ Lan, Huyện Thuận Bình | 01 Lò nhiệt luyện quặng 12500 KVA | 2 |
7 | Sơn Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Khu Công nghiệp Trường Trị Tập đoàn điện lực Trung Quốc Hoa Ích | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng (Si-Mangan) 14500 KVA | 2 |
8 | Sơn Tây | Chi nhánh Đồng Lực Công ty trách nhiệm hữu hạn thực nghiệp Hưng Đạt, Vinh Tế, Tập đoàn điện lực Trung Quốc Ích | 02 lò nhiệt điện luyện quặng (Si-Fe) 12500 KVA | 2 |
9 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Tường Vân, Huyện Thương Đô, Nội Mông Cổ | 01 lò nhiệt điện luyện quặng 12500 KVA | 2 |
10 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hưng Đô, Huyện Thương Đô, Nội Mông Cổ | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 12500 KVA | 1,25 |
11 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Xương Long, Huyện Trác Tư | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 1250 KVA | 2,4 |
12 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn hợp kim Silic Mangan Gia Hâm, Thành phố Phong Trấn | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA | 1 |
13 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim và công nghiệp hóa chất Thụy Phong, Nội Mông Cổ | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 12500KVA 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 3000 KVA | 2,5 |
14 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Kền thép Bác Viễn Huyện Hoa Đức | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 12500 KVA | 2 |
15 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Bác Ức Huyện Trác Tư | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA | 1 |
16 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Ngân Lộc,Thành phố Bao Đầu | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA | 1,26 |
17 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đất hiếm Kim Bằng, Thành phố Bao Đầu | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA | 0,63 |
18 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Tam Lỗi, Thành phố Bao Đầu | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300KVA | 1,26 |
19 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Đại Thanh Sơn, Thành phố Bao Đầu, Nội Mông Cổ | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300KVA | 1,26 |
20 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu khoa học công nghệ Thăng Hoa, Thành phố Bao Đầu | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300KVA | 0,63 |
21 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp hóa chất và đúc luyện kim Đông Hoa, Thành phố Bao Đầu | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300KVA | 1,26 |
22 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Hồng Lương, Thành phố Bao Đầu | 01 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300KVA | 0,63 |
23 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp đúc luyện Silic Hoa Oai, Thành phố Bao Đầu | 02 Lò nhiệt điện luyện quặng 9000 KVA | 1,1 |
24 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Minh Chích | 03 Lò nhiệt điện luyện quặng 12500KVA | 7,2 |
25 | Nội Mông | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Hanh Thái, Thành phố Bayannur | 04 Lò nhiệt điện luyện quặng 6300 KVA | 2,6 |
26 | Liêu Ninh | Công ty trách nhiệm hữu hạn Chất hóa học Cẩm Châu | 02 Lò dội lửa 14,6m x 3,1m x2,335m; 01 Máy biến áp HSK7-3000/10 2500KVA; 1 Lò điện đúc luyện thép bằng phương pháp nhiệt điện silicon b1-3 | 1 |
27 | Cát Lâm | Công ty trách nhiệm hữu hạn sản phẩm đúc luyện kim Kim Thăng, Thành phố Dao Nam | 2 Lò nhiệt luyện quặng silic – ca 1800 KVA | 0,2 |
28 | Sơn Đông | Xưởng Đúc hợp kim Hoa Năng, Huyện Tứ Thủy | 2 Lò nhiệt luyện quặng (Lò điện luyện hợp kim thép và hợp kim silic-ca) 1500KVA | 0,8 |
29 | Giang Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu hợp kim Tân Nguyên Thành phố Bình Hương | 6 Lò nhiệt điện luyện quặng (Lò silic – Ca) 6300 KVA | 2 |
30 | Hồ Bắc | Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển thực nghiệm công nghiệp silic Nghị Hòa Huyện Ba Đông | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA; 01 máy biến áp 6300 KVA | 0,4 |
31 | Hồ Nam | Phân xưởng đúc luyện kim Chu Luật thuộc CT trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu đúc luyện kim Hâm Hưng Thành phố Sương Hương | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 0,8 |
32 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc luyện kim Đồng Thăng, Thành phố Vĩnh Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 7300KVA | 1,3 |
33 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần Chân Hưng, Hồ Nam | 18 thùng hóa chất điện giải kim loại Mangan cao 155m3; 06 máy biến áp 5500KVA | 3 |
34 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành khoáng sản Phong Vân, Huyện Hoa Viên | 11 Thùng hóa chất điện giải kim loại Mangan cao 170m3; 2 Máy biến áp DC 5500 KVA; 1 Máy biến áp DC 6000 KVA | 1,56 |
35 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Hoa Đông, Huyện Hoa Viên | 04 thùng hóa chất điện giải kim loại Mangan cao 160m3; 01 máy biến áp 500KVA | 0,5 |
36 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm ngành công nghiệp Mangan Miền Tây Huyện Hoa Viên | 04 thùng hóa chất điện giải kim loại Mangan cao 155m3; 01 Máy biến áp 5087KVA | 0,5 |
37 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp đúc luyện kim Hoa Thiên, Huyện Kì Dương | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 7000 KVA | 1,33 |
38 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn mậu dịch Giang Nam Huyện Kỳ Dương | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1,2 |
39 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp mậu dịch Hương Kỳ Huyện Kỳ Dương | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1,2 |
40 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp mậu dịch Hào Phong, Thành phố Sâm Châu | 01 lò nhiệt luyện quặng (Silic Mangan) 6300KVA; 1 Máy biến áp 6300KVA | 1,2 |
41 | Hồ Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Hồng Hưng Huyện Song Bài | 01 Lò nhiệt luyện quặng 8000KVA | 1,8 |
42 | Hồ Nam | Xưởng đúc luyện kim loại Kim Lợi Huyện Tân Ninh | 01 Lò nhiệt luyện quặng 9000 KVA | 1,4 |
43 | Phúc Kiến | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc kim loại bằng điện Tân Chích Hoa, Huyện Thuận Xương Tỉnh Phúc Kiến | 01 Lò tinh luyện 1800KVA, 01 Lò tinh luyện 2000KVA, 01 Lò tinh luyện 3200 KVA, 02 Lò luyện thô 3000 KVA, 01 Lò luyện thô 2500 KVA | 3,62 |
44 | Phúc Kiến | Xưởng Đúc luyện kim Quảng Đạt, Hoát Khẩu Hương, Huyện Thượng Hàng | 01 Lò luyện kim Silic công nghiệp 6300 KVA | 0,4 |
45 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim bằng điện Thục Hưng, Thành phố Sùng Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Kền-Sắt) 6300 KVA; 1 Lò luyện quặng (Lò Kền-Sắt) 5000 KVA | 1 |
46 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn nung đúc sản phẩm từ kền Cửu Hâm , Thành phố Quảng Hán | 02 Lò nung Mangan Thép nhiệt độ cao 60 m3 | 3 |
47 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Sa Loan thuộc Tập đoàn Công nghiệp Kim Quảng, Tứ Xuyên | 02 Lò tinh luyện (Lò Kền-Sắt) 7500 KVA | 1,2 |
48 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành khoáng sản Hâm Nguyên , Hồng Nha | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic-Ca) 4000 KVA, 1 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic-Ca) 6300 KVA | 1,5 |
49 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Hoa Cường, Quảng An, Tứ Xuyên | 02 Lò nhiệt luyện quặng ( Lò sắt cacbon cao) 6300 KVA | 2,4 |
50 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn điện hóa Kim Nguyên Thành phố Đạt Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò sắt cacbon cao) 6300 KVA | 1,2 |
51 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Đại Châu Huyện Lô Sơn Tỉnh Tứ Xuyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò sắt cacbon cao) 3500 KVA | 1,5 |
52 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn quản lý kinh doanh đầu tư Huyện Lô Sơn (Công ty trách nhiệm hữu hạn hợp kim Vĩnh Tân, Nha An) | 01 Lò điện nung chảy (Lò đất hiếm Silic Magie) 2000 KVA; 02 Lò điện nung chảy (Lò đất hiếm, silic, magie) 1500 KVA | 2 |
53 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hồng Vận, Vĩnh Kinh Tỉnh Tứ Xuyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Ca) 1800 KVA
| 0,22 |
54 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim bằng điện Hồng Vận Huyện Thiên Toàn tỉnh Tứ Xuyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Ca) 3500 KVA; | 0,2 |
55 | Tứ Xuyên | Xưởng Công nghiệp Silic Đại Độ Hà, Huyện Thạch Miên | 03 Lò nhiệt luyện quặng (Lò luyện kim Silic công nghiệp) 3200 KVA; 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò luyện kim Silic công nghiệp) 6300 KVA | 0,8 |
56 | Tứ Xuyên | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Lô Sơn,Tây Xương, Tứ Xuyên | 02 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Thép) 5000 KVA | 0,8 |
57 | Tứ Xuyên | Xưởng Cầu gang Cố Cửu Thành phố Nga Mi | 1 Lò nhiệt luyện quặng 1800 KVA, 01 Lò cung lửa điện 5 tấn,02 Lò tần xuất trung bình 1 tấn,02 Lò tần xuất trung bình 0,5 tấn | 0,64 |
58 | Trung Khánh | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Kim Đại Huyện Thành Khẩu | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 2 |
59 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Hồng Hâm Huyện Thấn Dương | 03 lò nhiệt gió ở nhiệt độ cao có quạt gió hệ thống nung chảy, hệ thống thiết bị túi hút bụi 35m3; 3 Lò nhiệt gió ở nhiệt độ cao có quạt gió hệ thống nung chảy, hệ thống thiết bị túi hút bụi 25m3 | 2,5 |
60 | Quảng Tây | Xưởng công nghiệp Silic Sâm Lôi, Dung Thủy, Quảng Tây | 02 Lò nhiệt điện 6300 KVA | 2 |
61 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Thiên Mã Huyện Toàn Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
62 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn thép hợp kim Thế Xương Huyện Toàn Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
63 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Phong Nguyên Huyện Toàn Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
64 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn thép hợp kim Đông Đạt Huyện Toàn Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
65 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Thắng Ức Huyện Toàn Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
66 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Song Giang Huyện Tư Nguyên | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 2 |
67 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm khoáng sản Thuận Thành Huyện Tư Nguyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
68 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn sản phẩm khoáng sản Đại Thuận Huyện Tư Nguyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
69 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn sản phẩm khoáng sản Thiên Dã Huyện Tư Nguyên | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
70 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Silic Hợp tín Huyện Long Thăng | 02 Lò luyện silic công nghiệp 6300 KVA | 0,8 |
71 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Vĩnh Thành, Bạch Thọ Huyện Vĩnh Phúc | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
72 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Đằng Phi, Bạch Thọ, Huyện Vĩnh Phúc | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
73 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Silic Mangan Hâm Nguyên, Vĩnh Phúc | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
74 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Quế Giang Thành phố Quế Lâm | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
75 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện kim Kim Điến, Quế Lâm | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
76 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Mangan Thép Hòa Bình Huyện Long Thăng | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
77 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Khang Mật Lao, Quế Lâm | 04 Lò Mangan Thép nhiệt độ cao, 180 m3; 01 Lò nhiệt luyện quặng 9000 KVA | 16,7 |
78 | Quảng Tây | Xưởng Đúc luyện kim Hưng Phát , Cảng Phòng Thành | 01 Lò Mangan Thép nhiệp độ cao, 13m3 | 0,7 |
79 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngành khoáng sản Vượng Đạt, Cảng Phòng Thành | 01 Lò Mangan Thép nhiệp độ cao, 13m3 | 0,7 |
80 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Minh Huy, Thành phố Khâm Châu | 01 Lò xỉ Mangan 13 m3 và 1 Lò xỉ Mangan 18 m3 | 3 |
81 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp mangan Đại Hoa, Thành phố Quý Cảng | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
82 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữ hạn mậu dịch Trong Thái Huyện Đức Bảo | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1 |
83 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp mangan Mân Long, Huyện Tĩnh Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1 |
84 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Tân Hưng Huyện Tĩnh Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1 |
85 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Mangan Thiên Long Huyện Lăng Vân | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA | 1 |
86 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Vĩnh Hòa, Huyện Lăng Vân | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA | 1 |
87 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn khoáng sản Phú Khải,Huyện Điền Dương | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA; 01 Máy biến áp 6300 KVA | 1 |
88 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Hâm Long Huyện Đức Bảo | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Lò Silic Mangan) 6300 KVA | 1 |
89 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn khoáng sản Hâm Nguyên Đại Hoa, Quảng Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA | 1 |
90 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hoằng Hâm, Huyện Đại Hoa, Quảng Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA 01 Lò nhiệt luyện quặng 10000KVA | 2,5 |
91 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn khoáng sản Tân Á, Đại Hoa, Quảng Tây | 02 Lò đúc luyện Silic công nghiệp 6300 KVA
| 0,8 |
92 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữ h ạn ngành khoáng sản Liên Phong, Đại Hoa, Quảng Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA | 1 |
93 | Quảng Tây | Xưởng Phân bón Nam Đơn, Quảng Tây | 02 Lò Mangan Thép nhiệt độ cao, 46 m3 | 2,5 |
94 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện quặng Kim Nguyên Huyện Kim Tú | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA | 1 |
95 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn thép hợp kim Hâm Thái Huyện Kim Tú | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300KVA; 01 máy biến áp 6300KVA | 1 |
96 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Khang Mật Lao, Quảng Tây | 01 Lò Mangan Thép nhiệt độ cao, 180 m3 01 Lò Mangan Thép nhiệt độ cao, 230 m3 01 máy nung đúc 24m3 | 19 |
97 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Hâm Tinh, Thủy Khẩu, Huyện Long Châu | 01 Lò nhiệt điện luyện thép hợp kim 6300 KVA | 1 |
98 | Quảng Tây | Chi Nhánh Long Châu Thành phố Sùng Tả, Hán Hâm, Trùng Khánh | 02 Lò nhiệt điện luyện thép kim loại 6300 KVA | 2 |
99 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn Cửa ra vào và cửa sổ Tân Mãnh, Huyện Đại Tân (nguyên là Công ty TNHH Thép hợp kim Mãnh Đô Huyện Đại Tân) | 01 Lò nhiệt điện luyện Thép luyện kim 6300 KVA | 1 |
100 | Quảng Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Lam Thanh, Hoàn Giang, Quảng Tây | 04 Thùng hóa chất điện giải kim loại Mangan cao 120m3; 01 máy biến áp chỉnh lưu 1000 KVA | 0,3 |
101 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Đông Chính, Huyện Sầm Củng, Tỉnh Quý Châu | 06 Thùng hợp chất hóa học cao 900m3; 02 máy biến áp 5000KVA | 1 |
102 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Hâm Vượng, Tập đoàn công nghiệp Mangan Tam Hòa, Tùng Đào, Tỉnh Quý Châu | 05 Thùng hợp chất hóa học cao 110m3; 01 máy biến áp 6000KVA | 0,5 |
103 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Vũ Quang, Tùng Đào, Tỉnh Quý Châu | 05 Thùng hợp chất hóa học cao 160m3;02 máy biến áp 4300KVA; 01 máy biến áp 5000KVA | 1 |
104 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Sương Kiềm, Tập đoàn luyện kim màu Ngọc Bình, tỉnh Quý Châu | 06 Thùng hợp chất hóa học cao 200 m3; 01 máy biến áp 6000KVA | 0,5 |
105 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn thép hợp kim Ngũ Khoáng | 01 Lò nhiệt luyện quặng 8000 KVA | 1,5 |
106 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn nguyên liệu kim loại Thuận Đạt, An Thuận | 05 Lò nhiệt luyện quặng Niken Thép 6300KVA | 3 |
107 | Quý Châu | Chi nhánh Trường Thuận Công ty nguyên liệu Lò nung Kim Thành, Thành phố Nga Mi Sơn | 03 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan | 3 |
108 | Quý Châu | Chi nhánh Xưởng Trường Thuận Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Long Đằng, Long Lí, Quý Châu | 02 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300KVA | 2 |
109 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Long Đằng, Vật sản, Trường Thuận, Quý Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300KVA | 1 |
110 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn hợp kim đặc biệt Hồng Phong, Trường Thuận | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300KVA | 1 |
111 | Quý Châu | Xưởng Thép hợp kim Huệ Thủy Tỉnh Quý Châu | 01 Lò tinh luyện 3000KVA | 0,9 |
112 | Quý Châu | Công try trách nhiệm hữu hạn nung đúc Lâm Hâm, Lệ Ba | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300KVA | 1 |
113 | Quý Châu | Chi nhánh công ty luyện kim Huyện Lạc Điền, Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển Lưu Thành, Bàng Giang | 02 Lò nhiệt luyện quặng công nghiệp Silic 6300 KVA | 0,8 |
114 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển Hồng Vũ Huyện Lạc Điền | 03 Lò nhiệt luyện quặng công nghiệp Silic 6300 KVA | 1,2 |
115 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Thiệp Vận, Lôi Sơn thuộc Tập đoàn Khoáng sản Dung Nguyên, Quảng Thành, Quý Châu | 02 Lò nhiệt luyệt quặng Silic Mangan 6300 KVA | 2 |
116 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Khải Vận, Lôi Sơn thuộc Tập đoàn Khoáng sản Ức Tường, Quý Châu | 02 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300 KVA;01 Lò luyện Cacbon cao | 2,5 |
117 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn nung đúc Đức Hữ, Lôi Sơn | 01 Lò Crôm Cacbon cao 1800 KVA | 2,5 |
118 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn nung đúc Thiên Nguyên, Huyện Sầm Củng,Tỉnh Quý Châu | 01 Lò Crôm Cacbon cao 6300 KVA | 1 |
119 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn nung đúc bằng điện Huyện Dong Giang, Tỉnh Quý Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300 KVA | 1 |
120 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Khoáng sản Kim Lực Huyện Lệ Bình | 01 Lò nhiệt luyện Silic Công nghiệp 6300 KVA | 0,4 |
121 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn khoáng sản Đằng Đạt, Huyện Lệ Bình | 01 Lò nhiệt luyện Silic công nghiệp 6300 KVA | 0,4 |
122 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện Liên Phát, Huyện Lệ Bình, tỉnh Quý Châu | 02 Lò nhiệt luyện quặng Silic công nghiệp 6300 KVA | 0,8 |
123 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Silic Văn Mỹ, Huyện Dong Giang, Tỉnh Quý Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic công nghiệp 6300 KVA | 0,4 |
124 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Silic Liên Hưng, Huyện Thung Giang, Tỉnh Quý Châu | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic công nghiệp 6300 KVA | 0,4 |
125 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Thuận Phát Huyện Trấn Viễn | 01 Lò nhiệt luyện quằng Ferronickel 6300 KVA | 1 |
126 | Quý Châu | Xưởng sản xuất điện Tây Tú,Huyện Trấn Viễn, Tỉnh Quý Châu
| 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300 KVA | 1 |
127 | Quý Châu | Xưởng Thép hợp kim Phúc Thành, Thành phố Đồng Nhân | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 2 |
128 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Sương Quý, Thành phố Đồng Nhân | 01 Lò tinh luyện 3600 KVA | 1 |
129 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Silic Lực Nguyên, Thành phố Đồng Nhân | 01 Lò nhiệt luyện quặng 8000 KVA 1 Lò nhiệt luyện quặng 9000 KVA | 3 |
130 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp mậu dịch Hồng Sâm thuộc Tập đoàn luyện kim màu Ngọc Bình, Quý Châu | 01 Lò Crôm Cacbon cao 9300 KVA | 1,6 |
131 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm Thép hợp kim Tân Thế Kỷ, Tùng Đào | 01 Lò Crôm Cacbon cao 6300 KVA | 1 |
132 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Thạch Trại Bình, Huyện Phổ An | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
133 | Quý Châu | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hồng Phát, Đỉnh Giao thuộc Tập đoàn Bác Vũ, Nam Châu, Kiềm Tây | 01 Lò nhiệt luyện quặng Silic Mangan 6300 KVA | 1 |
134 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Hoa Thông, Kiện Thủy, Vân Nam | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
135 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn vật liệu xây dựng hợp kim Thành phố Di Lặc | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
136 | Vân Nam | Xưởng Đúc luyện, Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy điện Hắc Bái, Lệ Giang | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
137 | Vân Nam | Chi nhánh Công ty Nghiễn Sơn thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần đầu tư khoáng sản Tam Hâm | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
138 | Vân Nam | Xưởng Đúc luyện kim Bằng Trình, A Xã, Nghiễn Sơn | 02 Lò nhiệt luyện quặng 8000 KVA | 2,4 |
139 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp Mangan Hạc Khánh, tỉnh Vân Nam | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 2,0 |
140 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thực nghiệp (công nghiệp) Hâm Nguyên, Địch Khánh, Vân Nam | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 0,9 |
141 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Điện Silic Khoa Nguyên, Bảo Sơn, Vân Nam | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 0,7 |
142 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện Silic Mangan Kiến Quốc, Thành phố Văn Sơn | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
143 | Vân Nam | Xưởng Silic Mangan Vĩnh Thắng Huyện Nghiễn Sơn | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
144 | Vân Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn vật liệu lò đúc luyện kim Hội Trình, Vân Nam | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 1 |
145 | Vân Nam | Xưởng Ngân Ba thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Đỉnh Thành, Nộ Giang | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 0,36 |
146 | Thiểm Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần thực nghiệp Hằng Nguyên, Thiểm Tây | 02 Lò nhiệt luyện quặng thép hợp kim 6300 KVA | 2 |
147 | Thiểm Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Thiêm Công, Thành phố Hàn Thành | 02 Lò Silic Thép 12500KVA | 2 |
148 | Thiểm Tây | Công ty trách nhiệm hữu hạn hóa chất Liên Phong Huyện Thần Mộc | 02 Lò nhiệt luyện (Silic Canxi) 1500 KVA | 0,18 |
149 | Thiểm Tây | Xưởng Canxin cacbuo Trấn Đại, Khu Thần Phủ Khoáng | 01 Lò nhiệt luyện (Silic Canxi) 1500KVA | 0,18 |
150 | Cam Tô | Xưởng Ferrosilicium Hồng Hâm, Du Trung | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 0,6 |
151 | Cam Tô | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Trường Thành, Cảnh Thái | 01 Lò nhiệt luyện quặng 3600KVA | 0,36 |
152 | Cam Tô | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hoa Tàng, Cam Tô | 02 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA (Lò Silic Thép) | 0,8 |
153 | Cam Tô | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Hoa Hưng, Huyện Lâm Trạch | 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA (Lò Silic mangan) | 0,6 |
154 | Thanh Hải | Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép hợp kim Miến Tây, Thanh Hải | 02 Lò nhiệt luyện quặng 7500 KVA; 01 Lò nhiệt luyện quặng 9000 KVA; 01 Lò nhiệt luyện quặng 6300 KVA | 6 |
155 | Thanh Hải | Công ty trách nhiệm h ữu hạn khoáng sản, thép hượp kim Hâm Nguyên, Hải Nam Châu | 02 Lò nhiệt luyện quặng 8000 KVA | 1 |
156 | Ninh Hạ | Xưởng hợp kim loại đặc biệt Bác Lợi, Ninh Hạ | 01 Lò nhiệt luyện quặng ( Silic canxi) 5000 KVA | 0,3 |
157 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc luyện kim Anh Lợi Đặc Hà Tân, Ninh Hạ | 04 Lò nhiệt luyện quặng 12500 KVA | 4 |
158 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn mậu dịch công nghiệp đúc luyện kim Khoa Thông, Thành phố Thạch Chủy Sơn | 02 Lò nhiệt luyện quặng (Silic Canxi) 1800 KVA | 0,24 |
159 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đúc kim loại Vĩ Nghiệp, Căng Thông, Thành phố Thạch Chủy Sơn | 02 Lò nhiệt luyện quặng (Silic Thép) 12500 KVA | 2 |
160 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Đúc kim loại Cát Nguyên, Ninh Hạ | 02 Lò nhiệt luyện quặng (Crôm) 12500 KVA | 2,5 |
161 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc kim Phúc Hoa thuộc Tập đoàn Thực nghiệp Thạnh Yến, Ninh Hạ | 02 Lò nhiệt luyện quặng (Silic Mangan) 10000 KVA | 3,2 |
162 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn chế phẩm đúc luyện kim loại Phổ Hoa, Ninh Hạ | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Silic thép) 12500 KVA | 1 |
163 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc kim loại Thiên Đạt, Thiên Tịnh, Ninh Hạ | 04 Lò nhiệt luyện quặng (Silic thép) 12500 KVA | 4 |
164 | Ninh Hạ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Đúc luyện kim Đông Hâm, Ninh Hạ | 01 Lò nhiệt luyện quặng (Silic Thép) 12500 KVA; 1 Lò nhiệt luyện quặng (Silic Thép) 20000 KVA | 2,6 |
- THẢI LĨNH VỰC SẢN XUẤT CANXI CACBUA
SốTT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Loại dây chuyền (thiết bị) lạc hậu và số lượng | Sản lượng (Vạn tấn) |
1 | Sơn Tây | Công ty TNHH công nghiệp hóa chất sắt Chương Trạch An (Zhang Ze An), thành phố Trường Trị | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
2 | Sơn Tây | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Hiệp Lực (Xie Li), thành phố Trường Trị | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
3 | Sơn Tây | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Chương Trạch (Zhang Ze), thành phố Trường Trị | 01 lò canxi cacbua 18000 KVA | 3.6 |
4 | Sơn Tây | Nhà máy hóa chất công nghiệp An Dương (An Yang), thành phố Trường Trị | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
5 | Sơn Tây | Công ty TNHH điện lực Silicon magnesium Lỗi Hâm (Lei Xin), Sơn Tây | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
6 | Sơn Tây | Công ty TNHH Năng lượng mới Minh Thần (Ming Chen), huyện Đồn Lưu | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
7 | Sơn Tây | Công ty TNHH nguồn hóa chất than mới, Ngũ Dương (Wu Yang), huyện Tương Viên | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
8 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Cát Thăng (Ji Sheng), thành phố Ô Hải | 01 lò canxi cacbua 17500 KVA | 3.5 |
9 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Hải Phong (Hai Feng), thành phố Ô Hải | 03 lò canxi cacbua 12500 KVA | 7.5 |
10 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Phong Nguyên (Feng Yuan), thành phố Ô Hải | 01 lò canxi cacbua 13500 KVA; 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5.2 |
11 | Nội Mông | Công ty TNHH cổ phần hóa chất công nghiệp Bạch Nhạn Hồ (Bai Yan Hu), Nội Mông Cổ | 01 lò canxi cacbua 20000 KVA | 4 |
12 | Nội Mông | Công ty TNHH công nghiệp khoáng sản Quảng Hưng (Guang Xing), thị trấnJung Gar | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
13 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Tân Hải (Bin Hai), thị trấnJung Gar | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
14 | Nội Mông | Công ty TNHH tinh thể silicon Tân Hoa (Xin Hua), thành phố Ordos | 04 lò canxi cacbua 6300 KVA | 5 |
15 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Vinh Thái (Rong Tai), thành phố Ordos, khu tự trị Nội Mông Cổ | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
16 | Nội Mông | Công ty TNHH cổ phần năng lượng Ức Lợi (Yi Li), khu tự trị Nội Mông Cổ, chi nhánh thị trấn Dalat | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
17 | Nội Mông | Công ty TNHH cổ phần hóa chất công nghiệp than Hô Thiết Như Ý (Hu Tie Ru Yi), khu tự trị Nội Mông Cổ | 02 lò canxi cacbua 18000 KVA | 7.2 |
18 | Nội Mông | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Hải Hâm (Hai Xin), thành phố Ô Hải | 02 lò canxi cacbua 12500KVA và 17500KVA | 6 |
19 | Hồ Bắc | Công ty TNHH điện hóa Hưng Năng (Xing Neng), huyện Vân | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
20 | Hồ Bắc | Công ty TNHH công nghiệp Hằng Vũ (Heng Yu), thành phố Hàm Ninh, Hồ Bắc | 01 lò canxi cacbua loại đốt trong 15000 KVA | 6 |
21 | Hồ Bắc | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Thiên Hồng (Tian Hong), thành phố Hàm Ninh, Hồ Bắc | 01 lò canxi cacbua loại đốt trong 12500 KVA | 2.5 |
22 | Phúc Kiến | Công ty TNHH cổ phần Phúc Duy (Fu Wei), Phúc Kiến | 02 lò canxi cacbua 16500 KVA | 6 |
23 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Xương Hồng (Chang Hong), Nghi Tân, Tứ Xuyên | 04 lò canxi cacbua 20000 KVA | 16 |
24 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH Nhiệt luyện Thuận Phát (Shun Fa), huyện Vấn Xuyên | 01 lò canxi cacbua 10000 KVA | 2.5 |
25 | Quý Châu | Công ty TNHH điện hóa Ái Đông (Ai Dong), Quý Châu | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
26 | Quý Châu | Công ty TNHH nhiệt luyện, Phổ Thiên (Pu Tian), huyện Phổ An, Quý Châu | 02 lò canxi cacbua 6300 KVA | 2 |
27 | Quý Châu | Công ty TNHH nhiệt luyện Lập Căn (Li Gen), thị xã Hưng Nghĩa | 01 lò canxi cacbua 25000 KVA; 01 lò canxi cacbua 16500 KVA | 8.3 |
28 | Quý Châu | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Uy Long (Wei Long), khu phát triển kinh tế Đính Hiệu (Ding Xiao), Quý Châu | 01 lò canxi cacbua 20000 KVA | 4 |
29 | Thiểm Tây | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Bắc Phu (Bei Fu), huyện Thần Mộc | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
30 | Thiểm Tây | Công ty TNHH hóa chất chịu nhiệt khu Diệu Châu, thành phố Đồng Xuyên | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
31 | Thiểm Tây | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Hạo Đào (Hao Tao), khu Diệu Châu, thành phố Đồng Xuyên | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
32 | Cam Túc | Công ty TNHH canxi cacbua Dung Khải (Rong Kai), huyện Vĩnh Đăng | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
33 | Cam Túc | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp cơ điện và luyện kim Bách Lục (Bai Lu), Bạch Ngân | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
34 | Ninh Hạ | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Bằng Thịnh (Peng Sheng), thị trấn Thạch Chủy Sơn | 02 lò canxi cacbua 12500 KVA | 5 |
35 | Ninh Hạ | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp đặc biệt Hân Vũ (Xin Yu), Ninh Hạ | 01 lò canxi cacbua 12500 KVA | 2.5 |
36 | Ninh Hạ | Công ty TNHH tập đoàn hóa chất công nghiệp Bảo Mã (Bao Ma), Ninh Hạ | 03 lò canxi cacbua 20000 KVA | 12 |
37 | Ninh Hạ | Công ty TNHH Khai khoáng và luyện kim Cẩm Hải (Jin Hai), Tập đoàn Kim Ngưu, Ninh Hạ | 03 lò canxi cacbua 16500 KVA | 9.9 |
38 | Ninh Hạ | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Trường Hòa (Chang He), Ninh Hạ | 1 lò canxi cacbua 13000 KVA | 2.6 |
39 | Ninh Hạ | Công ty TNHH hóa chất công nghiệp Câu Tiến (Ju Jin), thành phố Trung Vệ, Ninh Hạ | 1 lò canxi cacbua 16500 KVA | 3.3 |
40 | Ninh Hạ | Công ty TNHH Công nghiệp Long Hâm (Long Xin), huyện Trung Ninh | 1 lò canxi cacbua 12500 KVA 1 lò canxi cacbua 16500 KVA | 5.8 |
- LĨNH VỰC ĐIỆN PHÂN NHÔM
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Loại dây chuyền (thiết bị) lạc hậu và số lượng | Sản lượng (vạn tấn) |
1 | Sơn Đông | Công ty TNHH Năng lượng Dông Nhạc (Dong Yue), Sơn Đông, Chi nhánh công nghiệp Nhôm Thái Sơn (Tai Shan) | 124 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 190KA | 6.4 |
2 | Hà Nam | Công ty TNHH công nghiệp Nhôm Long Tường (Long Xiang), Trịnh Châu | 134 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 180KA | 6.25 |
3 | Hồ Bắc | Công ty TNHH công nghiệp Nhôm Đơn Giang Khẩu (Dan Jiang Kou), Hán Giang | 68 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 114.5KA | 2 |
4 | Quý Châu | Công ty TNHH công nghiệp Nhôm Vĩ Minh (Wei Ming), Tập đoàn Tôn Nghĩ Kim Lan (Zun Yi Jin Lan), Quý Châu | 144 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 85KA | 3.2 |
5 | Quý Châu | Công ty TNHH công nghiệp Nhôm Hoàng Quả Thụ (Huang Guo Shu), An Thuận, Quý Châu | 208 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 85KA | 4.5 |
6 | Thiểm Tây | Công ty TNHH công nghiệp Nhôm Đồng Xuyên, Thiểm Tây | 330 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 110KA | 9 |
7 | Ninh Hạ | Công ty TNHH cổ phần công nghiệp Nhôm huyện Thanh Đồng Hạp | 244 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 120KA 200 bể điện giải bằng phương pháp Pre-baked 160KA | 16.5 |
- LĨNH VỰC LUYỆN ĐỒNG (BAO GỒM CẢ ĐỒNG TÁI CHẾ)
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Loại dây chuyền (thiết bị) lạc hậu và số lượng | Sản lượng (Vạn tấn) |
1
| Hà Bắc | Công ty TNHH kim loại Tam Tường (San Xiang), huyện Ngụy, Hà Bắc | 01 lò phản xạ 100 tấn | 3 |
2 | Nội Mông | Công ty TNHH chế luyện kim loại màu Tân Diệp (Xin Ye), thị trấn Ongniud | 01 lò thổi dạng kín 1.8m² | 1 |
3 | Triết Giang | Công ty TNHH cổ phần Hải Lượng (Hai Liang), Triết Giang | 36 lò đúc bán liên tục 0.5 tấn, 01 lò cảm ứng tần số, 03 lò ủ khí | 2 |
4 | Triết Giang | Công ty TNHH công nghiệp đồng Thịnh Khải (Sheng Kai), Triết Giang | 01 lò trung tần 1.5 tấn | 0.2 |
5 | Sơn Đông | Công ty TNHH chế tạo công nghiệp Vạn Hợp (Wan He), thành phố Liêu Thành | 02 lò điện 400KVA | 0.9 |
6 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đá Nickel nhôm Sơn Đông | 01 lò thổi dạng kín 6.8 m², 3 máy dẫn gió 90kW, 01 lò đốt gas Φ1.5m, 01 tủ thiêu kết (16 máy), 03 bộ thiết bị lọc bụi | 1.8 |
7 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Hâm Nguyên (Xin Yuan), huyện Dư Can | 02 lò phản xạ 80 tấn | 2.6 |
8 | Giang Tây | Công ty TNHH kim loại màu Kim Phong (Jin Feng), huyện Vĩnh Tân | 01 lò thổi dạng kín 2.8 m² | 1 |
9 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Thần Phi (Chen Fei), Giang Tây | 03 lò thổi dạng kín 1.8 m²
| 2 |
10 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Khang Thành (Kang Cheng), Giang Tây | 01 lò phản xạ 70 tấn | 2 |
11 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Á Phi Đạt (Ya Fei Da), Giang Tây | 01 lò phản xạ 90 tấn, 02 lò điện 315KVA | 1.5 |
12 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Hồng Thái (Hong Tai), thành phố Quý Khê | 01 lò phản xạ 100 tấn | 1 |
13 | Giang Tây | Công ty TNHH kim loại màu Hồng Hân (Hong Xin), thành phố Quý Khê | 02 lò thổi dạng kín 2 m² | 1.5 |
14 | Giang Tây | Công ty TNHH khoa học công nghệ công nghiệp đồng Kim Điêu (Jin Diao), Giang Tây | 02 lò thổi dạng kín 2 m² 02 lò điện 200KVA | 2 |
15 | Giang Tây | Công ty TNHH gia công kim loại Hằng Bằng (Heng Peng), thành phố Quý Khê | 01 lò phản xạ 90 tấn của Nhật Bản | 1 |
16 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Kim Chuyên (Jin Zhuan), thành phố Quý Khê | 02 lò thổi dạng kín 1.5m², 02 lò điện 500KVA | 1.5 |
17 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Đức Nguyên (De Yuan), thành phố Quý Khê | 01 lò phản xạ 90 tấn của Nhật Bản | 2 |
18 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Hoa Phổ (Hua Pu), thành phố Quý Khê | 01 lò phản xạ 80 tấn, 01 lò thổi dạng kín 2m², 02 lò điện 750KVA | 2.5 |
19 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Giang Tây, Tập đoàn Hồng Kì | 01 lò phản xạ 120 tấn | 2 |
20 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Vũ Tinh (Yu Xing), thành phố Quý Khê | 01 lò phản xạ 60 tấn, 02 lò điện 340KVA | 1.5 |
21 | Giang Tây | Công ty TNHH khoa học công nghệ công nghiệp đồng Ức Năng (Yi Neng), Giang Tây | 02 lò thổi dạng kín 2m² 04 lò điện 340KVA | 2 |
22 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Phong Thần (Feng Shen), huyện Tiến Hiền | 01 lò phản xạ 50 tấn | 1.2 |
23 | Giang Tây | Công ty TNHH công nghiệp đồng Kim Phát (Jin Fa), Giang Tây | 01 lò phản xạ 30 tấn, 07 lò điện 210KVA, 07 lò điện 420KVA | 0.9 |
24 | Hồ Bắc | Nhà máy chế luyện Quốc Phát (Guo Fa), thị trấn Trần Quý, thành phố Đại Dã | 01 lò thổi dạng kín 4.5m², 01 lò thổi dạng kín 2.4 m² | 3 |
25 | Hồ Bắc | Công ty TNHH luyện kim loại màu Hùng Sư (Xiong Shi), thành phố Đại Dã | 01 lò điện 1250KVA | 0.15 |
26 | Hồ Bắc | Công ty TNHH thương mại Hải Đạt (Hai Da), thành phố Hoàng Thạch | 02 lò thổi dạng kín 2.2m², 01 lò thổi dạng kín 3.5 m² | 1.8 |
27 | Hồ Bắc | Công ty TNHH kim loại màu Hưng Thành (Xing Cheng), thành phố Đại Dã | 01 lò thổi dạng kín 1.2m², 01 lò thổi dạng kín 3.0 m² | 1.5 |
28 | Hồ Nam | Công ty TNHH luyện kim huyện Vĩnh Hưng | 01 lò thổi dạng kín 1.2 m², 01 lò thiêu kết 6x7m² | 1.5 |
29 | Hồ Nam | Công ty TNHH công nghiệp đồng Trường Thanh (Chang Qing), thành phố Mịch La | 01 lò điện 1000 KVA, 01 lò thổi khép kín 1.5m² , 1 máy phát điện 220KW, 1 máy lọc bụi MCS- 140, 1 bộ thiết bị làm mát và lọc bụi, 1 máy đóng bao dạng thủy lực R81-200, 1 lò thổi khép kín 1.5m² , 1 máy cắt dạng tròn CTIB14-3, 01 lò phản xạ 80 tấn | 3 |
30 | Hồ Nam | Công ty TNHH công nghiệp đồng Kim Long (Jin Long), thành phố Mịch La | 01 lò phản xạ 80 tấn, 02 lò thổi khép kín 3m² , 01 máy đóng bao dạng thủy lực Y83-1250, 02 bộ thiết bị làm mát và lọc bụi, 01 Máy đúc Carousel ψ10m, 08 máy gió 18.5-55KW, 02 bộ thiết bị làm mát và lọc bụi, 01 ống khói 150m, 01 Thiết bị lưu trữ dầu 60T, 03 máy kéo lên HQG (L)K1-5, 04 máy trục HQG(L)K1-5, 01 bộ máy nén khí SS1000, 01 bộ máy nghiền WF-180B, 01 máy làm gạch | 3.2 |
31 | Hồ Nam | Công ty TNHH công nghiệp đồng Tiền Giang (Qian Jiang), thành phố Mịch La | 1 lò thổi khép kín 4m² , 04 lò điện 125 KVA, 3 máy trục HQG(L)K1-2, 1 bộ máy nén khí FAS-50S, 1 máy đóng bao dạng thủy lực kim loại R81-125, 1 cân 40 tấn, 1 Máy đúc Carousel đường kính 10m, 1 bộ thiết bị làm mát và lọc bụi, 2 máy thổi 55KW |
2.5 |
32 | Hồ Nam | Công ty TNHH Khoa học công nghệ Kim Nhất (Jin Yi), Hồ Nam | 1 lò điện 350 KVA, 4 lò điện 250 KVA, 2 máy phát điện 300KVA, 2 máy lọc bụi MCS-140, 1 máy đóng bao dạng thủy lực R81-200, 1 máy đóng bao dạng thủy lực R81-50, 1 bơm hơi inflator FAS-50S, 2 thiết bị làm mát và lọc bụi |
3.6 |
33 | Hồ Nam | Công ty TNHH công nghiệp đồng Trường Giang (Chang Jiang), thành phố Mịch La | 2 lò phản xạ 120 tấn, 2 lò than hóa khí đường kính 2.6m, 1 dây chuyền máy cán đúc thép liên tục và thiết bị phụ kiện, 2 tháp làm mát loại 2m, 1 Máy đúc Carousel đường kính 11m, 2 máy nén khí 10m3, 1 máy đưa thức ăn 1007/h, 2 máy đóng bao dạng thủy lực Y81-1250, 2 máy biến áp 650KVA, 4 Cổng trục dầm đơn LD57, 1 bộ thiết bị lọc bụi khí, 1 máy thổi 55KW |
3 |
34 | Hồ Nam | Công ty TNHH công nghiệp đồng Tương Bắc (Xiang Bei), Ngân Liên (Yin Lian), Hồ Nam | 1 lò điện 150 KVA; 1 lò điện 165 KVA | 1.5 |
35 | Hồ Nam | Công ty TNHH kim loại màu Tuấn Phát (Jun Fa), thành phố Hoành Dương | 1 lò phản xạ 40 tấn; 2 lò phản xạ 30 tấn; 1 quạt hút bụi 95KW, 2 quạt hút bụi 75KW, 1 phòng lọc túi vải 18006m², 1 hệ thống tháp khử lưu huỳnh khói lò, 1 hệ thống cung cấp và phân phối điện |
0.5 |
36 | Quảng Đông | Công ty TNHH chế luyện Minh Châu (Ming Zhu), thị trấn Mai Châu | 1 lò thổi khép kín 8m² , 01 lò phản xạ 80 tấn | 1.5 |
37 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH công nghiệp đồng Khang Tây (Kang Xi), Tứ Xuyên | 1 lò thổi khép kín 14.7m², 2 lò thổi liên tục 13.5m², 1 lò chuyển 18t | 3 |
38 | Quý Châu | Công ty TNHH công nghiệp đồng công nghệ cao Quý Châu | 4 lò thổi khép kín 1m² , 1 lò phản xạ 100 tấn, 2 lò điện 120 KVA | 1.2 |
39 | Vân Nam | Nhà máy luyện Húc Đông (Xu Dong), huyện Tung Minh | 1 lò thổi khép kín 1.6m² | 0.28 |
40 | Vân Nam | Công ty TNHH công nghiệp khoáng sản Kim Nguyên (Jin Yuan), Côn Minh | 1 lò thổi khép kín 1.6m² | 0.18 |
41 | Ninh Hạ | Công ty TNHH kim loại bột Xuân Minh (Chun Ming), Ninh Hạ | 1 lò thổi khép kín 36m², 2 lò phản xạ 0.5 tấn, 2 lò điện 250KVA, 2 dây chuyền sản xuất bột đồng hạ lưu |
0.05 |
42 | Tân Cương | Công ty TNHH luyện đa kim loại Hâm Vượng (Xin Wang), Liên Hợp (Lian He), Tân Cương | 1 lò thổi khép kín 9m² | 1 |
43 | Tân Cương | Công ty TNHH công nghiệp tập đoàn luyện kim Quảng Thạch (Guảng Shi), Tân Cương | 1 lò phản xạ 80 tấn, 2 lò điện 500KV | 3 |
- LĨNH VỰC LUYỆN CHÌ (GỒM CẢ CHÌ TÁI CHẾ)
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Loại dây chuyền (thiết bị) lạc hậu và số lượng | Sản lượng (Vạn tấn) |
1 | Hà Bắc | Công ty TNHH kim loại màu Thụy Phong (Rui Feng), thị xã Cảo Thành | 36 đĩa thiêu kết 9m², 02 lò luyện 6 m³, 02 lò phản xạ 6m² | 4 |
2 | Nội Mông | Công ty TNHH luyện Bạc Chì Hưng An (Xing An), Nội Mông | 01 lò cao 5.47m² | 6 |
3 | An Huy | Công ty TNHH vật liệu kim loại Đại Hoa (Da Hua), huyện Thái Hòa | 01 bộ máy tháo dỡ pin tự động DKS, 01 bộ thiết bị khử lưu huỳnh chì, 04 lò nung luyện loại PL, 02 lò đốt khí gas XG, 04 lò tinh chế chì loại JL, 08 lò hợp kim loại DH, lọc bụi túi vải, 06 máy lọc bụi màng nước composite loại SF, 01 bộ thiết bị lọc khói chì loại KE-10, 01 bộ xử lý nước thải tổng hợp axít chì loại ZYG |
10 |
4 | Hồ Bắc | Công ty TNHH tập đoàn Đại Giang (Da Jiang), Hoàng Thạch | 01 máy thiêu kết 40m², 01 lò cao 2.5m² và thiết bị có liên quan | 1 |
5 | Hồ Nam | Công ty TNHH kim loại Nhạn Tinh (Yan Xing), thành phố Hoành Dương | 01 máy thiêu kết 90m², 01 lò cao 2m², 01 Hệ thống axit sulfuric 5 vạn tấn/năm, 1 lò quay, 01 hệ thống lọc bụi túi vải | 2.5 |
6 | Hồ Nam | Công ty TNHH kim loại màu Tuấn Phát (Jun Fa), thành phố Hoành Dương | 02 lò phản xạ 40 tấn, 02 giường thiêu kết 10m², 01 phòng thu bụi túi vải 1800m² | 1.5 |
7 | Hồ Nam | Công ty TNHH sản xuất Glaze Thái Hâm (Cai Xin), huyện Thiệu Dương | 01 máy thiêu kết 30m², 01 lò thiêu kết 6 tấn, 2 lò cao 1.5m², 02 lò nung chì, 02 lò đốt khí gas, 02 máy nghiền bột, 01 hệ thống xử lý khí thải axit đồng bộ, 02 bộ lọc bụi túi vải, 02 phòng thu bụi |
2.5 |
8 | Quảng Tây | Nhà máy luyện hóa chất Khánh Niên (Qing Nian), huyện Nam Đơn | 120 đĩa thiêu kết 1.5m² | 1 |
9 | Quý Châu | Công ty TNHH gia công kim loại Trường Long (Chang Long), Quý Châu | 40 nồi thiêu kết 40 tấn, 15 đĩa thiêu kết 3m², 01 lò cao 4m², 01 lò luyện 16m3, 02 lò phản xạ 6 m² | 1.1 |
10 | Quý Châu | Công ty TNHH vật liệu kim loại hợp kim Thịnh Đạt (Sheng Da), huyện Đài Giang | 02 lò cao dạng kín,02 lò phản xạ thu hồi đồng 25 tấn, lò phun gas và thiết bị khác (tổng cộng 8 thiết bị) | 3 |
11 | Vân Nam | Công ty TNHH Khai khoáng và luyện kim Mông Tự | 01 lò cao 3m² | 1 |
12 | Ninh Hạ | Công ty TNHH luyện kim loại màu Hằng Nghiệp (Heng Ye), thị xã Linh Vũ | 01 máy thiêu kết 48m², 1 lò đốt khí gas loại đơn đoạn 2.4m3 | 2 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT XI MĂNG (GỒM CẢ CLINKER VÀ NGHIỀN)
Số TT | Tỉnh | Tên doanh nghiệp | Loại thiết bị lạc hậu và số lượng | Sản lượng (Vạn tấn) |
1 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Đông Sơn (Dong Shan), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
2 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Tống Gia Tục (Song Jia Yu), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
3 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Quang Kiến (Guang Jian), Thạch Gia Trang | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.5*13m | 50 |
4 | Hà Bắc | Công ty TNHH thương mại Hằng Đạt Hâm (Heng Da Xin), Thạch Gia Trang | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
5 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Bình Thánh (Ping Sheng), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
6 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thiên Sơn (Tian Shan), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
7 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Bình Nhạc (Ping Yue), huyện Bình Sơn, chi nhánh Hâm Bằng | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
8 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Bình Nhạc (Ping Yue), huyện Bình Sơn, chi nhánh thứ nhất | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m | 40 |
9 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Long Hâm (Long Xin), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m, 01 bộ máy nghiền bột Ф3.0*13m | 70 |
10 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hâm Nguyên (Xin Yuan), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3.2*13m, 01 bộ máy nghiền bột Ф3.0*13m | 70 |
11 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ký Lộc (Ji Lu), huyện Bình Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Ф3*13m | 30 |
12 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Liên Đạt (Lian De), Thạch Gia Trang | 01 dây chuyền sản xuất clinker bằng lò quay rỗng phương pháp khô Φ2.5*54m | 10 |
13 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hồng Dược (Hong Yue), khu khai thác đá, thành phố Thạch Gia Trang | 01 bộ máy nghiền Φ2.2* 4.4m, 01 bộ máy nghiền Φ2.2*6.5m, 01 bộ máy nghiền Φ2.2*9.5m, 01 bộ máy nghiền Φ2.6*10.8m | 35 |
14 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng thị trấn Tây Bách Ba (Xi bai Bo), Hà Bắc | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m (xi măng đặc chủng) | 20 |
15 | Hà Bắc | Nhà máy vật liệu xây dựng Hoạch Đông (Huo Dong), thành phố Thạch Gia Trang | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*9.5m | 13 |
16 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng đặc chủng Song Hùng (Shuang Xiong), Thiên Thạch, Hà Bắc | 02 dây chuyền lò quay nung Φ1.9*36m, 1 máy nghiền Φ1.83*6.4m, 1 máy nghiền Φ1.83*7.1m, | 3 |
17 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hồng Dược (Hong Yue), khu khai thác đá, thành phố Thạch Gia Trang | 01 dây chuyền sản xuất clinker phương pháp khô Φ2.9*40m | 20 |
18 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng thị trấn Tây Bách Ba (Xi bai Bo), Hà Bắc | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò quay Φ3*52m | 21 |
19 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Tam Lợi (Sam Li), huyện Loan Bình | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*8m | 20 |
20 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Đông Phương (Dong Fang), huyện Long Hóa | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*9m | 10 |
21 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Lập Hoa (Li Hua), huyện Bình Tuyền | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 25 |
22 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Nhiệt Hà (Re He), huyện Hưng Long | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 20 |
23 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Hưng Hạ, Thừa Đức | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11.5m | 20 |
24 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Lam Đồ (Lan Tu), thị trấn Tần Hoàng Đảo | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
25 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kinh Đông (Jing Dong), Đường Sơn | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò nung trục đứngΦ3*11m | 10 |
26 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Nguyên Vũ (Yuan Yu), thị xã Thiên An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m | 15 |
27 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng giếng dầu Vĩnh Cố (Yong Gu), thị xã Thiên An | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò quay nung Φ3.5*65m | 20 |
28 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Đại Vũ (Da Yu), thị xã Thiên An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
29 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kiến Phát (Jian Fa), thị xã Thiên An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m | 20 |
30 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kim Đỉnh (Jin Ding), thị xã Thiên An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m | 20 |
31 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Chính Thái (Zheng Tai), thị xã Thiên An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 25 |
32 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Ký Xương (Ji Chang), thị trấn Đường Sơn | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò quay nung trục đứng Φ2.9*10m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m | 6.6 |
33 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Võ Sơn (Wu Shan), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*8m | 20 |
34 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Quang Minh (Guang Ming), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m | 20 |
35 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Yến Long (Yan Long), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
36 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Dân Quyền (Min Quan), huyện Ngọc Điền | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7.5m và Φ2.4*8m | 40 |
37 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Kinh Loa (Jing Luo), huyện Ngọc Điền | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*9.5m | 20 |
38 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kim Thuận Đạt (Jin Shun Da), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
39 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kinh Ngọc (Jing Yu), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*8m | 20 |
40 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kim Mã Khải Tân (Jin Ma Kai Xin), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*8m | 20 |
41 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măngKý Cường (JI Qiang), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m và Φ2.4*10m | 40 |
42 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Thạch Kim (Shi Jin), Khu Phong Nhuận, thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
43 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Trúc Thành (Zhu Cheng), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
44 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
45 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Yến Sơn (Yan Shan), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
46 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kinh HOa (Jing Hua), tập đoàn Hồng Văn (Hong Wen), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10.5m | 20 |
47 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Lợi Phong (Li Feng), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m | 20 |
48 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng thứ 2, Công ty TNHH Xi măng tập đoàn CÔng nghiệp Thự Quang,thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m | 20 |
49 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Bảo Thái (Bao Tai), thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 25 |
50 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Chiến Quốc (Zhan Guo), Khu Cổ Dã, thị trấn Đường Sơn | Máy nghiền:01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*8m | 10 |
51 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Hạnh Phúc Giang (Xing Fu Jiang), thị trấn Đường Sơn | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò quay nung Φ2.8*55m | 8 |
52 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng đặc chủng, thị trấn Đường Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 30 |
53 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng vật liệu xây dựng loại mới Yến Giao (Yan Jiao), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m , 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*9.5m | 39 |
54 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Long Thái (Long Tai), tập đoàn Phúc Thành (Fu Cheng), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ4.0*13m , 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 100 |
55 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kinh Tân (Jing Xin), thị xã Tam Hà | 2 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 70 |
56 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Áo Thái (Ou Tai), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m , 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m | 67 |
57 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Tam Tinh (San Xing), thị xã Tam Hà | 3 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 105 |
58 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Cát Cường (Ji QIang), Hội Liên Hợp người tần tật, thị xã Tam Hà | 1 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 35 |
59 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Trúc Thành (Zhu Cheng), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m , 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m | 50 |
60 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng khởi nghiệp, thị xã Tam Hà | 1 bộ máy nghiền bột Φ1.5*5.7m | 5 |
61 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Yến Đông (Yan Dong), thị xã Tam Hà | 03 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m , Φ2.6*13m và Φ2.4*13m | 70 |
62 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Trường Thành (Chang Cheng), thị xã Tam Hà | 04 bộ máy nghiền bột Φ3.5*14m , Φ2.6*13m, Φ2.4*13m và Φ2.2*7.5m | 107 |
63 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hưng Nghiệp (Xing Ye), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 70 |
64 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Kim Thuẫn (Jin Dun), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 35 |
65 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng thứ nhất, tập đoàn mới, thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 20 |
66 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Hồng Sơn (Hong Shan), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 40 |
67 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Dũng Thắng (Yong SHeng), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ3.8*13m; 04 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m, Φ3.0*13m, Φ2.6*13m Và Φ2.4*10m | 240 |
68 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Đông Phương (Dong Fang), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m; 02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m và Φ2.4*9m | 105 |
69 | Hà Bắc | Nhà máy bột khoáng Cửu Hoa (Jiu Hua), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 20 |
70 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Thái Hành (Tai Xing), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m | 15 |
71 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Linh Sơn (Ling Shan), thị xã Tam Hà | 03 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m | 45 |
72 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hồng Đại (Hong Da), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m và Φ2.2*7m | 30 |
73 | Hà Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng mới Nham Phong (Yan Feng), thị xã Tam Hà | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m và Φ2.4*7.5m | 30 |
74 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Ký Đông (Ji Dong), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ4.2*11m | 80 |
75 | Hà Bắc | Nhà máy bột khoáng Vạn Thuận (Wan Shun), thị xã Tam Hà | 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 35 |
76 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Ký Hồng (Ji Hong), huyện Đại Xưởng | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10.5m và Φ3.2*13m | 60 |
77 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Húc Đông (Xu Dong), huyện Đại Xưởng | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10.5m và Φ3.2*13m | 60 |
78 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Phổ Tiên (Pu Xian), thị xã Trác Châu | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m, 02 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m | 15 |
79 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Lạc (Yong Le), huyện Lai Thủy | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*9.5m | 10 |
80 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Mậu Nguyên (Mao Yuan), thị xã Cao Bi Điếm | 01 dây chuyền sản xuất Clinker lò nung trục đứng Φ3.2*12m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*9m | 10 |
81 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Thiết Tây (Tie Xi), thị xã Cao Bi Điếm | 02 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m | 20 |
82 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Hoa Bắc (Hua Bei), thị xã Cao Bi Điếm | 01 bộ máy nghiền bột Φ1.83*7m
| 8 |
83 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Hằng Nhạc (Heng Yue), huyện Khúc Dương | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m | 25 |
84 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Đông Nhuận (Dong Run), huyện Hình Đài | 01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*12m, 01 bộ máy nghiền xỉ Φ2.2*9.5m | 6.1 |
85 | Hà Bắc | Công ty TNHH cổ phần Xi măng Tiên Ông (Xian Weng), Hà Bắc | 02 bộ máy nghiền Φ2.2*6.5m, 02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 32.2 |
86 | Hà Bắc | Công ty Xi măng số 2, huyện Hình Đài | 02 bộ máy nghiền Φ2.2*7m và Φ2.2*7.5m | 15.9 |
87 | Hà Bắc | Công ty TNHH thương mại vật tư Thiên Mã (Tian Ma), huyện Hình Đài | 02 bộ máy nghiền Φ2.2*7.5m và Φ2.2*9.5m | 20 |
88 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng huyện Hình Đài | 03 bộ máy nghiền Φ2.2*6.5m, 01 bộ máy nghiền Φ2.2*7.5m | 5 |
89 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Đôgn Phương (Dong Fang), huyện Hình Đài | 01 bộ máy nghiền Φ2.2*7.5m, 01 bộ máy nghiền Φ2.4*13m | 4.2 |
90 | Hà Bắc | Công ty liên doanh cổ phần Xi măng đặc chủng Hâm Hâm (Xin Xin), huyện Hình Đài | 02 bộ máy nghiền Φ2.2*7m và Φ2.4*11m | 10 |
91 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Tập đoàn công nghiệp Nguyên Bảo Sơn (Yuan Bao Shan), thành phố Vũ An, tỉnh Hà Bắc | 02 dây chuyền sản xuất Clinker lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 02 bộ máy nghiền bột Φ2.4* 10.5m và Φ2.2*6.5m | 20 |
92 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Thường Thắng (Chang Sheng), thành phố Vũ An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*9.5m | 10 |
93 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Xương Hưng (Chang Xing), thành phố Vũ An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*11m | 20 |
94 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Bảo Sự Đạt (Bao Shi Da), thành phố Vũ An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*11m | 20 |
95 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Diên Hằng (Yan Heng), thành phố Vũ An | 1 lò nung trục đứng Φ2.8*10m; 01 bộ máy nghiền bột Φ1.83*7.5m | 10 |
96 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng số 3, thành phố Vũ An | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
97 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Cổ Hưng (Gu Xing), thị trấn Hàm Đan | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m | 20 |
98 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Phong Phong (Feng Feng), thị trấn Hàm Đan | 03 lò nung trục đứng Φ3.1*10.5m, Φ3.1*11m và Φ3.2*12m | 31 |
99 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Trúc Thành (Zhu Cheng), thị trấn Hàm Đan | 2 lò nung trục đứng Φ3.1*10m; 1 lò nung trục đứng Φ3.2*12m, 02 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m | 31 |
100 | Hà Bắc | Công ty TNHH Xi măng Trúc Hồng (Zhu Hong), thị trấn Hàm Đan | 3 lò nung trục đứng Φ3.2*10m, 03 bộ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m | 30 |
101 | Hà Bắc | Nhà máy Xi măng Áo Phong (Ao Feng), thị trấn Hàm Đan | 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*11m | 10 |
102 | Hà Bắc | Nhà máy nghiền bột Đức Nguyên (De Yuan), thị trấn Hàm Đan | 01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m | 30 |
103 | Sơn Tây | Công ty TNHH Xi măng Hồng Thái (Hong Tai), huyện Ngũ Đài | 1 dây chuyền Clinker lò nung trục đứng Φ3.8* 11m, 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*9.5m | 15 |
104 | Sơn Tây | Công ty TNHH Công nghiệp Hồng Hâm Thái (Hong Xin Tai), thành phố Tấn Trung | 1 dây chuyền sản xuất Clinker lò nung quay Φ2.5*40m, 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*7m | 5.5 |
105 | Sơn Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kịp Hâm (Ji Xin), huyện Dương Thành | 01 máy nghiền Φ2.2*11m, 01 máy nghiền Φ2.4*8m | 20 |
106 | Sơn Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Thang (Jin tang), huyện Dương Thành | 01 máy nghiền Φ2.6*13m | 20 |
107 | Sơn Tây | Công ty TNHH Xi măng Thấm Hỉ (Qin Xi), huyện Thấm Thủy | 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m, 01 máy nghiền Φ2.6*13m | 30 |
108 | Sơn Tây | Công ty TNHH Xi măng Khang Thịnh (Kang Sheng), thị trấn Lữ Lương | 02 máy nghiền xi măng Φ2.4*8m | 20 |
109 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng đặc chủng Lỗ Mông (Lu Meng), thành phố Xích Phong | 2 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.0*8.5m | 32 |
110 | Nội Mông | Nhà máy Xi măng Ha Ba (Ha P), thành phố Xích Phong | 1 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.2*8.5m | 18 |
111 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Thảo Nguyên (Cao Yuan), thành phố Ordos | 01 máy nghiền bột Φ2.4*11m | 15 |
112 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Thanh Ưng (Qing Ying), Nội Mông Cổ | 01 máy nghiền bột Φ2.4*10m, 01 máy nghiền bột Φ2.4*13m | 35 |
113 | Nội Mông | Công ty chi nhánh, Công ty TNHH Xi măng Dân Vũ (Min Yu), huyện Thương Đô | 02 máy nghiền bột Φ2.2*9m | 20 |
114 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Mông Tây (meng Xi), thành phố Bao Đầu | 01 máy nghiền bột Φ3*12m | 14 |
115 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Dãy núi Ural, Đồng Đạt (Tong Da), thành phố Bao Đầu | 02 máy nghiền bột Φ3*11m và Φ3*13m | 60 |
116 | Nội Mông | Công ty TNHH công nghiệp thương mại, Tường Thuận Đạt (Xiang Shun Da), thành phố Bao Đầu | 02 máy nghiền bột Φ2.4*12m | 36 |
117 | Nội Mông | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Minh Phong (Ming Feng), thành phố Bao Đầu | 02 máy nghiền bột Φ3.2*13m | 80 |
118 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Tây Thủy (Xi Shui), thành phố Bao Đầu | 02 máy nghiền bột Φ4.2*11m, 01 máy nghiền bột Φ3*13m | 160 |
119 | Nội Mông | Công ty TNHH Xi măng Hoa Thái (Hua Tai), huyện Cố Dương | 4 máy nghiền kẹp hàm Ф250*1000mm, 01 máy đối xứng đôi lăn 2PG1000*800mm, 2 máy xay Φ2.4*13m | 40 |
120 | Nội Mông | Công ty TNHH Tam Cố (San Gu), thành phố Bao Đầu, Tập đoàn Xi măng Thảo Nguyên (Zao Yuan), Xizhuo zishan | 01 máy nghiền bột Φ2.2*6.5m,
| 10 |
121 | Nội Mông | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kỳ Tường (Qi Xiang), thành phố Urat Hậu | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m và Φ4.0*8.6m | 26 |
122 | Nội Mông | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hồng Đạt (Hong Da), thành phố Urat Tiền | 3 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12.3m | 30 |
123 | Nội Mông | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Sáng Ức Nguyên (Chuang Yi Yuan), thành phố Urat Tiền | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11.5m, Φ3.3*12m; 02 dây chuyền lò nung trục đứng Φ3.1*11m; 02 dây chuyền lò nung trục đứng Φ3.2*12m | 60 |
124 | Nội Mông | Nhà máy Xi măng Mạnh Đông (Meng Dong), huyện Đa Luân | 01 máy nghiền bột Φ2.4*13m,
| 20 |
125 | Liêu Ninh | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Bắc Phương (Bei Fang), thị xã Lăng Nguyên, tỉnh Liêu Ninh | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*11m | 20 |
126 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Thiên Hâm (Tian Xin), tỉnh Cát Lâm | 1 dây chuyền sản xuất lò nung quay lò phân giải dạng đai Φ3.0*45m; 1 dây chuyền sản xuất máy xay Φ2.4*8.5m | 26 |
127 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Thiên Ý (Tian Yi), tỉnh Cát Lâm | 2 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m, 2 dây chuyền máy xay Φ2.2*7m | 20 |
128 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Tùng Nguyên (Song Yuan), thị xã Hoa Điện | 02dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.3*12m và Φ3.0*10m, | 22 |
129 | Cát Lâm | Công ty TNHH cố phần Xi măng Thông Hóa (Tong Hua), Tập đoàn Á Thái (Ya Tai) | 1 dây chuyền sản xuất lò nung quay lò phân giải dạng đai Φ3.2*50m | 30 |
130 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Ngân Phong (Yin Feng), huyện Phủ Tùng | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.8*9.6m | 12 |
131 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Bắc Hoa (Bei Hua), thị trấn Bạch Sơn | 01 dây chuyền sản xuất lò nung JTΦ4*8.6m | 16 |
132 | Cát Lâm | Công ty TNHH Xi măng Thiên Vũ (Tian Yu), Cát Lâm | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.9*10m; 1dây chuyền sản xuất lò nung quay Φ3.0*54m và Φ3.6*74m;2 nghiền thô Φ2.2*6.5m;2 nghiền xi măng Φ2.2*6.5m | 30 |
133 | Hắc Long Giang | Công ty TNHH Xi măng Tam Lĩnh (San Ling), Cáp Nhĩ Tân | 01dây chuyền sản xuất lò nung quay Φ3.3*50m | 33 |
134 | Hắc Long Giang | Công ty TNHH Xi măng Phương Bắc (Bei Fang), Tập đoàn Nông Khẩn (Nong Hen), thị trấn Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m | 20 |
135 | Hắc Long Giang | Công ty TNHH Xi măng Vĩ Địa (Wei Di), thị trấn Thất Đài Hà | 1 dây chuyền sản xuất lò nung quay phân giải dạng đai Φ2.5*40m | 12 |
136 | Giang Tô | Công ty TNHH Xi măng Phương Nam (Nan Fang), Dương Di (YanXian), Giang Tô | 1 dây chuyền sản xuất lò nung quay lò nung clinker Φ3.2*50m | 31 |
137 | Giang Tô | Công ty TNHH Xi măng Quốc Sơn (Guo Shan), thành phố Nghi Hưng | 1 máy nghiền xi măng Φ3.2*13m | 40 |
138 | Giang Tô | Công ty TNHH Xi măng Tam Sư (San Shi), thị xã Ngô Giang | 1 máy nghiền Φ3.0*11m, 1 máy nghiền Φ3.2*13m | 70 |
139 | Giang Tô | Công ty TNHH Xi măng Viễn Đông, Giang Tô | 1 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3.2*11m | 12 |
140 | An Huy | Nhà máy Xi măng, Công ty khoáng sản Đào Xung (Tao Chong), Công ty TNHH tập đoàn Mã Cương (Ma Gang) | 01 dây chuyền sản xuất lò nung phân giải Φ3.2*52m; 02 mài mạch kín Φ3.0*11m Φ3.0*9m | 31 |
141 | An Huy | Công ty TNHH Xi măng Tân Trung Thiên (Xin Zhong Tian), huyện Hoắc Khâu | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.1*11m | 20 |
142 | Giang Tây | Nhà máy Xi măng Ngọc Bình (Yu Ping), huyện Duyên Sơn | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3*10m | 10 |
143 | Giang Tây | Công ty TNHH Công nghiệp Quang Hoa (Guang Hua), thịt rấn Cát An | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3.6*12m | 12 |
144 | Giang Tây | Công ty TNHH Xi măng Lư Lăng (Lu Ling), Giang Tây | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3.2*12m | 20 |
145 | Giang Tây | Công ty TNHH Xi măng Thái Xương (Tai Chang), huyện An Phúc | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3*11m | 20 |
146 | Giang Tây | Công ty TNHH Xi măng Giang Lệ (Jiang Li), huyện Vĩnh Tân | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3.1*11m | 10 |
147 | Giang Tây | Công ty TNHH tập đoàn công nghiệp Thánh Tháp (Sheng Ta), Giang Tây | 1 dây chuyền sản xuất lò nung quay Φ3.3*50m | 35 |
148 | Giang Tây | Công ty TNHH Xi măng Hội Xương Sơn (Hui Chang Shan), thị trấn Cám Châu | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng đường kính Φ3.2*11m | 20 |
149 | Giang Tây | Công ty HH chế tạo xi măng Bồ Đào Thành phố Bình Hương | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.8 *10m; 01dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3 *11m |
18,8 |
150 | Giang Tây | Công ty TNHH xi măng Xương Bình Thành phố Bình Hương | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.2*11m | 10 |
151 | Giang Tây | Trạm nghiền Xi măng Viễn Đại Thành phố Bình Hương | 03 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.6*13m | 36 |
152 | Giang Tây | Nhà máy xi măng Cố Tân Khu Tương Đông Thành phố Bình Hương | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.2*15m | 22 |
153 | Giang Tây | Công ty HH kinh doanh xi măng Tứ Đạt Thành phố Bình Hương | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*13m | 20 |
154 | Giang Tây | Nhà máy xi măng Xương Thịnh Thành phố Bình Hương Công ty HH Tập đoàn Huệ Kim Giang Tây | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*10m | 20 |
155 | Giang Tây | Công ty TNHH Xi măng Tiền Giang Huyện Liên Hoa Tỉnh Giang Tây | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*11m | 10 |
156 | Giang Tây | Công ty TNHH xi măng Thông Cầm Định Huyện Liên Hoa | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*11m | 20 |
157 | Giang Tây | Công ty HH chế tạo xi măng Nhật Giang- Giang Tây | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ2.8*9.5m; 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*11m | 28 |
158 | Hồ Bắc | Công ty TNHH xi măng Hán Giang-Huyện Vân | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.8*10m, Φ3.3*10m và Φ3.2*10m; 02 máy nghiền Φ2.2 *7m; 02máy nghiền Φ 2.2*7,5m và Φ 2.2*9m | 34 |
159 | Hồ Bắc | Công ty HH xi măng thuộc tập đoàn Cát Châu Bá | 02 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 4.0*145m; 01 dây chuyên sản xuất lò quay của lò nhiệt phân Φ 3.0*48m; 02 Máy nghiền xi măng Φ 2.2*11m và Φ3.0*9m | 88 |
160 | Hồ Bắc | Công ty HHxi măng Diệc Bích Trung Nam | 01 dây chuyền sản xuất lò quay của lò phân nhiệt Φ3m*48m | 24 |
161 | Hồ Bắc | Công ty TNHH xi măng Ba Đông Kim Tự Sơn | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.0 *10m và Φ3.2 *11m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.4 *6.5m; 02 tổ máy nghiền xi măng Φ 2.4 *7m | 19 |
162 | Hồ Bắc | Công ty TNHH xi măng Cảnh Dương Huyện Kiến Thủy | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0 *10m và Φ 3.2 *11m; 01 máy nghiền Φ 2.4 *7.5m; 02 máy nghiền Φ 1.83 *7 m |
19 |
163 | Hồ Bắc | Công ty TNHH xi măng Hiệp Lực Huyện Giảm Phong | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.3 *12m; 02 máy nghiền Φ 2.4 *10m; 02 máy nghiền Φ 2.2 *7.5m | 21 |
164 | Hồ Bắc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Sở Bá Huyện Giảm Phong | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.3*11m và Φ3.0*11m; 02 máy nghiền Φ 2.4*8m; 02 máy nghiền Φ2.4*10 m | 20 |
165 | Hồ Bắc | Công ty HH cổ phần xi măng Thủy Cảnh Hồ Bắc | 01 dây chuyền lò nung trục Φ3.2*11m; 02 dây chuyền lò nung trục Φ3.0*11m; 02 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2 *7 m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*10m; | 28 |
166 | Hồ Bắc | Công ty HH xi măng Lão Hà Khẩu – Cát Châu Bá | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 3.5 *54m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4 *13 m | 48 |
167 | Hồ Nam | Công ty TNHH xi măng Ngũ Hoàn Trường Sa | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3 *10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 8.8 |
168 | Hồ Nam | Công ty HH công nghiệp xi măng Đỗng Thính Hồ Nam | 03 dây chuyên lò nung trục Φ 3 *10m; 05 máy nghiền Φ 2.2 *7m | 30 |
169 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Huyện Đỗng Khẩu | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.0*11m | 10 |
170 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Tương Ngân Huyện Song Phong | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 10 |
171 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Hoa Hâm thành phố Lãnh Thủy Giang | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
172 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Thuận Đạt – Trường Sa – Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 8.8 |
173 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Kim Thủy Giang Huyện Du | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*11m | 10 |
174 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Phú Hoa -Trường Sa Huyện Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 8.8 |
175 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Trung Trú -Trường Sa | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m; 02 tổ máy nghiền bột Φ1.83*7m | 10 |
176 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Kim Kiều – Trường Sa | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 8.8 |
177 | Hồ Nam | Công ty HH vật liệu xây dựng Song Sư Linh | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 02 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 8.8 |
178 | Hồ Nam | Nhà máy vật liệu xây dựng Vọng Phong Huyện Ninh Hương | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 04 tổ máy nghiền bột Φ 2.2*7.5m | 17.6 |
179 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Tương Ninh -Trường Sa | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*10m và Φ2.2*6.5m; 02 tổ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m; 02 tổ máy nghiền bột Φ1.83*7m | 13.2 |
180 | Hồ Nam | Nhà máy vật liệu xây dựng Tân Thành Huyện Ninh Hương | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3*10m; 04 tổ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m | 17.6 |
181 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Hoàng Phòng Kiều Huyện Du | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.1*11m | 10 |
182 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Thái Dương Sơn – Tương Bắc Thành phố Thường Đức | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*11m; 02 tổ máy nghiền Φ1.83 *7m, Φ2.2*7.5m | 8.8 |
183 | Hồ Nam | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Đan Sơn Huyện Thần Hoát | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*10m
| 20 |
184 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Dân An Hyện Long Sơn | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*12m | 10 |
185 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Ki Tử Kiều – Tương Hương | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*10m | 10 |
186 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Lễ Phong Huyện Lễ | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m; 01 tổ máy nghiền Φ 1.83*7m, Φ2.2*7.0m | 10 |
187 | Hồ Nam | Công ty HH thực nghiệm Cảng Tường- Thành phố Hồng Giang | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.2*11m | 10 |
188 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Tương Triết – Khu tự trị dân tộc Tân Hoàng Thông | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.3*12.5m | 10 |
189 | Hồ Nam | Công ty TNHH xi măng Kiến Đức Huyên Thần Hoát | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*9.5m | 10 |
190 | Hồ Nam | Công ty TNHH xi măng Kim Hồng Huyện Tĩnh Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*11m | 10 |
191 | Hồ Nam | Công ty TNHH xi măng Thông Lịch Huyện Thông Đạo | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*11m | 10 |
192 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng Vạn Hâm Thành phố Ích Dương | 03 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3*10m; 04 bộ máy nghiền bột Φ 2.4*8m | 30 |
193 | Hồ Nam | Công ty HH xi măng đặc chủng Huyện Đào Giang Tỉnh Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ3.2*11.5m và Φ 3.0*11 m; 02 bộ máy nghiền Φ2.2*7m | 20 |
194 | Hồ Nam | Nhà máy xi măng Hướng Dương Tỉnh Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*11m; 02 bộ máy nghiền Φ 2.2*7.5m | 10 |
195 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Hòa Hưng- Đơn Hà- Huyện Nhân Hoa | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
196 | Quảng Đông | Nhà máy xi măng dân tộc tự trị dân tộc Dao Nhũ Nguyên | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
197 | Quảng Đông | Công ty hợp tác cổ phần xi măng Tam Ích – Bình Thạch Thành phố Lạc Xương | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
198 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Hồi Lực Thành phố Lạc Xương | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*11m | 10 |
199 | Quảng Đông | Công ty HH thực nghiệm xi măng Hoa Hưng, thành phố Thiều Quan | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*11m | 10 |
200 | Quảng Đông | Công ty HH thực nghiệm xi măng Khải Dược – Huyện Mai | 04 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 40 |
201 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Hoa Hưng – Huyện Mai (nhà máy xi măng Hoa Hưng) | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
202 | Quảng Đông | Nhà máy xi măng Huyện Ngũ Hoa (Công ty HH xi măng Mi Sơn) | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.8*10m | 9 |
203 | Quảng Đông | Công ty HH vật liệu xây dựng Hoàn Hưng – Huyện Ngũ Hoa | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.8*10m | 9 |
204 | Quảng Đông | Công ty HH thực nghiệm vật liệu xây dựng Long Giang, thành phố Hưng Ninh | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
205 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Quản Long – Liên Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.9*10m | 19 |
206 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Mậu Thung, huyện Liên Sơn | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 10 |
207 | Quảng Đông | Công ty HH quản lý tài sản công hữu – Huyện Dương Sơn (tiền thân là Công ty HH xi măng Hưng Hoa, huyện Dương Sơn) | 06 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 60 |
208 | Quảng Đôn | Nhà máy xi măng Hoành Bi huyện Ân Bình | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*10m | 20 |
209 | Quảng Đông | Nhà máy xi măng Trung Quynh, thành phố Hoa Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.8*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.5*10m | 16 |
210 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Đạt Vinh –Thành phố Cao Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 2.6*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 17 |
211 | Quảng Đông | Chi nhánh nhà máy Trường Bi thuộc công ty HH xi măng Tam A | 03 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 30 |
212 | Quảng Đông | Nhà máy xi măng Tam Dương, thành phố Cao Châu | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 20 |
213 | Quảng Đông | Công ty HH xi măng Kim Xương Bạch, thành Phố La Định | 02 dây chuyền sản xuất lò nung khô Φ 1.9/1.6*36m | 3 |
214 | Quảng Đông | Công ty HH nhà máy xi măng lò quay Kim Tam Cốc – Mai Châu | 02 bộ dây chuyền máy nghiền bột Φ 2.4*13m | 30 |
215 | Phúc Kiến | Công ty HH xi măng Tam Nguyên Nham – An Hoát, uyện Phục Kiến | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 3.2*51m | 30 |
216 | Phúc Kiến | Nhà máy xi măng Bi Diện, huyện Long Hoát, tỉnh Phúc Kiến | 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.0*10m | 8 |
217 | Phúc Kiến | Công ty HH cổ phần xi măng Nam Bình, Phúc Kiến | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 3 *48m | 24 |
02 máy nghiền Φ 2.2*13m; 01 máy nghiền Φ 2.6*13m | 60 | |||
218 | Phúc Kiến | Nhà máy xi măng Phúc Điền, huyện Vĩnh Định | 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục Φ 3.2*12m | 22 |
219 | Tứ Xuyên | Công ty HH vật liệu xây dựng hóa chất công nghiệp Đồng Tự, thành phố Tự Cống | 01 lò quay trục Φ 3.1*11m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7.5m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.4*11m | 11 |
220 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH nguyên vật liệu xây dựng Trấn Nguyên huyện Long Xương | 01 lò quay trục Φ 3.2*11m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.1*11m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 1.83*7m | 11 |
221 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng Dân Phát – Lạc Sơn | 01 lò quay Φ 2.2*50m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*7.5m, 01 máy nghiền xi măng Φ2.2* 7.5m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*4.4m, 01 máy nghiền xi măng Φ1.87*7m | 6 |
222 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Kim Sơn thuộc công ty HH vật liệu xây dựng Sơn Thủy, thành phố Lạc Sơn | 01 lò quay trục Φ 2.5*10m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 1.5*8m, 01 máy nghiền xi măng Φ 1.2*8m | 5 |
223 | Tứ Xuyên | Công ty HH xi măng Tam Hòa – thành phố Lạc Sơn | 01 lò quay trục Φ3.2*11m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*6.5m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.4*13m | 11 |
224 | Tứ Xuyên | Công ty HH thực nghiệm Lỗi Hâm- Tỉnh Tứ Xuyên | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.0*11m, 02 bộ máy nghiền bột Φ 2.2*7.0m | 10 |
225 | Tứ Xuyên | Công ty Xi măng – Huyện Nam Giang | 01 lò quay trục Φ 3.4*11.5m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7.5m | 12 |
226 | Tứ Xuyên | Công ty HH xi măng kênh Trường Sa – Thành phố Tư Dương | 02 lò quay trục Φ 3 *9m, 02 máy nghiền nguyên liệu Φ 1.83*7m, 02 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7.5m | 20 |
227 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Trung Á thuộc công ty HH tập đoàn xây dựng Hồng Tháp – Thành phố Giản Dương | 02 lò quay trục Φ3.2* 11m và Φ 2.5*8.5m; 02 máy nghiền xi măng Φ 3.2*13m và Φ 2.2*7.5m; 02 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7.5m | 18 |
228 | Tứ Xuyên | Công ty HH vật liệu xây dựng Bàn Long, thành phố Giản Dương | 01 lò quay trục Φ2.4*11m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.4*11m và Φ1.83*7m | 4.5 |
229 | Tứ Xuyên | Công ty HH xi măng Bằng Thành, huyện Mân Xuyên | 02dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 20 |
230 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng – Huyện Mĩ Cô | 01 lò quay trục Φ2.8 *10m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7.5m | 10 |
231 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng Phổ Cách Thiết Mã – Lương Sơn | 01 lò quay trục Φ3.3 *12m, 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*7m, 01 máy nghiền xi măng Φ 1.83*6.4m | 10 |
232 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Ngũ Hưng – Huyện Lôi Ba | 02 lò quay trục Φ3.6 *10m và Φ2.8*10m, 02 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*7.5m, 02 máy nghiền xi măng Φ 2.2*10m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.4*6m | 20 |
233 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Gia Nga | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 2.5*8.9m | 5 |
234 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng Kim Thạch -Tứ Xuyên | 01dây chuyền sản xuất lò quay Φ 2.5*45m; 01 tổ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m; 01 tổ máy nghiền bột Φ2.2*9.5m | 5.5 |
235 | Tứ Xuyên | Công ty HH xi măng Hiển Minh – Nhân Thọ – Tứ Xuyên | 02 lò quay trục Φ 3.2 *11m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7.5m, 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7.5m, 01 máy nghiền xi măng Φ 2.6*13m | 22 |
236 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng Bảo Mã- Kiện Vi – Tỉnh Tứ Xuyên | 01 bộ máy nghiền bột Φ 3.0*11m | 30 |
237 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Kim Cửu Thành phố Nga Mi Sơn | 01 bộ máy nghiền bột Φ 2.4*8m | 20 |
238 | Tứ Xuyên | Nhà máy xi măng Nga Giản-Thành phố Giản Dương-Tỉnh Tứ Xuyên | 01 bộ máy nghiền bột Φ 2.6*13m; 01 bộ máy nghiền bột Φ 2.6*11m | 20 |
239 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH xi măng Tuyền Tháp –Huyện Mân Xuyên | 01 bộ máy nghiền bột Φ 3.2*13m | 60 |
240 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Ngũ Tượng –Nam Ninh | 01 lò quay trục Φ 3.4*10m; Máy nghiền xi măng Φ 2.2*6.5m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*6.5m | 12 |
241 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Quảng Long-Nam Ninh | 03 lò quay trục Φ 3.4*10m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*7m | 30 |
242 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kim Cương -Nam Ninh | 01 máy nghiền xi măng Φ2.6*13m; 01 dây chuyền lò quay Φ3.2*52m | 20 |
243 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Bình Lạc- Thành phố Nam Ninh | 02 lò quay trục Φ 3.4*11m, Φ 3.5*11m; 02 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7m | 24.4 |
244 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Bát Lí-Thành phố Nam Ninh | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.45*11m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*10m | 25 |
245 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Dục Anh -Huyện Long An | 02 máy nghiền bóng Φ 2.2*7m | 6 |
246 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Khải Khải Hoàn Bảo – Long An | 01 máy nghiền bóng Φ 1.83*7m | 2 |
247 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Tiên Hành-Long An | 01 máy nghiền bóng Φ 1.83*7m | 2 |
248 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Đại Long Hồ Huyện Thượng Lâm-Thành phố Nam Ninh | 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7m | 10 |
249 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kim Cừ -Hưng An-Quế lâm –Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*11m; 01 máy nghiền xi măng Φ 2.4*7m | 8 |
250 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kỳ Phòng-Thành phố Quế Lâm | 01dây chuyền lò quay trục Φ 3*11m; 02 máy nghiền bột Φ 2.2*7m | 8 |
251 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Hoàng Sa –Huyện Kim Châu | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 2.5*10m; 02 máy nghiền bột Φ 2.2*6.5m | 10 |
252 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Đông Xương – Quế Lâm | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.5*11m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*7.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ 2.3*8m | 12 |
253 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Thự Tinh- Quế Lâm | 01 dây chuyền lò quay trục Φ3*10m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*7m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*7 m | 10 |
254 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Huyện Linh Xuyên | 01 dây chuyền lò quay trục Φ2.9*9.5m; 01 máy nghiền Φ2.2*6.5m | 10 |
255 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Thiết Sơn – Quế Lâm | 01dây chuyền lò quay Φ 3*44m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.4*7m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*9m | 10 |
256 | Quảng Tây | Công ty HH cổ phần xi măng Linh Xuyên – Quế Lâm – Quảng Tây | 01dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*11m; 02 máy nghiền Φ2.4*8m | 16 |
257 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Quế Sầm – Sầm Hoát | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.2*10m; 03 máy nghiền bóng Φ 2.2*7m | 11 |
258 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Nam Châu Hợp Phố | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3*11m; 02 bộ máy nghiền bột Φ 2.2*6.5m | 10 |
259 | Quảng Tây | Công ty HH thực nghiệm Công Quản-Hợp Phố (nhà máy xi măng Kim Hoa) | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m; 02 bộ máy nghiền bột Φ 2.2*6.5m | 10 |
260 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Thôn Đàn Vu-Huyện Linh Sơn | 01dây chuyền lò quay trục Φ 2.84*11m; 02 lò quay trục Φ2.5*8m; 02 máy nghiền Φ2.2*6.4m; 2 máy nghiền Φ2.2*6.5m | 15 |
261 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Trung Tú Thôn Thạch Đường –Huyện Linh Sơn | 02dây chuyền lò quay trục Φ2.5*10m; 02 bộ máy nghiền Φ2.2*6.5m | 16 |
262 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng số 2 thuộc tổng công ty xi măng Văn Nham, huyện Linh Sơn | 01 máy nghiền Φ 2.4*8m | 20 |
263 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Chính Hương- Khu Khâm Bắc- Thành phố Khâm Châu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 4*11m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*11m | 15 |
264 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Thụy Hoa-Khâm Châu, Quảng Tây | 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*8m | 8 |
265 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Thạch Long-Thành phố Quý Cảng | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*10m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*8m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m | 20 |
266 | Quảng Tây | Công ty HH thực nghiệm Đông Bảo-Thành phố Quế Bình (nguyên là chi nhánh công ty Quế Bình thuộc công ty HH xi măng Hồng Đức-Quảng Tây) | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*10m; 02 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*6.5m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m | 20 |
267 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Yến Phong Huyện Bình Nam | 02 dây chuyền lò quay trục Φ3.2*11m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ2.4*7m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.4*7m và Φ2.6*13m | 20 |
268 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Đông Hoa-Huyện Bình Nam | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.2*11m; 03 máy nghiền xi măng Φ 2.2*6.5m; 02 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*6.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*7m. | 30 |
269 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Giáp Sơn Thành phố Quý Cảng | 02 Dây chuyền lò quay trục Φ3*10m và Φ2.2*6.5m; 02 Máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*7m và Φ1.83*7m | 13.2 |
270 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Hoa Vượng- Thành phố Quý Cảng – Quảng Đông (nguyên là công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Cảng thuộc tập đoàn Hoa Thịnh- Quảng Đông) | 02 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.4*7m; 03 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*10m; 04 máy nghiền xi măng Φ 2.4*7m | 30 |
271 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hoàng Cung-Thành phố Ngọc Lâm (nhà máy xi măng số 1) | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*11m
| 20 |
272 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thịnh Tường Thành phố Bắc Lưu-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ3.4*11m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*6.5m | 10 |
273 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng số 5 thành phố Bắc Lưu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ3.0*11m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*7m | 10 |
274 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kiến Hoa –Thành phố Bắc Lưu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*10m | 10 |
275 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Tân Thành – Thành phố Bắc Lưu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ3.0*11m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m | 10 |
276 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Hổ Uy – Thành phố Bắc Lưu | 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*6.5m | 30 |
277 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Minh Châu –Lục Xuyên-Quảng Tây | 02 dây chuyền lò quay trục Φ3.0*11m; 03 máy nghiền xi măng Φ2.2*7m | 20 |
278 | Quảng Tây | Công ty HH thực nghiệm Hâm Thăng-Đức Bảo-Quảng Tây | 01 máy nghiền nguyên liệu Φ 2.2*6.5m; 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.0*11m | 10 |
279 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Vạn Giai – Bình Quả – Quảng Tây (nguyên là nhà máy xi măng Huyện Bình Quả) | 02 máy nghiền nguyên liệu Φ2.2*6.5m; 02 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.8*8.6m và Φ3.1*10.5m | 25 |
280 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Điệp Linh – Huyện Thanh Tây (nguyên là công ty TNHH xi măng Triết Phố Huyện Thanh Tây) | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.8*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ 2.2*7m | 15 |
281 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kim Bách Lâm- Điền Dương | 02 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7m | 17.6 |
282 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Hoomgf Lâm Ba-Điền Dương-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 2.84*10m; 02 máy nghiền xi măng Φ 2.2*6.5m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*5.5m | 7.2 |
283 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Huyện Na Ba | 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*7m | 8.8 |
284 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dwngh Hồng Thái – Thành phố Hạ Châu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 2.85*10m; 02 máy nghiền Φ2.2*7m, và Φ2.4*9m | 8.8 |
285 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Quang Minh –Hạ Châu | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3*10m; 02 máy nghiền Φ2.2*7m và Φ 2.2*7m | 8.8 |
286 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Lâm Nghiệp Huyện Triệu Bình -Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3*10m; 02 máy nghiền Φ2.2*7m và Φ2.2*7m | 8.8 |
287 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Long Hoài – Huyện Than Nga | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*10.5m
| 8.8 |
288 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Mạch Hoàn – La Thành – Quảng Tây | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3*10m | 16 |
289 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Kim Đôi – La Thành- Quảng Tây | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.8*11m | 15 |
290 | Quảng Tây | Nhà máy Kim Hà Thủy- Huyện Đại Hoa-Quảng Tây | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3*11m | 16 |
291 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Hợp Ức – Hợp Sơn-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 2.84*10m; 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3*11m; 02 máy nghiền Φ 2.2*6.5m | 28.8 |
292 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Phúc Hưng-Lai Binh-Quảng Tây | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.68*8.5m; 02 máy nghiền vật liệu Φ 1.83*7m | 12 |
293 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Đông Điền – Vũ Tuyên-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.3*10m; 01máy nghiền Φ2.2*6.5m | 8.8 |
294 | Quảng Tây | Công ty HH chế tạo xi măng Tiên Ngư-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3*10m; 01máy nghiền Φ2.2*6.5m | 8.8 |
295 | Quảng Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Việt Quế-Lai Binh-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3*11m; 01máy nghiền vật liệu Φ2.2*7m; 01máy nghiền xi măng Φ 2.2*6.5m | 8.8 |
296 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Hồng Hà-Thành phố Lai Binh-Quảng Tây | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3*11m; 01máy nghiền vật liệu Φ2.2*6.5m; 01máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m | 8.8 |
297 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Hồng Vận –Huyện Hân Thành | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 2.84*10m; 01máy nghiền vật liệu Φ1.83*7m; 01máy nghiền xi măng Φ2.2*7m | 8.8 |
298 | Quảng Tây | Nhà máy xi măng Khu tự trị dân tộc Dao –Kim Tú | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3m; 01máy nghiền xi măng Φ 2.2m | 8.8 |
299 | Quảng Tây | Công ty TNHH xi măng Lệ Giang-Long Châu | 02 dây chuyền lò quay trục Φ 3.2*10m; 02máy nghiền vật liệu Φ2.2*7m và Φ2.4*7m, 01máy nghiền xi măng Φ2.4*7m | 22 |
300 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Thiên Đẳng-Đông Nê-Quảng Tây | 01dây chuyền lò quay trục Φ 3.6*10m; 01 máy nghiền Φ 2.2*7m | 12 |
301 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ngân Phong –Huyện Phù Tuy | 01dây chuyền lò quay trục Φ 3.2*11m; 01 máy nghiền vật liệu Φ2.2*7m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*7m và Φ1.83*7m | 10 |
302 | Quảng Tây | Công ty HH xi măng Hằng Vũ –Bằng Tường –Quảng Tây | 01dây chuyền lò quay trục Φ 3.2*11m; 01 máy nghiền vật liệu Φ2.4*8m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.6*13m | 11 |
303 | Quảng Tây | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tiên Phong, huyện Sùng Hữu | 01 máy nghiền xi măng Φ 2.2*6.5m | 8.8 |
304 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Nam Phương -Tu Văn, thành phố Quý Dương | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.5*11m | 10 |
305 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Hùng Hoa-Huyện Tu Văn | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.5*12m | 12 |
306 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Kiến Nguyên – Tu Văn, tỉnh Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.5*12m
| 12 |
307 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Tam Giang – Quý Dương | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m | 10 |
308 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Mân Kim – Thành phố Tuân Nghĩ | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
309 | Quý Châu | Công ty TNHH chế tạo xi măng Liên Hoa-Huyện Tuân Nghĩa | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*10m | 10 |
310 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Hoa Lâm – Đồng Tử -Quý Châu | 012 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.5*12m, Φ 3.6*12m | 24 |
311 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Cự Phong Thành phố Nhân Hoài | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m | 10 |
312 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Vân Đảo-Thành phố Nhân Hoài | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
313 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Đông Lập-Dư Khánh –Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 4.2*11m | 18 |
314 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Giang Thiên- Tuân Nghĩa-Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
315 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Quận Vũ Xuyên | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
316 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Gia Kỳ -Huyện Phổ Định | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 11 |
317 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Diên Xương-Huyện Trường Thuận | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m | 10 |
318 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Thanh Dương Huyện La Thịnh | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 2.5*10m | 6 |
319 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Huyện Độc Sơn (gồm chi nhánh nhà máy Độc Sơn, Ma Vĩ) | 02 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m, Φ 3.2*12m | 21 |
320 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Kim Hoa-Huyện ĐanTrại-Tỉnh Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*12m | 11 |
321 | Quý Châu | Công ty TNHH vật liệu xây dựng xi măng Thái Dương Sơn-Thung Giang-Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.3*12m | 10 |
322 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Vũ Dương-Hoàng Bình-Tỉnh Quý Châu | 02 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 20 |
323 | Quý Châu | Công ty HH vật liệu xây dựng Hoa Hâm – Huyện Di Bỉnh | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 2.8*10m | 8 |
324 | Quý Châu | Công ty TNHH xi măng Vũ Dương – Huyện Thiên Trú-Tỉnh Quý Dương | 02 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.3*11m | 20 |
325 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Thịnh Đạt-Huyện Thạch Thiên | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
326 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Công ty HH hóa chất Ngân Hồ-Đồng Nhân-Tỉnh Quý Châu | 02 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*9m, Φ 3 *9m | 20 |
327 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Vĩnh Phong-Huyện Nạp Ung | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*11m | 10 |
328 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Tuấn Phát –Huyện Nạp Ung | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 2.5*10m | 6 |
329 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Linh Phong-Thành phố Tất Tiết | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3*10m | 10 |
330 | Quý Châu | Công ty HH xi măng Du Quý –Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.5*11m | 12 |
331 | Quý Châu | Công ty HH tập đoàn xi măng Vân Long-Huyện Đại Phương-Tỉnh Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3 *11m | 10 |
332 | Quý Châu | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Quý Mã-Huyện Kim Sa-Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*10m | 11 |
333 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Vân Sơn – Huyện Kim Sa – Tỉnh Quý Châu | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*10m | 11 |
334 | Quý Châu | Công ty TNHH xi măng Đông Phương đặc khu Lục Chi | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.3*11m | 12 |
335 | Quý Châu | Công ty TNHH xi măng Tương Thụy-Khu Khai phát kinh tế Hồng Quả -Thành phố Lục Bàn Thủy | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.3*11m | 10 |
336 | Quý Châu | Nhà máy xi măng Cửu Long –Huyện Phổ An | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.6*11m | 12 |
337 | Vân Nam | Công ty HH xi măng Dịch Phiêu – Huyện Đằng Trùng | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 2.5*40m;03 máy nghiền Φ2.2*7.5m, Φ1.83*7m, Φ2.2*6.5m | 8 |
338 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Thổ Quan Công ty HH hòa chất Quang Minh-Vân Nam | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.6*10m | 12 |
339 | Vân Nam | Công ty TNHH xi măng Thụy Hâm -Thành phố Thụy Lệ | 01 dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.2*12.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*9m | 10 |
340 | Vân Nam | Công ty TNHH xi măng Huyện Kim Bình | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 3.0*10m | 10 |
341 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Huyện Trấn Nguyên | 01 dây chuyền lò quay trục Φ3*11m | 10 |
342 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Thái Dục-Cảnh Cốc | 01 dây chuyền lò quay Φ3.2*50m | 30 |
343 | Vân Nam | Công ty HH xi măng Thiên Bích – Phổ Nhĩ –Vân Nam | 01 dây chuyền lò quay Φ3.3*52m | 30 |
344 | Vân Nam | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Trù Dương-Tây Trù | 01 dây chuyền lò quay Φ3.0*10m | 8 |
345 | Vân Nam | Công ty TNHH xi măng Khâu Bắc | 01 dây chuyền lò quay Φ3.0*10m | 8 |
346 | Vân Nam | Công ty TNHH xi măng Thuận Ninh –Huyện Phượng Khánh | 01 dây chuyền lò quay Φ3*9m | 8 |
347 | Vân Nam | Công ty HH xi măng Ngọc Châu-Hoa Ninh | 01 dây chuyền lò quay phương pháp khô Φ3.2*52m | 18.6 |
348 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Kim Giang-Huyện Ninh Lãng | 01 máy lò quay trục Φ2.5*8.5m; 01 máy nghiền nguyên liệu Φ1.83*7m; 01 máy nghiền xi măng Φ1.83*7m | 5 |
349 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Huyện Giang Xuyên tỉnh Vân Nam | 01 dây chuyền lò quay trục Φ 5.0*12m | 10 |
350 | Vân Nam | Công ty HH cổ phần thực nghiệm KHCN Bác Văn-Vân Nam | 04 máy nghiền Φ2.2*7.5m, Φ1.83*7m, Φ2.2*6.5m, Φ1.83*7m | 28 |
351 | Vân Nam | Công ty TNHH thực nghiệm vật liệu xây dựng Tây Bành –Bảo Sơn | Máy nghiền xi măng kết dính Φ1.83*7m*1, Φ2.2*7.5m, máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m | 24 |
352 | Vân Nam | Nhà máy xi măng Công ty vật liệu xây Trấn Hùng | 01 máy nghiền Φ2.4*10m; 02 máy nghiền Φ 2.2*7.5m; 01 máy nghiền Φ1.83*6.4m | 29 |
353 | Thiểm Tây | Công ty HH xi măng Thuận Vũ – Tây An | 01 dây chuyền sản xuất xi măng bằng phương pháp khô Φ3.0*48m | 20 |
354 | Thiểm Tây | Công ty TNHH chế tạo xi măng Độc Huệ Huyện Hợp Dương | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.0*11m | 10 |
355 | Thiểm Tây | Nhà máy xi măng Thành Long -Phố Thành-Thiểm Tây | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.4*12m | 12 |
356 | Thiểm Tây | Nhà máy xi măng Pha Đầu-Huyện Phố Thành –Thiểm Tây | 01dây chuyền sản xuất lò quay thông nhau Φ4.0*11m | 16 |
357 | Thiểm tây | Công ty TNHH xi măng Vĩnh Phong –Phố Thành | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 11 |
358 | Thiểm Tây | Công ty HH xi măng Môi Kiến Huyện Thần Mộc | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.6*9m | 12 |
359 | Thiểm Tây | Công ty TNHH xi măng đặc chủng Khoa Hưng – Huyện Thần Mộc | 01dây chuyền sản xuất lò quay Φ1.9*39m | 1.5 |
360 | Thiểm tây | Nhà máy xi măng Bản Kiều -Huyện Tây Hương | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.3*11m | 12 |
361 | Thiểm Tây | Công ty HH xi măng Giao Đông-Hán Trung | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.0*11m | 20 |
362 | Thiểm Tây | Công ty HH vật liệu xây dựng Tam Tinh-Thiểm Tây | 01 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay thông gió Φ3.6*13m | 12 |
363 | Thiểm Tây | Công ty HH xi măng Phúc Thịnh-Huyện Thành Cố | 01 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay trục gió Φ3.5*13m | 12 |
364 | Thiểm Tây | Nhà máy xi măng Thiên Đẵng Huyện Miễn | 01 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay Φ3*45m | 20 |
365 | Cam Túc | Công ty HH xi măng Vương Nghiễn Thành phố Bạch Ngân | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.3*11m | 12 |
366 | Cam Túc | Công ty HH xi măng Bắc Phúc Tuyền –Thanh Viễn | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền Φ3*11m | 10 |
367 | Cam Túc | Công ty TNHH xi măng Lục Tinh-Cam Túc | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*12m; 02 bộ máy nghiền bột Φ2.2* 7.5m và Φ1.83*7.5m | 10 |
368 | Cam Túc | Công ty TNHH xi măng Thiên Uy-Thành phố Thiên Thủy | 02dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 4.2*12m và Φ 3.2*12m | 28 |
369 | Cam Túc | Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thành Đạt -A – Khắc – Tắc | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ3.2*11m; 02 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m | 10 |
370 | Cam Túc | Công ty TNHH xi măng Không Động-Bình Lương | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.5*125m; 01 bộ máy nghiền bột vật liệu Φ 2.4*13m; 01 bộ máy nghiền bột xi măng Φ 2.4*12m | 10 |
371 | Thanh Hải | Công ty HH xi măng Nguyên Sóc-Đại Thông-Thanh Hải | 01 dây chuyền lò quay JT Φ3.2 *11m; 01 dây chuyền lò quay JT Φ 3.6 *10m | 20 |
372 | Ninh Hạ | Công ty HH vật liệu xây dựng Ngân Xuyên – Doanh Hải – Ninh Hạ | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ 3.3 *52m; 01 máy nghiền nguyên vật liệu Φ 3.8 *7.2m | 30 |
373 | Ninh Hạ | Công ty HH xi măng đặc chủng Linh Vũ – Doanh Hải – Ninh Hạ | 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.2 *50m; 01 máy nghiền nguyên vật liệu Φ 3.4*9m | 30 |
374 | Tân Cương | Công ty TNHH xi măng Kim Ba-Đồn Hà-Tân Cương | 01 dây chuyền sản xuất lò quay (lò có phân giải) Φ 2.9/2.5*40m | 12 |
375 | Tân Cương | Công ty TNHH xi măng Lan Phong – Huyện Ôn Túc | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.2*11m | 10 |
376 | Tân Cương | Công ty TNHH xi măng Triết Lan – Huyện Anh Cát Sa | 01dây chuyền sản xuất lò quay trục Φ 3.3*12m | 11 |
377 | Tân Cương | Công ty TNHH xi măng Tuyết Ưng – Huyện Triết Phổ | 01 dây chuyền sản xuất lò quay (lò có phân giải) Φ 2.5*42m | 12 |
378 | Tân Cương | Nhà máy xi măng Nam Sơn – Thạch Hà Tử | 01 dây chuyền sản xuất lò quay không trung Φ 3.0*60m | 8 |
379 | Tân Cương | Công ty TNHH xi măng Tuyết Sơn – Khu tự trị Mông Cổ-Tân Cương và BuKeSai | 01 dây chuyền sản xuất lò quay (lò có phân giải) Φ 2.5*42m | 12 |
380 | Tân Cương | Nhà máy xi măng Đông Hồ-Tân Cương | 01 dây chuyền sản xuất lò quay (lò có phân giải) Φ 2.5*42.5m | 8 |
381 | Tân Cương | Chi nhánh công ty xi măng Ngạch Mẫn thuộc Công ty HH xi măng Đồn Hà-Tân Cương | 01 dây chuyền sản xuất lò quay dư nhiệt không trung Φ 3.5/3*60m | 11 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT THỦY TINH
Số TT | Tên tỉnh | Tên Doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất bị đào thải (thiết bị), Số hiệu và Số lượng | Năng lực sản xuất (vạn tấn) |
1 | Hà Bắc | Nhà máy thủy tinh Hoa Hâm Huyện Nam Hòa | 01 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn), công suất kéo thủy tinh nóng chảy 120 tấn/ngày | 70 |
2 | Hà Bắc | Công ty HH vật liệu xây dựng Thụy Đông-Huyện Nam Hòa | 03 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy 92 tấn/ngày | 313 |
3 | Hà Bắc | Công ty HH sản xuất thủy tinh Viễn Dương-Huyện Nam Hòa | 03 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy 120 tấn/ngày | 193 |
4 | Hà Bắc | Công ty HH thủy tinh Hâm Tinh-Huyện Nam Hòa | 03 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 250 tấn/ngày | 410 |
5 | Hà Bắc | Công ty HH thủy tinh Hâm Lợi-Hình Đài | 01 dây chuyền kéo thủy tinh bằng phương pháp quy chuẩn, công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 270 tấn/ngày; 01 dây chuyền kéo thủy tinh bằng phương pháp quy chuẩn, công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 180 tấn/ngày | 247 |
6 | Hà Bắc | Công ty HH thủy tinh Hoa Thông Thành phố Sa Hà | 01 dây chuyền kéo thủy tinh bằng phương pháp quy chuẩncông suất kéo thủy tinh nóng chảy là 210 tấn/ngày | 110 |
7 | Hà Bắc | Công ty HH sản xuất thủy tinh Đại Hoa Thành phố Sa Hà | 01 dây chuyền kéo thủy tinh bằng phương pháp quy chuẩn, công suất kéo thủy tinh nóng chảy 160 tấn/ngày | 88 |
8 | Hà Bắc | Công ty HH vật liệu xây dựng Quán Bang Thành phố Sa Hà | 01 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn), công suất kéo 220 tấn/ngày | 117 |
9 | Hà Bắc | Công ty HH thủy tinh Hằng Hâm Thành phố Sa Hà | 01 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn), công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 200 tấn/ngày | 101 |
10 | Hà Bắc | Công ty HH thủy tinh Thịnh Duyệt Thành phố Sa Hà | 01 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) , công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 160 tấn/ngày | 88 |
11 | Hà Bắc | Công ty HH cổ phần Tập đoàn Vi Tinh-Tinh Ngưu | 01 dây chuyền sản xuất bằng phương pháp tiểu nhũ, công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 265tấn/ngày; 01 dây chuyền sản xuất bằng phương pháp tiểu nhũ, công suất kéo thủy tinh nóng chảy 115 tấn/ngày | 186 |
12 | Cát Lâm | Công ty HH thủy tinh Tân Hưng – Cát Lâm | 01 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn), công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 240 tấn/ngày | 130 |
13 | Giang Tô | Công ty HH thủy tinh Đông Hải Thái Pha | 01 dây chuyền kéo thủy tinh, công suất kéo thủy tinh nóng chảy 400 tấn/ngày | 220 |
14 | Triết Giang | Công ty HH chế tạo thủy tinh Tinh Đạt –khu khai phát Đại Tạ -Ninh Ba | 01 dây chuyền kéo (bằng phương pháp quy chuẩn) , công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 500 tấn/ngày | 280 |
15 | Sơn Đông | Công ty HH thủy tinh Thụy Tường –Đằng Châu | 01 dây chuyền kéo thủy tinh bằng phương pháp quy chuẩn công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 140 tấn/ngày | 80 |
16 | Hồ Bắc | Công ty HH thủy tinh Hùng Vĩ – Sa Dương -Tỉnh Hồ Bắc | 02 dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 100 tấn/ngày | 85 |
17 | Tứ Xuyên | Nhà máy thủy tinh Tam Hâm –Bành Sơn | 02dây chuyền kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 100 tấn/ngày | 120 |
18 | Quý Châu | Công ty TNHH thủy tinh –Thần Dịch –Thành phố Tuân Nghĩa | 01 dây chuyền sản xuất kéo thủy tinh (bằng phương pháp quy chuẩn) công suất kéo thủy tinh nóng chảy là 50 tấn/ngày | 30 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT DA
Số TT | Tên Tỉnh | Tên Doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất bị đào thải (thiết bị) Số hiệu và Số lượng | Năng lực sản xuất (vạn tấm) |
1 | Hà Bắc | Công ty HH lông và da Doanh Đông -Trung Hàn – Hà Bắc | 01 dây chuyền sản xuất sản xuất da: 33 trống xoay hình xoắn ốc kiểu nằm ngang SP330-520, 20 trống xoay hình xoắn ốc kiểu nằm ngang SP280-440, 29 trống xoay hình xoắn ốc kiểu nằm ngang SP220-350, tổng cộng 50 cái chèo 3T, 5T, tổng cộng 132 bộ | 10.3 |
2 | Hà Bắc | Công ty HH lông và da Đồng Doanh-Cảnh Thị-NamCung | 01 dây chuyền sản xuất da bò thành thuộc da với số lượng 40m tấm /năm | 4 |
3 | Nội Mông | Công ty TNHH thuộc da da thú Thiên Thai-Đằng Kỳ -Kosk | 01dây chuyền sản xuất da bó thành thuộc da với số lượng 6 vạn tấm/năm | 6 |
4 | Triết Giang | Nhà máy da – Áo Ích-Âu Khải Lệ-thành phố Ôn Châu | 01dây chuyền sản xuất da bó thành thuộc da với số lượng 12 vạn tấm/năm: 02 trống quay khô Φ 3,6m*2,8m, 01 trống quay khô Φ 3,8m*2,2m, 08 trống quay nước Φ 2,8m*3,2m, 09 bàn là, 01 máy là phẳng ống cuộn, 04 máy mài da, 01 máy trắng, 03 máy phun tẩy trắng, 03 máy do da, 02 máy kéo làm mềm, 01 máy là thẳng, 02 máy ép dầu, 01 dây chuyền lưu thông nước làm ướt, 01 dây chuyền lưu thông nước làm khô, 01 máy éo chân không kiểu xoắn ốc, 03 máy cắt đều | 12 |
5 | Triết Giang | Nhà máy da Hồng Phát-Lệ Áo | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 9 vạn tấm/năm: 06 trống quay loại ướt, 04 trống quay loại khô, 01 máy cắt từng tầng tinh xảo, 01 máy ép nước tinh ao, 01 máy ép mềm, 01 máy mài da, 01 máy đo da,01 máy phun bột, 09 máy là khô, 03 máy cắt đều | |
6 | Triết Giang | Nhà máy da Hoa Lợi-Lệ Áo-Âu Hải-thành phố Ôn Châu | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 9 vạn tấm/năm: 05 trống quay loại ướt, 05 trống quay loại khô, 01 máy quét bụi, 03 máy mài da, 01 máy kéo mềm, 01 máy đo da, 10 máy ủi là, 04 máy cắt đều, 01 máy phun bột | |
7 | Triết Giang | Nhà máy da động vật Lệ Áo-Ôn Châu | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 9 vạn/năm: 05 trống quay loại ướt, 04 trống quay loại khô, 01 máy kéo mềm, 11 máy là khô, 01 máy phun bột, 02 máy cắt đều, 02 máy mài da, 01 máy đo da | |
8 | Triết Giang | Nhà máy da Di Mạc-Thái Phúc-thành phô Ôn Châu | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 10 vạn tấm/năm: 04 trống quay làm mềm Φ3.2m*2.8m, 03 trống quay loại khô, 08 máy là khô, 03 máy cắt đều loại 450, 01 máy quét bụi, 01 máy đo da, 03 máy mài da, 01 máy kéo mềm | |
9 | Triết Giang | Công ty HH da Nhâm Hoa-thành phố Ôn Châu | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 15 vạn tấm/năm: 01 trống quay làm ướt Φ2.6m*3.4m, 01 trống quay làm ướt Φ2.4m*3m, 02 trống quay làm khô Φ2.2m*4.3m, 02 trống quay làm khô Φ2m*2.6m, 01 trống quay làm khô Φ2.2m* 2.8m, 01 trống quay làm khô Φ 2.2m*3m, 04máy cắt đều, 02 máy đo da, 03 máy mài da, 01 máy là ướt, 01 máy kéo mềm, 01 máy phun bột | |
10 | Triết Giang | Công ty HH sản xuất da Hoa Thịnh-thành phố Thụy An | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 10 vạn tấm/năm: 06 trống quay ngâm nước ngâm bụi Φ3m*3.2m, 06 trống quay làm mềm Φ 3m*3.2m, 02 trống quay thêm dầu để nhuộm màu Φ 3m*3.2m, | |
11 | Triết Giang | Công ty HH sản xuất da Hồng Quang – thành phố Thụy An | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 10 vạn tấm/năm: 06 trống quay ngâm nước ngâm bụi Φ3m*3.2m, 06 trống quay làm mềm Φ 3m*3.2m, 02 trống quay thêm dầu để nhuộm màu Φ3m*3.2m | |
12 | Triết Giang | Công ty HH sản xuất da Thiên Thần –thành phố Bình Hồ | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 20 vạn tấm/năm: 28 trống quay thêm dầu để nhuộm màu Φ2.5m*2.5m, 07 trống quay thêm dầu để nhuộm màu Φ3m*2.8m, 35 trống quay ngâm nước ngâm bụi Φ 3m*2.8m, 10 trống quay làm mềm Φ3m2.8m | |
13 | Triết Giang | Công ty HH sản xuất da Trường Tăng-Nam Tầm –thành phố Hồ Châu | 01 dây chuyền sản xuất da từ da lợn: 11 trống quay làm ướt Φ 2.2m*2m, 18 trống quay làm ướt Φ2.5m*2.5m, 03 máy cắt đều, 01 máy cắt miếng da tự động, tổng cộng có 50 máy | |
14 | Triết Giang | Công ty HH nghề da Thiệu Hưng | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 2 vạn tấm/năm: 01 trống quay loạI 300*3500, 04 miếng hong khô bằng sắt không rỉ loai 2100*600, 01 máy ép hoa loại 500D2, 01 máy mài phẳng kiểu thông qua loại 1500, 01 máy phun bột loại 1800,01 máy đo da bằng vi tính loại 1500, 01 máy ép hoa phẳng loại 100*85 | |
15 | Triết Giang | Công ty TNHH sản xuất da Hâm Hoa –thành phố Lan Khê | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 18 vạn tấm/năm: 06 trống quay Φ 3.5m*3.8m, 06 trống quay Φ 3.2m*3.5m (Liều lượng muối cao ngâm axit), 06 trống quay Φ 3.2m*3.5m ( nước thải làm mềm), 20 trống quay Φ 2.5m*2.5m (nhuộm), tổng cộng 38 thiết bị | |
16 | Triết Giang | Công ty HH tập đoàn thực nghiệm Hằng Xương – Triết Giang | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 50 vạn tấm/năm: 24 trống quay ngâm nước ngâm bụi Φ 3m*3m, 12 trống quay làm mềm Φ 4m*4m, 24 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2m*2m, 04 máy miếng da, tổng coongh có 89 thiết bị | |
17 | Sơn Đông | Nhà máy sản xuất da Khang Hạo –Huyện Doanh Nam | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 5 vạn tấm/năm (50 vạn miếng da dê): 04 trống quay ngâm nước ngâm bụiΦ 2m*2.2m, 02 trống quay làm mềm Φ 2m*2.2m, 03 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2m*2.5m, 02 máy làm hết thịt dính, tổng cộng có 35 máy (bộ) | |
18 | Sơn Đông | Công ty HH sản xuất da Quân Thành –Lâm Nghi | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 6 vạn tấm/năm (60 vạn miếng da dê): 04 trống quay ngâm nước ngâm bụiΦ 2m*2.2m, 06 trống quay làm mềm Φ 2m*2.2m, 04 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2.2m*2.7m, 04 máy làm hết thịt dính loại GJX150, 06 máy cắt bằng loại JCHC, 04 máy ép nước loại CJSP, 04 máy kéo loại CJSP-150, 01 máy hong khô chân không 3 tấm, 02 máy phun bụi loại GGZ-2200, 05 máy mài da loại CMG-180, 03 bộ máy bó chặt 2.2m, 02 máy là bằng kéo rộng, 01 máy mài ướt nhập khẩu loại MOSCONI, 01 máy gọt khô loại GXYY-150, 02 máy kéo mềm loại MERCIER-150, tổng cộng 50 thiết bị (bộ) | |
19 | Sơn Đông | Công ty HH sản xuất da Phái Hoàng –Sơn Đông | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 8 vạn tấm/năm (80 vạn miếng da dê): 06 trống quay ngâm nước ngâm bụiΦ 2m*2.2m, 05 trống quay làm mềm Φ 2m*2.2m, 04 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2m*2.5m, 05 máy làm hết thịt dính, tổng cộng có 49 máy (bộ) | |
20 | Hà Nam | Công ty HH da giầy 3515 Tế Hoa | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da sống: 20 trống quay ngâm nước ngâm bụi Φ 3m*3m, 40 trống quay làm mềm Φ 2.5m*2.5m, 50 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2.5m*2m, 03 máy cắt miếng da, tổng cộng có 384 máy (bộ) | |
21 | An Huy | Công ty HH da Trung Nguyên –thành phố Giới Thủ | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò, 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da dê: 14 trống quay Φ 2.5m*2.5m, 08 trống quay Φ 2m*2m, 04 máy mài da kiểu 80, 04 máy mài da kiểu 60, 01 máy cắt bằng kiểu 450, 01 máy cắt bằng kiểu 120, 02 máy làm khô kéo dãn kiểu 150, 02 máy làm ướt kéo dãn kiểu 150, 01 máy loại bỏ thịt kiểu 120, 01 máy loại bỏ thịt kiểu 150, 01 máy rung kiểu 160, 02 máy phun bụi bằng vi tính, 02 máy đo da bằng vi tính,02 máy là da, 02 máy bó chặt, 01 máy chân không, 02 máy quét da, 02 máy đánh bong, 01 lò hơi 2 tấn, 01 trạm xử lý nước ô nhiễm, tổng cộng 54 máy (bộ) | |
22 | HồNam | Công ty HH chế tạo da Trường Xuân – Ích Dương | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 10 vạn tấm/năm: 32 trống quay 2.5m*2.4m,02 máy cắt đều 450, 03 máy cắt đều 30, 02 máy cắt da miếng 150,04 lò hơi 0,5 tấn, 02 máy ép nước
| |
23 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH sản xuất da Tường Tùng-thành phố Đức Dương | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 15 vạn tấm/năm: 10 trống quay ngâm nước ngâm bụiΦ 3m*3m, 5 trống quay làm mềm Φ 3m*3m, 01 máy cắt miếng da, 01 máy cắt đều kiểu GXYY-180, 01 máy đo diện tích da bằng vi tính độ rộng 3m, 01 máy loại bỏ thịt GQR2-3200, 01 máy ép hoa là bong GYG-YH3200, 01 lò hơi DZL4-1.25-A III, 03 máy hút nước IS50-60-100, tổng cộng 24 máy | |
24 | Quảng Tây | Nhà máy da Quế Giang –huyện Bình Lạc | 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 5 vạn tấm/năm, 01 dây chuyền sản xuất thuộc da từ da bò sản lượng 3 vạn tấm/năm: 06 trống quay ngâm nước ngâm bụiΦ 2.2m*2.5m, 06 trống quay làm mềm Φ 2.5m*2.5m, 02 trống quay thêm dầu để nhuộm Φ 2.2m*2.5m, 02 máy cắt miếng da, 03 máy cắt đều miếng da 30mm, 01 máy bó chặt 15 cổng, 01 máy bó chặt 20 cổng, tổng cộng 21 máy | |
25 | Vân Nam | Nhà máy da Giai Lợi Đạt –Đại Doanh | 02 dây chuyền sản xuất 6 vạn tấm da/năm và 6 vạn tấm da thành phẩm/năm: 08 trống quay, 03 máy loại bỏ thịt ở da bò, 01 máy cắt miếng da, 04 máy làm nhẵn rãnh, 01 máy ép nước, 01 máy đo da, 01 máy cắt bằng, 01 máy ép hoa, 01 máy ép chặt, 01 bộ phun bột, 01 máy mài da, 02 máy loại bỏ bớt thịt trên da bò, 01 máy ép chặt hong khô, 01 lò hơi, tổng cộng 22 máy | |
26 | Vân Nam | Nhà máy sản xuất da Đại Doanh – Tung Minh – thành phố Côn Minh | 01 dây chuyền sản xuất 10 vạn tấm da/năm: 08 trống quay, 01 máy loại bỏ thịt ở da bò, 01 máy cắt miếng da, 02 máy làm nhẵn rãnh, 01máy đo da, 01 máy cắt bằng, 01 máy ép hoa, 01 máy ép chặt, 01 bộ phun bột, 01 máy mài da, 02 máy loại bỏ bớt thịt trên da bò, 01 máy ép chặt hong khô, 01 lò hơi, tổng cộng 22 máy | |
27 | Vân Nam | Nhà máy sản xuất da Kim Lợi Lai – Tung Minh – thành phố Côn Minh | 01 dây chuyền sản xuất 15 vạn tấm da/năm: 10 trống quay 3.2m*3m, 02 máy làm nhẵn rãnh, 01 máy cắt lớp, 01 máy loại bỏ bớt thịt, 01 máy cắt đều , 01 máy đo da, 01 máy ép nước, tổng cộng 18 thiết bí |
- LĨNH VỰC IN – NHUỘM
STT | Tên Tỉnh | Tên Doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất bị đào thải (thiết bị) Số hiệu và Số lượng | Năng lực sản xuất (vạn m) |
1 | Hà Bắc | Công ty HH Bố Nghệ – Sưởng Thịnh – Thâm Trạch | 01 dây chuyền sản xuất in nhuộm, thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: – Thiết bị trước xử lý: 07 máy loại bỏ bột loại 280, 01 máy loại 180, 01 máy tẩy trắng loại 180; – Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 mát định hình loại 280, 01 máy in hoa lưới tròn loại 260 | 1200 |
2 | Hà Bắc | Công ty HH dệt may Ích Khang-Hà Bắc | 01 dây chuyền sản xuất in nhuộm, thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: – Thiết bị trước xử lý: 04 máy nấu nhuộm loại N365-2; – Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy hong khô loại TB-320, 01 máy định hình dải keo loại SJK-1800, 01 máy kéo rộng kim vải LF-1800, 01 máy định hình loại BRVCKNER – UN, 01 máy mở rộng loại YW-2000, 02 máy chải lông loại MODEL-2B, 01 máy trải là kiểu PT-4; Thiết bị lò hơi: 02 lò hơi 4 tân kiểu SHL-4-1.25 | 418 |
3 | Hà Bắc | Công ty HH in nhuôm Uy Ngật-Đường Sơn | 01 dây chuyền sản xuất liên tục nhuộm mầu trước xử lý và sau chỉnh sửa thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: 01 bộ máy tẩy trắng R dùng sản xuất hàng ngày, 01 bộ máy đánh bóng tơ LMH-201-1600, 01 bộ máy định hình LMH921-2000, 02 bộ máy kiểm tra mã liên hợp LM882-1800, 05 bộ máy nhuộm cuộn M125-1800, 01 bộ máy chỉnh sửa mở cây sản xuất hàng ngày (máy định hình), 02 lò hơi. | 1200 |
4 | Hà Bắc | Công ty HH dệt may in nhuộm Tam Hâm -huyện Cao Dương | 03 máy kiểu quấn thừng | 500 |
5 | Hà Bắc | Công ty HH dệt may in nhuôm Quảng Hối-huyện Cao Dương | Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: Thiết bị nhuộm màu: 06 máy nhuộm màu kiểu dây thừng ; 02 máy hong khô ống; 03 bể nhuôm nhiệt độ cao-áp suất cao; 02 máy vắt khô. | 700 |
6 | Hà Bắc | Công ty quần áo may nhuộm Phúc Lợi-tỉnh Hà Bắc | 01 dây chuyền sản xuất loại 74: năng lực sản xuất 600 vạn m; 06 máy đan dọc loại 303 dọc Z, 03 máy dệt PN3SBCS, 01 máy vắt khô loại 00-1500, 02 bể nhuộm loại 632MGR, 04 máy kéo tơ MA473B, 01 máy kiểm tra vải, 01 máy ép bóng, 01 máy phát điện | 600 |
7 | Hà Bắc | Công ty HH dệt may Tân Thiên Vũ-Bảo Định | 02 dây chuyền sản xuất loại 74, năng lực sản xuất 1000 vạn m: 02 máy in hoa lưới bằng, 10 máy ủi cắt liên hợp ASMB401, 20 máy là bóng SME, 01 máy nhuộm màu loại SME-1000, 01 máy bó tơ kéo đứt FA201, 02 máy vắt khô CO-1800,02 máy định hình, 120 máy cắt-cuộn tơ. | 1000 |
8 | Hà Bắc | Công ty HH sản xuất lông tơ Vũ Hào-huyện Cao Dương | 04 dây chuyền sản xuất in hoa trên tấm lạnh 2500mm, 05 máy ủi-cắt liên hợp MB322-2500, 15 máy là bóng SME473G-2500mm. | 300 |
9 | Hà Bắc | Công ty HH nghề thảm Hán Triết-Bảo Định | Dây chuyền sản xuất nhuộm liên tục thời gian sử dụng quá 15 năm: 01 máy nhuộm màu loại GY1000, 03 máy nhuộm màu loại GY100D, 06 máy nhuộm màu loại GY200, 14 máy nhuộm màu loại GY300, 04 máy nhuộm màu loại GY600, 01 máy nhuộm màu phun ướt 12 ống, 01 máy nhuộm màu phun ướt 20 ống. | 1000 |
10 | Hà Bắc | Công ty HH dệt lông Hùng Thịnh-Huyện Lãi | Dây chuyền sản xuất nhuộm liên tục thời gian sử dụng quá 15 năm: 07 máy nhuộm màu loại GY 300, 01 máy nhuộm màu loại GY600 | 295 |
11 | Hà Bắc | Công ty HH (tập đoàn) dệt lôn Song Dương-Hà Bắc | 01 dây chuyền sản xuất loại 74, năng lực sản xuất 700 vạn m: 01 máy định hình FIR-4, 01 máy in hoa tự động hoàn toàn LMV541A, 150 máy cắt-cuộn tơ loại JL99, 19 máy chải lông loại ASME 832 | 700 |
12 | Hà Bắc | Công ty HH sử lý vải mộc Nhuận Thông-huyện Bác Dã | 02 dây chuyền sản xuất loại 05, năng lực sản xuất 1500 vạn m: 02 máy định hình, 07 máy lưu chuyển, 03 máy vắt nước, 03 xe đẩy vải, 02 máy mở khổ , 02 máy cuộn, 01 xe dài, 60 xe đẩy vải, 02 lò hơi | 1500 |
13 | Hà Bắc | Nhà máy in nhuộm số 2 – thành phố Hàn Đan | 02 máy sấy khô MH681-160, 01 máy kéo rộng LMH734-160, 01 máy ép dầu đóng gói A761A-360. | 300 |
14 | Liêu Ninh | Công ty HH cổ phần tập đoàn Đằng Đạt – Liêu Ninh | Máy nhuộm vải nhiệt độ thường, ép thường DE-LS500, máy nhuộm màu Q13, máy định hình. | 900 |
15 | Triết Giang | Công ty HH tập đoàn Hồng Lợi – Triết Giang | 20 máy nhuộm loại J, 03 máy định hình. | 3000 |
16 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm in hoa Gia Hạo -Hàng Châu | 02 máy nhuộm cuộn loại 3200, 06 máy nhuộm cuộn loại 2000, 01 máy in hoa loại JL2188, 01 máy hấp loại JL2288-360. | 270 |
17 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm Hằng Sinh-Hàng Châu | 10 máy nhuộm cao nhiệt cao áp (COS-186, DF241A-700, DF241 A-50), 06 máy nhuộm nhiệt độ cao loại H, 02 máy nhuộm nhiệt độ cao (YH-200, YH-400),06 máy nhuộm mầu nhiệt độ cao loại Y, 07 máy nhuôm phun ống (QN-II, YC-5), 02 bể nhuộm mở cửa (Y-100, Y-800). | 5000 |
18 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm Phú Cường-Hàng Châu | Máy nhuộm thoát nước kiểu cách quãng loại Y, GN (lượng sợi là: 5-600kg) và các thiết bị đi kèm, tổng cộng 47 chiếc. | 2500 |
19 | Triết Giang | Nhà máy in-nhuộm Chính Hân-Song Dữ-Khu Lộc Thành-thành phố Ôn Châu | 02 máy nhuộm 600 cân Anh, 04 máy nhuộm 400 cân Anh, 02 máy nhuộm 200 cân Anh, 04 máy nhuộm 150 cân Anh, 04 máy nhuộm 100 cân Anh | 1300 |
20 | Triết Giang | Nhà máy nhuộm Vương Điếm-thành phố Gia Hưng | 12 máy nhuộm sợi đan 100kg, 02 máy nhuộm phun 200kg, 06 máy nhuộm 100kg | 700 |
21 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh Nghiệp Thành-Gia Hưng | 21 máy nhuộm phun 200kg, 17 bể nhuộm sợi 200kg, 28 bể nhuộm thành quần áo 150kg, 12 máy nhuộm treo 4×2,3 | 3000 |
22 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh Quán Phẩm –Triết Giang | 01 máy nhuộm nhiệt độ thường, ép thường 200kg, 02 máy nhuộm nhiệt độ cao, ép cao 500kg, 01 máy nhuộm thành quần áo 180kg | 800 |
23 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh len nhung Tinh Mã-thành phố Đồng Hương | 02 máy nhuộm rời len 200kg, 32 máy nhuộm rời len 100kg, 04 máy nhuộm rời len 70kg, 15 máy nhuộm rời len 5-30kg | 1500 |
24 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm Lợi Đạt-thành phố Đồng Hương | 26 máy nhuộm rời len 100kg, 02 máy nhuộm rời len 50kg, 10 máy nhuộm rời len 5-30kg | 1000 |
25 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm quần áo Bá Lệ-Triết Giang | 08 máy nhuộm kiểu hình dây thừng, 01 máy định hình của Đức, 08 tấm in hoa thủ công, 01 máy tăng thêm kích cỡ, 01 máy rửa, 06 máy rửa hình dây thừng | 2000 |
26 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm Hồ Châu-Tập đoàn Vinh Hoa –Triết Giang | 04 máy định hình loại 1800, 02 máy định hình loại 3200, 06 máy định hình loại 988-320, 04 máy định hình loại 928-220, 02 máy nhuộm cuộn loại SMD680, 08 máy nhuộm cuộn loại SMD700B-3200, 04 máy nhuộm cuộn loại SMD700B-2200, 02 máy nhuộm cuộn loại SGR500, 02 máy nhuộm cuộn loại SMD700, 02 máy nhuộm cuộn loại SGR500-2000, 02 máy nhuộm cuộn loại SWR1200-3200, 02 máy nhuộm cuộn loại SWR1200-2200, 01 máy láng bóng vải loại 180,01 máy láng bóng loại LMH201, 01 máy láng bóng loại LMH230/20-180, 01 máy láng bóng vải trục quay thẳng loại 3200, 01 máy in hoa lưới tròn loại LMA332A, 01 máy cán bóng loại 3200, 01 máy cán bóng loại 1800, 01 máy cán bóng loại MH2100-340PKK, 01 máy ủ lạnh loại 320, 01 máy tẩy trắng oxy hiệu quả cao loại MH639-3200, 01 máy dự báo độ co loại MH442B-320, 01 máy đẩy bột liên hợp loại JELMA048A-200, 01 máy làm nổi màu rồi giặt bằng xà phòng, 01 máy giảm bớt tẩy trắng khi nấu, 01 máy trắng oxy liên hợp loại LMHO, 01 máy dự báo độ co loại LMA442-180, Máy nhuộm thoát nước loại ZHG400, 01 máy cuội bện kiểu dây thừng loại ASMA281-320, 01 máy nấu luyện liên hợp loại LMH022-180/200, 01 máy dự báo độ co loại MH442B-180, 01 máy giảm bớt tẩy trắng khi nấu liên hợp loại LMH639-180, 01 máy mài lông loại SW7-1800MM. | 8650 |
27 | Triết Giang | Công ty HH in hoa cho lụa SITEMAN-huyện Đức Thanh | 01 máy in hoa loại F5-1080/20L, 01 máy in hoa lưới bằng loại F1680/40/18L, 02 máy in hoa loại LMT3, 02 máy in hoa loại LMT10, 04 máy in hoa có phun mực mã số loại VEGA-6000, 10 máy in cuộn loại SMD-300, 8 máy in cuộn loại SWR, 14 máy in cuộn loại M-125B, 12 máy nhuộm thoát nước loại ZHD-201, 46 máy nhuộm phun loại QN, 22 máy nhuộm phun loại SPR-1300, 12 máy nhuộm phun, 06 máy nhuộm cao nhiệt cao áp loại YHJ, 22 máy nhuộm cao nhiệt cao áp loại LBO, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp loại 2000D7-33, 18 máy nhuộm hình dây thừng, 01 máy định hình loại 1031700, 01 máy định hình loại MONTFX, 01 máy mở rộng ZLMD-420-160, 01 máy mở rộng MD401-160, 02 máy thảm dạ loại SZRD-911S, 02 máy thảm dạ loại ZLMD420-160. | 7600 |
28 | Triết Giang | Công ty HH tơ Kim Bằng –Hồ Châu | 32 máy cuộn cao nhiệt cao áp loại ZHGR1800, 02 máy cuộn cao nhiệt cao áp loại ZHGR2400, 03 máy cuộn tự động cao nhiệt cao áp loại GR1800, 03 máy cuộn tự động cao nhiệt cao áp loại GR-220, 02 máy cuộn tự động cao nhiệt cao áp loại GR150-1998, 08 máy cuộn tự động cao nhiệt cao áp loại GR150-98, 01 máy cuộn tự động cao nhiệt cao áp loại GB-150, 03 máy cuộn loại NSMD-128, 14 máy cuộn loại M-125, 01 bể nhuộm dạng thừng loại Q113-28, 09 bể nhuộm dạng thừng loại Q13-23, máy định vị loại ZH988/CL-200/C6-200/FEL -0519 (mỗi loại 01 máy), 02 máy định hình nhiệt loại CY200, 02 máy định hình cao tốc BP9288, 02 máy định hình cao nhiệt, 01 máy kéo rộng định hình nhiệt loại 3200, 01 máy kéo rộng vải khổ nhỏ loại 1600, 01 máy xử lý kéo rộng, 04 máy xử lý thảm len loại LQ911A-160 | 8600 |
29 | Triết Giang | Công ty HH dệt in nhuộm Vĩnh Hâm-Trường Hưng | 06 máy nhuộm loại RWP2D, 01 máy định hình loại LM188, 01 máy định hình loại LM5188. | 2000 |
30 | Triết Giang | Công ty HH dệt in nhuộm Vũ Hâm-Trường Hưng | 04 máy nhuộm loại RWP2D, 02 máy nhuộm loại RWP1D, 01 máy định hình loại 288, 01 máy định hình loại 260, | 1900 |
31 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm Tân Phong – Trường Hưng | 02 máy nhuộm thoát nước phun loại HZ631-500J, 01 máy định hình loại ZH988 | 1000 |
32 | Triết Giang | Công ty HH nhuộn hoàn chỉnh Thịnh Hưng-Triết Giang | 44 máy thoát nước nhuộm, 07 máy định hình, 04 máy giảm lượng kiềm, 03 máy mở khổ rộng | 5000 |
33 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm quần áo dệt Tinh Phát –huyện Triệu Hưng | 02 máy nhuộm sợi loại KS (số lượng đặt sợi là 230kg) | 48 |
34 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm Thiên Tường –thành phố Triệu Hưng | 04 bể nhuộm loại máy J 2 ống, 02 bể nhuộm loại máy J 1 ống | 1050 |
35 | Triết Giang | Công ty HH dệt-in-nhuộm Nam Trì -Triệu Hưng | 08 máy nhuộm cuộn loại ZHGR1800, 05 bể nhuộm loại O-STJA, 08 bể nhuộm loại J-SUE-236B-II, 04 máy định hình loại 981-2000 | 4700 |
36 | Triết Giang | Công ty HH dệt – in- nhuộm Hoa Đô-Triết Giang | 03 bể nhuộm cao nhiệt cao áp loại HR500J, 01 máy nhuộm cuộn cao nhiệt cao áp loại ZHGR1800, 01 máy nhuộm loại MH5520-180, 01 máy in hoa loại 1600, 05 máy định hình loại LBC998, 01 máy xử lý thu hẹp loại LM442-200, 01 máy tẩy trắng oxy, 02 máy cuộn, 01 máy phủ loại PTLD-200, -2 máy bóng lụa loại LMN262-160, 01 máy nấu tẩy trắng liên hợp | 1250 |
37 | Triết Giang | Công ty HH dệt Nha Soái-Kim Hoa | 03 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 300kg, 03 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 200kg, 03 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 100kg, 05 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 50kg, 02 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 25kg, 04 bể nhuộm cao nhiệt cao áp 10kg, 01 máy cho sợi TJ2200 | 300 |
38 | Triết Giang | Công ty HH dệt kim Hàng Đĩnh –Triết Giang | 19 máy nhuộm thoát nước loại 621 SME(lượng vải cho vào 50-600kg) | 57 |
39 | Triết Giang | Công ty HH dệt may Song Đăng-Triết Giang | 02 máy nhuộm thoát nước loại CHR202, 02 máy nhuộm cuốn loại M125-180, 03 máy nhuộm đan sợi | 900 |
40 | Triết Giang | Công ty HH may Bảo Long-Triết Giang | 02 máy nhuộm thoát nước bể đơn HE-PTR-200, 07 máy nhuộm thoát nước bể kép HE-PTR-400, 01 máy loại vừa nhuộm kiểu SME-80, 02 máy loại vừa nhuộm kiểu SME-30, 01 máy nhuộm vải dạng nước KF-ODW-S3, 02 máy nhuộm thoát nước bể kép LG11-8, 01 máy địn hình dầu nóng ASMA5032KP08-240, 01 máy định hình dầu sôi TYP3200, 01 máy hong khô co lại TPYH-2600 | 3000 |
41 | Triết Giang | Nhà máy dệt Lan Hoát | 02 nồi hấp sợi ZG-1200, 05 máy dệt dạng dây thừng Q113-60 | 720 |
42 | Triết Giang | Công ty HH khòa kéo Hoa Linh-thành phố Nghĩa Ô | 01 máy nhuộm 200kg, 03 máy nhuộm 100kg, 02 máy nhuộm 50kg, 02 máy nhuộm 25kg | 375 |
43 | Triết Giang | Công ty HH thực nghiệm Lam Thiên-thành phố Nghĩa Ô | 05 máy nhuộm 200kg, 06 máy nhuộm 100kg, 01 máy nhuộm 75kg, 02 máy nhuộm 50kg | 900 |
44 | Triết Giang | Công ty HH dệt kim Man Tư-Triết Giang | 01 máy nhuộm DX-200, 01 máy nhuộm AGD-50kg, 01 máy nhuộm AGD- 200kg, 01 máy nhuộm quần áo nhiệt độ thường 200kg, 03 máy nhuộm quần áo nhiệt độ thường 50kg, 01 máy định hình 180kg | 500 |
45 | Triết Giang | Công ty HH thêu in nhuộm bông-thành phố Nghĩa Ô | 04 máy nhuộm quần áo nhiệt độ thường 100kg, 02 máy nhuộm quần áo nhiệt độ thường 200kg | 600 |
46 | Triết Giang | Công ty HH quần áo Bosten-Triết Giang | 01 máy nhuộm CX-450, 03 máy nhuộm CX-200, 03máy nhuộm CX-120, 02 máy nhuộm XGP-550-450, 01 máy nhuộm 100kg | 1500 |
47 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm Phúc Lợi-Kim Hàng-TP Đông Dương | 03 máy nhuộm cao nhiệt cao áp ASME250 | 200 |
48 | Triết Giang | Nhà máy quần áodệt kim Đông Nghiễn-thành phố Đông Dương | 01 máy nhuộm cao nhiệt cao áp SME500,02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp SME1000 | 300 |
49 | Triết Giang | Công ty HH dệt len Hùng Phong-thành phố Đông Dương | 09 máy nhuộm cao nhiệt Y-600, 05 máy nhuộm cao nhiệt Y-300 | 1000 |
50 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh Hoành Điếm-Triết Giang | 01 máy nhuộm kiểu ống ZHG400, 04 máy nhuộm cuộn cao nhiệt cao áp, 03 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt WBRWP2B, 04 máy nhuộm cao nhiệt Y-300, 02 máy nhuộm kiểu dây thừng cao nhiệt Q113 | 1200 |
51 | Triết Giang | Nhà máy in nhuộm Gia Gia Phát – huyện Phố Giang | 01 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 1000kg, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 500kg, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 300 kg, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 200kg, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 100kg, 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp 50kg | 1500 |
52 | Triết Giang | Công ty HH cát Khang Đạt- huyện Phổ Giang | 01 máy nhuộm cao nhiệt cao áp WS-1600, 08 máy nhuộm quần áo SYL-250, 05 máy nhuộm quần áo WYL-200 | 2300 |
53 | Triết Giang | Công ty HH nhuộm –huyện Phổ Giang | 05 máy nhuộm cao nhiệt 200kg, 10 máy nhuộm cao nhiệt 100kg, 05 máy nhuộm cao nhiệt 50kg | 1200 |
54 | Triết Giang | Công ty HH công nghiệp và thương mại Á Hoa-Triết Giang | 14 máy nhuộm cao nhiệt loại 1500 (200kg), 02 máy nhuộm quần áo 200kg, 06 bể nhuộm cao nhiệt 200kg, 06 máy nhuộm cuộn loại 600, 04 máy nhuộm cuộn loại 300, và các máy tẩy trắng oxy đi kèm, máy tạo hình, 01 bộ máy đốt len | 3000 |
55 | Triết Giang | Công ty HH Thịnh Xương-huyện Phổ Giang | 08 máy nhuộm cuộn cao nhiệt cao áp, 02 bể nhuộm quần áo cao nhiệt 100kg, 04 bể nhuộm sợi cao nhiệt 100kg | 1000 |
56 | Triết Giang | Nhà máy nhuộm hoàn chỉnh Hội Xương-Định Hải-thành phố Đan Sơn | 10 bể nhuộm | 10 |
57 | Triết Giang | Công ty HH cổ phần dệt Cánh Hùng – Triết Giang | 01 máy nhuộm loại O (150kg), 01 máy nhuộm loại 133 (200kg), 01 máy nhuộm phun nhiệt độ thường (240kg), 01 máy nhuộm phun nhiệt độ thường (100kg), 01 máy nhuộm phun nhiệt độ thường (50kg), 01 máy nhuộm phun nhiệt độ thường (25kg), 01 máy nhuộm phun nhiệt độ thường (5kg) | 560 |
58 | Triết Giang | Công ty HH in nhuộm ngành công nghiệp mới Hoàng Nham-thành phố Đài Châu | 01 máy nhuộm sợi đan 300kg, 12 máy nhuộm sợi đan 200kg, 07 máy nhuộm sợi đan 100kg | 150 |
59 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Khốt Nhuận Sơn Đông | 03 máy nhuộm thoát nước loại (150kg), 03 máy nhuộm thoát nước loại htn4 (150kg), 03 máy nhuộm thoát nước loại fdme-38 (600kg), 06 máy ngâm nhuộm dây thừng q133 (105kg) | 800 |
60 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Kim Hiệu Sơn Đông | 04 máy nhuộm thoát nước loại GMN-3 (390kg), 01 máy nhuộm thoát nước loại GMN-2 (260kg), 06 máy nhuộm sợi đan WGR20A-100 | 1200 |
61 | Sơn Đông | Công ty HH tập đoàn dệt Tam Hóa Lâm Thanh | Thiết bị trước xử lý: 01 máy trưng tẩy trắng liên hợp LMH1072-180; thiết bị nhuộm: 06 máy sáp nướng PLH-160, 06 máy nồi hấp MA361-3-180BF, 04 máy rửa xà phóng LMH631-180, 06 máy rửa; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa MA331-180; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy định hình loại 180 | 1800 |
62 | Sơn Đông | Công ty HH tập đoàn dệt Chính nghĩa –Sơn Đông | 01 dây chuyền sản xuất tẩy trắng loại 74, năng lực sản xuất 2000 vạn m. Thiết bị trước xử lý: 01 máy đệm cán nguội loại M-032-1800, 15 máy cuộn, 01 máy rũ hồ loại LMH042-1800; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy định hình kéo khổ tẩy trắng loại M751-1800, 02 máy đánh mã kiểm tra vải, 01 máy cuộn bản 2 khổ. | 1000 |
63 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Hằng Thái –Sơn Đông | 01 dây chuyền sản xuất nhuộm liên tục thời gian sử dụng quá 15 năm. Thiết bị trước xử lý: 04 máy đánh chỉ 1322M, 04 máy kéo sợi; Thiết bị nhuộm: 03 máy nhuộm Y300, 04 máy nhuộm Y600, 30 máy nhuộm A464, 05 bể mở van FH1000, 01 bể phun FNSD-30, 01 bể phun FNSD-20, 01 bể phun FNSD-10, 01 bể phun FNSD-4, 04 máy vắt nước F751-120 | 3000 |
64 | Sơn Đông | Công ty HH tẩy nhuộm Hằng Nhuận Mông Dương | 01 dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng quá 15 năm. 06 máy nhuộm cao nhiệt cao áp loại GRP, 01 máy vắt nước loại GT-1000, 01 máy sấy khô 6 công đoạn loại B061, 02 nồi hơi chưng cất loại SZL | 300 |
65 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Hữu Nghị -Nghi Thủy-tỉnh Sơn Đông | Dây chuyền sản xuất tẩy trắng oxy in nhuộm thời gian sử dụng quá 15 năm. Thiết bị trước xử lý: 01 bộ máy rũ hồ loại TJ-20, 01 bọ máy trưng sợi 2.5T, 02 bộ máy tẩy trắng oxy, 01 bộ máy rửa bằng nước để tăng độ trắng; Thiết bị nhuộm: 01 máy thoát nước WMD-350, 02 máy thoát nước loại 125; Thiết bị sau chỉnh sửa: 02 máy định hình ME691, 692, 01 máy hong khô dạng lưới tròn loại R456F, 01 máy lật vải, 30 máy khâu theo tiêu chuẩn | 650 |
66 | Sơn Đông | Công ty HH dệt in nhuộm Tinh Hâm-Lâm Nghi | Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng quá 15 năm. Thiết bị nhuộm: 02 máy nhuộm loại RH988-180; Thiết bị in hoa: 02 máy in hoa lưới trón loại JL-2188; Thiết bị sau chỉnh sửa: 04 máy định hình loại ZH988-180, 02 máy rũ hồ loại LMH066-180, 02 máy cọ rửa LMH066-180, 02 máy tẩy trắng loại DMH066-180. Thiết bị nhuộm hình thức gián đoan tỉ lệ 1:10, 20 máy nhuộm cuộn loại RDM-200 (dung tích 1.5 tấn) | 5800 |
67 | Sơn Đông | Nhà máy dệt kim Tụ Hâm Nguyên –khu Thái Sơn-thành phố Thái An | Thiết bị nhuộm: 05 bể kéo sợi loại Q113 (01 máy dung lượng vải 150kg, 01 máy 100kg, 03 máy mẫu), tỉ lệ của các thiết bị trên là 1:15; 03 máy nhuộm thoát nước nhiệt độ thường (02 máy dung lượng vải là 500kg, 01 máy 1000kg), tỉ lệ của các thiết bị trên là 1:12; 02 máy nhuộm thoát nước nhiệt độ thường ( dung lượng vải 500kg), tỉ lệ của thiết bị trên là 1:12; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy định hình loại FNT1300, 01 máy định hình 2 đường nhiệt độ cao loại Ỹ3600 | 1185 |
68 | Sơn Đông | Công ty HH nhuộm dệt Văn Thịnh-thành phố Văn Đăng | 01 máy tẩy trắng loại LMH701A-160R | 30 |
69 | Sơn Đông | Công ty HH in nhuộm Hoa Lợi Đạt – Xương Ấp | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị trước xử lý: 01 máy cọ rửa loại 280, 01 máy làm bong sợi loại 250; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới tròn loại 280, 01 máy in hoa lưới trón Nabi; Thiết bị sau chỉnh sửa: 03 máy định hình kéo khổ 280 loại 928. Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 12 máy nhuộm tròn loại 280 (dung tích 0,5 tấn), 02 máy nhuộm tròn loại 320 (dung tích 0,6 tấn) | 1600 |
70 | Sơn Đông | Công ty HH cổ phần tập đoàn Phù Nhật | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị nhuộm: 02 máy nhuộm sợi hình trụ 60kg (Đài Loan sản xuất), 02 máy nhuộm sợi hình trụ 200kg (Đài Loan sản xuất), 01 máy nhuộm sợi hình trụ 300kg (Đài Loan sản xuất), 02 máy nhuộm sợi hình trụ 400kg (Đài Loan sản xuất).Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 01 máy nhuộm thoát nước loại AM-HSF400 (dung lượng chứa vải là 400kg), 04 máy nhuộm thoát nước loại AMSF400 (dung lượng chứa vải là 400kg) | 1474 |
71 | Sơn Đông | Công ty HH in nhuộm dệt Hoa Đằng – Duy Phóng | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị in nhuộm: 01 máy in hoa dao cắt 12 màu loại 2600. Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 06 máy nhuộm cuộn chảy thẳng loại 2600 (dung tích 0,4 tấn), 02 máy tràn nước loại JP-500 (dung lượng chứa vải là 500kg) | 1350 |
72 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Tân Hoa Xương Ấp | Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: Thiết bị 12 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt cao áp loại JP-500 (dung lượng chứa vải 400kg). Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị in hoa: 04 máy in hoa lưới trón loại JL2188; Thiết bị sau chỉnh sửa: 02 máy định hình kéo khổ loại ZH928-280 | 2000 |
73 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Vạn Hòa-Sơn Đông | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới bằng loại KC-8HVR/IND, 01 máy tạo lưới phun mực lưới bằng loại ZY-1622 | 200 |
74 | Sơn Đông | Công ty HH sản phẩm dệt Nhuận Thông –Sơn Đông | Thiết bị trước xử lý: 01 máy tẩy trắng sodium chlorite QT-90, 01 máy vắt oxy tẩy trắng hydrogen peroxide QT-90; Thiết bị nhuộm: 01 máy đan sợi nhuộm sợi GY200; Thiết bị in h oa: 01 máy in hoa hàng loạt GM120XL, 01 máy in hoa sấy khô MHA60J-120, 01 máy quang giăng lưới, 01 máy sắp đặt laser Y8180; Thiết bj sau chỉnh sửa: 01 máy vắt nước LX120, 01 máy sấy khô kiểu lỏng WMH974-180 | 536 |
75 | Sơn Đông | Công ty HH quần áo Chúng Hóa-thành phố Cao Mật | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm, Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa KC-8 của Kỳ Chính –Đài Loan, 01 máy in hoa KS8000 của Cự Tân-Thượng Hải. | 600 |
76 | Sơn Đông | Công ty HH dệt may Thiên Phúc Cao Mật | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị nhuộm: 04 máy in trục sợi Ericsson Hongkong; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới bằng loại DSM-120. Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 04 máy thoát nước loại TM-18 (dung lượng chứa vải là 450kg). | 1110 |
77 | Sơn Đông | Công ty HH sản xuất quần áo Hồng Thái -Tảo Bành | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị nhuộm: 02 máy nhuộm thoát nước bảo vệ môi trường nhiệt độ bình thường loại XTC38-1T, 02 bộ máy trao đổi ion natri kiểu tự khống chế liên tục, 01 máy nhuộm loại SX500A, 01 máy nhuộm nhanh cao nhiệt cao áp loại SX636IA, 01 máy nhuộm loại vừa cao nhiệt cao áp, 01 máy nhuộm nhanh cao nhiệt cao áp loại SX636-500A II; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy sấy khô thu nhỏ kiểu lỏng 3 tầng loại FCH3200, 01 máy mở rộng khổ ướt, 02 máy vắt nước loại CO-1500, 01 máy sấy khô loại HG2260Q, 01 máy nâng loaik MB332E24 | 580 |
78 | Sơn Đông | Nhà máy dệt kim Bảo Long –thành phố Tảo Bành | Thiết bị nhuộm kiểu ngắn quãng theo tỉ lệ 1:10: 09 máy nhuộm cao nhiệt cao áp loại CYL 38 (dung lượng chứa vải là 100kg, 200kg, 400kg, 600kg, 800kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại EOR-O (dung lượng chứa vải 600kg, 800kg), 02 máy nhuộm kiểu song chùng loại RSP-C (dung lượng chứa vải 500kg, 300kg), 08 máy loại vừa bể (kéo thể tích dung lượng 50kg), 01 máy nhuộm bể kéo (dung tích 500kg); Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy sấy khô loại lỏng kiểu PCH3200, 02 máy kéo khổ loại YX150, 02 máy thu nhỏ chăn cường lực YXYS450s, 01 máy thu nhỏ chăn 2 khổ YX4038 | 1200 |
79 | Sơn Đông | Công ty HH dệt kim Hoa Hân-Sơn Đông | Thiết bị nhuộm kiểu ngắn quãng theo tỉ lệ 1:10: 02 máy nhuộm thoát nước nhiệt độ thường loại GN28-4T (dung lượng chứa vải 800kg), 02 máy nhuộm thoát nước nhiệt độ thường loại GN18-4T (dung lượng chứa vải 900kg), 01 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt cao áp loại ECO-38-20 (dung lượng chứa vải 60kg), 01 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt cao áp loại ECO-38-40 (dung lượng chứa vải 120kg); Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy kéo khổ loại TME1500, 01 máy chỉnh sửa thu nhỏ chăn cường lực loại TNZ1500 | 900 |
80 | Sơn Đông | Công ty HH quần áo dệt kim Lỗ Thụy –Sơn Đông | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm. Thiết bị trước sử lý: 06 nồi hấp vải loại ECO-8, 02 máy tẩy trắng loại LM0664; Thiết bị nhuộm: 02 máy nhuộm nhiệt độ thường loại AK-280; Thiết bị sau chỉnh sửa:01 máy sấy không loại HG2260Q, 03 máy định hình loại 691A, 01 máy kéo khổ ướt loại FS1300. | 700 |
81 | Sơn Đông | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh Hưng Nguyên – Tảo Bành | Dây chuyền sản xuất in nhuộm đã sử dụng quá 15 năm: 02 máy nhuộm cao nhiệt cao áp ASMA636-2, 01 máy nhuộm cao nhiệt cao áp ASMA636-4, 01 máy nhuộm ASMA50, 02 máy nhuộm thoát nước 2 tầng nhiệt độ cao loại AT-F, 01 máy nhuộm thoát nước 2 tầng nhiệt độ cao loại GN38-4T, 01 máy nhuộm thoát nước 2 tầng nhiệt độ cao loại HCO-38-6T; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy chỉnh sửa thu nhỏ chăn cường lực loại TNZ1500, 03 máy nâng loại QMJ, 01 máy lật vải lưu thông không khí loại FB3400, 01 máy phát điện hơi nước loại 4T/H, 01 máy sấy khô kiểu đứng loại YX128-6, 01 máy định hình mở khổ nhựa thông loại STD501. | 2200 |
82 | Sơn Đông | Công ty HH khăn tắm Phi Sư-Chuy Bác | 10 máy loại GR20A-50 của máy nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10, 06 máy loại W-01 | 720 |
83 | Sơn Đông | Công ty HH dệt Thành Long- Vũ Thành-tỉnh Sơn Đông | Dây chuyển sản xuất nhuộm liên tục thời gian sử dụng đã quá 15 năm: 01 dây chuyền cán nhuộm liên tục loại LMH1552A, 01 máy sấy khô loaik LMH064, 08 máy nhuộm cuộn loại M122-180, 01 máy kéo khổ LMH714, 01 máy chải, 01 máy gấp vải 140, 01 máy cuộn | 300 |
84 | Giang Tây | Công ty HH dệt in nhuộm Thiên Tường-Tân Dư | Thiết bị trước xử lý: 01 máy đốt lông thể khí LMA006-300, 01 máy tẩy trắng theo chiều rộng LMA047-280, 01 máy đánh bòng sợi trục đứng LMA166-280; Thiết bị nhuộm: 01 máy cán bằng 222.17KUSTERS, 06 máy nhuộm cuộn khổ rộng SM3450-280; Thiết bị in hoa: 03 máy in hoa lưới bằng HYDRMQY50/ 2800, 02 máy in hoa lưới tròn RD-ZJ28001/12-12; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy dặt xà phóng khổ bằng LMA386-280, 01 máy vóng hấm ART08-5621/2-280, 02 máy hấp ở nhiệt độ cao SSK-83, 02 máy giặt khô cán nước LMA106-280, 01 máy kéo dài hông thổi giò nóng LM734A-280, 01 máy kéo dài hông thổi giò nóng MA726-280; và các thiết bị phụ trợ khác đi theo dây chuyền chỉnh sửa. | 2000 |
85 | Giang Tây | Công ty HH nhuộm dệt kim hoàn chỉnh Hoa Viễn –thành phố Nam Xương | Máy nhuộm kiểu ngắn quãng tỉ lệ 1:10: 01 máy GNB-6T của máy nhuộm nhiệt độ thường Ericsson; 02 máy ECO-6T máy nhuộm nhiệt độ thường; 03 máy SL-ECO-6T của máy nhuộm nhiệt độ thường ; 04 máy SL-ECO-4T của máy nhuộm nhiệt độ thường, 04 máy SME1000A-1 của máy nhuộm nhiệt độ cao; 02 máy SME1000B-2T của máy nhuộm nhiệt độ cao; Dây chuyền sản xuất nhuộm liên tục: 04 máy SL-ECO-6T của máy nhuộm nhiệt độ thường; 02 máy SL-ECO-4T của máy nhuộm nhiệt độ cao; Dây chuyền sản xuất sau chỉnh sửa: 02 máy YXYS450B của máy sản xuất chăn ; 02 máy ME200-24 của máy làm bông len bằng dây sắt; 01 máy YX2300 của máy sấy khô không dùng lực; 01 máy YX3600BS của máy định hình ống trón. | 2200 |
86 | Giang Tây | Công ty HH dệt Bahcs Hồng- Giang Tây | 01 máy in hoa lưới bằng FSM-A, 02 máy rũ hồ loại LMH042-160, 02 máy hấp loại LMH084-160, 03 máy tẩy trắng loại LMH0644, 04 máy nhuộm loại 304B-160, 04 máy định hình loại M751-160, 02 máy nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10, 01 máy kéo khổ vải bằng thổi giò nòng | 3000 |
87 | Hồ Bắc | Công ty HH thực nghiệm Chúng Trí- Vũ Hán | 01 máy nhuộm thoát nước loại MK8C-ST30 (dung lượng chứa vải 250kg), 01 máy nhuộm thoát nước loaị MK8C-1LT(dung lượng chứa vải 500kg), 01 máy nhuộm thoát nước loại MK8C-2LT (dung lượng chứa vải 1000kg), 01 máy nhuộm thoát nước loại GN18M-2T (dung lượng chứa vải 500kg), 01 máy nhuộm thoát nước loại GN18M-1T (dung lượng chứa vải 250kg), 01 máy nhuộm thoát nước loại ECO-38-3T (dung lượng chứa vải 750kg), 01 máy định hình VTD-4I | 1800 |
88 | Hồ Bắc | Công ty HH nhuộm Thiên Đại-Kinh Châu | Thiết bị trước xử lý đã qua sử dụng quá 15 năm: 01 máy tẩy clo Ming-Kai M-P (6 tấn/ngày) đã qua thay đổi kỹ thuật để nâng cấp, 01 máy giặt nước Ming-Kai M-P (6 tấn/ngày) (đã qua thay đổi kỹ thuật để nâng cấp); Thiết bị sau chỉnh sửa đã qua sử dụng quá 15 năm: 01 máy co loại 212-M của thiết bị nhập khẩu MONTI Italy, 01 máy kéo bong loại YG150L Ya Xing Texas; Thiết bị nhuộm tỉ lệ 1:10: 01 máy nhuộm thoát nước loại GMN9 của Ming Kai Vô Tích (dung lượng chứa vải là 300kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại WME của Ming Kai Vô Tích (dung lượng chứa vải là 400kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại WME của Ming Kai Vô Tích (dung lượng chứa vải là 600kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại WME của Yinh Hao Vô Tích (dung lượng chứa vải là 1000kg), | 2400 |
89 | Hồ Nam | Công ty HH Bạch Dương-Chu Châu-Hoa Thăng-Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất trước xử lý loại 74, năng lực sản xuất 1.200 vạn m; 01máy tẩy trắng chiều rộng LMH063-160 (07 máy cán, 01 máy khía cán, 01 bể phản ứng, 06 bể rửa, 20 cái ống sấy); 01 máy đánh bóng tơ đơn tầng LM225-160 (đưa vải vào khung, 12 cái ống thoát gió, 02 xe ép cán khi, 12 ống căng vải , 06 máy cán rửa vải, 05 bể hấp); 01 máy cán nước sấy khô LMH101-160 (máy đưa vải vào, 01 máy cán, 20 ống sấy không). 01 dây chuyền sản xuất nhuộm liên tục thời gian sử dụng quá 15 năm, năng lực sản xuất 1.200 vạn m: 01 máy miếng đệm gió nóng (đưa vải vào giá, 01 máy cán đều, 02 máy sấy tia laser, 02 máy sấy bằng gió nóng, 10 ống sấy MH603, ống nước lạnh); 01 máy hong khô M681-160; 01 máy rửa hiện mầu khổ rộng LMH641-160 (đưa vải vào gá, 10 máy cán, 2 gia hong gió, tủ hấp khôi phục, 7 tủ giặt, 01 tủ hấp xà phòng, 01 máy hấp lớn, 20 ống hong MH603); 01 máy định hình nóng M751-160 | 2400 |
90 | Hồ Nam | Công ty HH dệt in nhuộm Kiệt Tân- Đào Nguyên-tỉnh Hồ Nam | 01 dây chuyền sản xuất in hoa thời gian sử dụng quá 15 năm: Thiết bị trước xử lý: 01 bộ máy tẩy trắng LMH892-180 (bao gồm 01 máy rũ hồ, 01 máy hấp, 01 máy tẩy trắng), 01 máy đánh bóng tơ CMH201; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới tròn loại LMH571-180; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy giặt nước loai LM636-180, 91 máy định hình kéo khổ LM714-180 | 1000 |
91 | Hồ Nam | Công ty HH dệt in nhuộm Đức Khoa-Hồ Nam | Dây chuyền sản xuất trước xử lý: 01 máy đốt lông LMHAJ-180003, 02 máy xù lông sợi thép MA473R-200; Thiết bị sản xuất sau xử lý: 02 máy kéo khổ LMH714-1600, 01 máy kiểm tra vải; Dây chuyền nhuộm: 12 máy nhuộm kiểu ngắt quãng, 01 tủ hấp MH703-2000 | 1600 |
92 | Quảng Đông | Công ty HH nhà máy nhuộm Đĩnh Hải-Tăng Thành | 01 dây chuyền sản xuất nhuộm kiểu ngắt quãng thời gian sử dụng chưa quá 15 năm: 02 máy loại ED8-250 của bể nhuộm Đông Thành, 01 máy LMA432A-GY260 máy định hình Thiệu Dương, 01 máy SMA6901 của máy sấy khô Thiệu Dương. 03 máy co lại: 01 máy loại SLME2001A-280 của máy dệt Thiệu Dương, 01 máy loại SME8501-3000 của máy dệt Thiệu Dương, 01 máy T2500 của máy co lại Hoàng Cát | 1500 |
93 | Quảng Đông | Công ty HH in hoa máy tính Cẩm Hồng -thành phố Sơn Đầu | Thiết bị in hoa thời gian sử dụng quá 15 năm: 01 máy in hoa vi tính lưới bằng 12 màu | 200 |
94 | Quảng Đông | Công ty HH nhuộm hoàn chỉnh Thuận Hoàng – Cao Minh -thành phố Phật Sơn | 03 máy nhuộm nhiệt độ cao (máy kích hoạt ống đơn, dung lượng vải: 100kg), 03 máy nhuộm nhiệt độ cao (máy 2 ống, dung lượng vải: 2x200kg), 02 máy nhuộm nhiệt độ cao (máy 3 ống, dung lượng chứa vải: 3x200kg), 03 máy nhuộm nhiệt độ cao ( máy 4 ống, dung lượng chứa vải: 4x200kg) | 3060 |
95 | Quảng đông | Công ty HH nhà máy giá kéo sợi Bằng Phong – khu Bồng Giang – thành phố Giang Môn | 02 dây chuyền sản xuất in nhuộm: 06 máy phun nhuộm (dung lượng chứa vải 400kg), 02 bể lưu huỳnh (dung lượng chứa vải 500kg), 16 máy nhuộm kiểu mở (phi tiêu chuẩn, dung lượng chứa vải 25kg), 11 máy nhuộm cao nhiệt cao áp, 02 máy xử lý nước lưu huỳnh, 03 máy hong khô bằng không khí. | 2350 |
96 | Quảng Đông | Công ty HH nhà máy dệt nhuộm Vinh Lợi -khu Phổ Kiều-thành phố Khế Dương | Thiết bị qua sử dụng quá 15 năm: 03 máy định hình dệt kim ống tròn STY, 01 máy định hình loại SLMA180, 03 máy hong khô loại hấp hơi kiểu lỏng XLH; Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 03 máy nhuộm ngâm kiểu dây thừng SWY (dung lượng chứa vải 100kg) | 2580
|
97 | Quảng Đông | Công ty HH nhà máy dệt nhuộm Trung Tín – thành phố Triệu Khánh | 14 máy nhuộm kiểu ngắt quãng: 03 bể kéo (dung tích chứa vải là 450kg), 02 bể kéo (dung tích chứa vải là 360kg), 06 bể kéo (dung tích chứa vải là 220kg), 01 bể kéo (dung tích chứa vải là 450kg), 03 bể kéo (dung tích chứa vải là 110kg), 01bể kéo (dung tích chứa vải là 45kg), 05 bể kéo (dung tích chứa vải là 22kg) | 504 |
98 | Phúc Kiến | Công ty HH in nhuộm Tân Cảng-thành phố Trường Lạc-huyện Phúc Kiến | 03 máy nhuộm thoát nước loại SHR-W-150, 02 máy nhuộm thoát nước loại SHR21, 01 máy nhuộm thoát nước loại SME250, 02 máy nhuộm thoát nước loại SHR250, 02 máy nhuộm thoát nước loại GN-100-4T, 02 máy nhuộm dạng dây thừng của máy nhuộm cao nhiệt cao áp. | 1500 |
99 | Tứ Xuyên | Công ty TNHH dệt in nhuộm Nguyên Sâm-Hồng Hoa-Tứ Xuyên | Thiết bị dệt ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 02 máy nhuộm cuộn áp lực thủy lực loại YJ2000 (dung lượng chứa vải là 350kg), 01 máy nhuộm cuộn áp lực thủy lực NORF1L-1800 (dung lượng chứa vải là 380kg), 08 máy nhuộm cuộn loại 125B-180 (dung lượng chứa vải là 130kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại CUT-GL-2 (dung lượng chứa vải là 400kg), 03 máy nhuộm thoát nước loại MB236-2 (dung lượng chứa vải là 400kg), 02 máy nhuộm thoát nước loại MK6-140-247 (dung lượng chứa vải là 300kg). Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian đã qua sử dụng quá 15 năm: Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới trong loại STORE-200, 01 máy in hoa lưới tròn loại MBK-200, 01 máy in hoa tạo lưới; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy định hình loại MH921-2000, 01 máy chỉnh sửa co lại loại SHR-2000, 01 máy định hình loại RED-0/4/180, 01 máy loại NA4521-180 của máy cán bóng, 01 máy vòng hấp loại 5621, 01 nồi hấp dầu loại QXQ1.5. | 1500 |
100 | Tứ Xuyên | Công ty HH ga trải gương, khăn mặt Ngữ Mã – Tứ Xuyên | Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: Thiết bị trước xử lý: 02 máy hấp loại M, 01 máy bóng sợi loại M; Thiết bị nhuộm: 01 máy nhuộm loại M; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới bằng loại M. Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 02 máy nhuộm thoát nước loại G (240kg), 04 máy nhuộm cuộn loại M (1 tấn), 04 máy ngâm nhuộm dạng dây loại Q (120kg), 03 máy vạn 1332, 02 máy phân đoạn chỉnh sửa. | 90 |
101 | Tứ Xuyên | Công ty HH in nhuộm Thục Phong-Tứ Xuyên | 01 dây chuyền sản xuất loại 74, năng lực sản xuất 1300 vạn m: 01 máy rũ hồ loại LMH041B, 01 máy hấp loại LMH041B, 01 máy tẩy trắng loại MH066, 01 máy đánh bóng sợi loại LMH201AC-160, 01 máy định hình loại MH773-160, 01 máy định hình loại MH774-180, 01 máy in hoa lưới tròn loại MH331-180 | 1300 |
102 | Tứ Xuyên | Công ty HH in nhuộm Vân Hòa – Tín Đạt – Nam Sung | Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: Thiết bi trước xử lý: 01 máy rũ hồ khổ rộng loại LMH-042, 01 máy cọ rửa làm trắng LMH-066, 01 máy đánh bóng sợi LMH-201, 02 máy nhuộm phía đáy loại LMH-424, 01 máy hiện mù rửa giặt xà phòng khổ rộng LMH-641; Thiết bị nhuộm: 02 máy nhuộm đáy loại LMH-42401 máy đánh bóng sợi loại LMH-201; Thiết bị in hoa: 01 máy in hoa lưới bằng loại 5V, 01 máy in hoa lưới bằng loại MS, 02 miếng in hoa thủ công 64 m, 01 máy hấp liên tục Ali Oni loại 160; Thiết bị sau chỉnh sửa: 01 máy định hình loại MH773-160, 01 máy định hình loại MH921-2000, 01 máy định hình loại FMTKS-160, 01 máy kéo khổ vải nhỏ XC401-160. Thiết bị nhuộm kiểu ngắt quãng tỉ lệ 1:10: 03 máy nhuộm thoát nước loại CUT (dung lượng chứa vải là 300kg), 14 máy nhuộm cuộn loại M125 (dung tích 7 tấn), 04 máy nhuộm cuộn loại VGSO (dung lượng chứa vài là 100kg), 02 máy ngâm nhuộm dây loại MBC (dung lượng chứa vải là 600m; 01 máy biến áp điện loại 800KVA S7 | 2620 |
103 | Tứ Xuyên | Công ty HH lụa Tín Đạt-tỉnh Tứ Xuyên | Dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng vượt quá 15 năm: 02 nồi hấp bột, 01 máy chưng, 01 nồi hấp sợi, 08 thùng tinh luyện giá kiểu mới, 10 thùng tinh luyện kiểu thùng hình vuông, 01 máy tinh luyện KWC – 2000; Thiết bị nhuộm: 04 máy nhuộm cuộn thêm lớp phủ nhiệt độ thường 3168-3m, 04 máy nhuộm cuộn nhiệt độ thường 3168-3m, 02 máy nhuộm cuộn tự động cao nhiệt cao áp GK1650, 01 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt cao áp GN-140-3T, 01 máy nhuộm cuộn kiểu nằm JTS, 01 máy nhuộm thoát nước cao nhiệt cao áp 4PWWY160M-6, 02 máy ngâm nhuộm dây Q113-23; Thiết bị in hoa: 04 tấm in hoa thủ công 50*1.4m; 01 máy đinh hình nóng M-102, 01 máy định hình nóng kiểu kéo khổ BABCOLR (Đức sản xuất), 01 máy kéo khổ vải nhỏ ZLMD402-1600, 01 máy chỉnh sửa thảm 3 liên hợp LQ911-1600, 01 máy chỉnh sửa thảm 3 liên hợp ZLMD911-1600, 01 máy cán nước đánh cuộn ZQ871-1600, 01 máy cán nước M-1600, 01 máy giặt nước Bình Phú, 02 máy trao đổi ion natri làm mềm nước, 02 lò hấp | 1200 |
104 | Thiểm Tây | Công ty HH nghiên cứu KH dệt Nguyên Phong-Thiểm Tây | 10 máy nhuộm cuộn loại M125-160, 01 máy sấy khô loại LMH003AJ200, 01 máy kéo khổ loại SR785-180, 01 máy cuộn MA/HD241, 01 máy gấp vải loại G351-160, 01 máy kiểm tra vải đánh mã vải LM882-180, 01 máy đóng gói loại A-752 | 1000 |
105 | Thiểm Tây | Công ty HH dệt 3511 Tế Hoa-Tây An | 01 máy in hoa vi tính từ tính T200-16, 01 máy in hoa mới, 01 nồi hấp khí, 01 thùng khí hóa, 02 nồi hấp sợi cao áp M082, 03 nồi hấp sợi YSA-300-2200, 01 máy nhuộm mẫu CR901-8, 01 máy nhuộm thoát nước ME262, 02 máy nhuộm thoát nước WMD500, 02 máy nhuộm thoát nước nhiệt độ cao của Tô Châu, 03 máy nhuộm thoát nước Ericsson, 01 máy mở khổ tự động, 01 máy vắt nước li tâm HSF150, 03 máy sấy khô khổ rộng loại lỏng, tổng cộng 43 máy | 1500 |
106 | Thiểm Tây | Công ty HH in nhuộm Hoa Nhuận – Thiểm Tây | 01 dây chuyền sản xuất in nhuộm thời gian sử dụng vượt quá 15 năm, tổng cộng 08 máy | 1200 |
107 | Tân Cương | Công ty HH dệt len Gia Hòa-Tân Cương | Dây chuyền sản xuất nhuộm vải thời gian sử dụng gần 30 năm: 07 máy kéo sợi trước dệt, 23 máy dệt vải, 41 máy chỉnh sửa màu, tổng cộng 71 máy | 100 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT SỢI
Số TT | Tên Tỉnh | Tên Doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất bị đào thải | Năng lực sản xuất (vạn tấn) |
1 | Triết Giang | Công ty HH dệt kim sợi Hoa Lệ -Triệu Hưng | 02 dây chuyền dệt tơ từ sợi POY 12 bộ phận, 01 máy sợi đàn hồi tốc độ cao FK6, 01 máy vẽ xoắn, 01 máy tăng độ đàn hồi 33H | 1,5 |
2 | Triết Giang | Công ty HH sợi tổng hợp Hằng Phương- Lan Hoạt | 15 trống quay VC375, 04 tổ máy bơ gốc cấp 3 loại JZJS, 06 máy đùn ốc loại Φ160, 06 hộp tơ dệt 8 vị trí * Φ260, 08 lò bảo ôn, 24 máy máy bơm định lượng của động cơ độc lập đồng bộ, 30 máy tuần hoàn thổi gió, 03 tổ máy cuộn tiếp dầu đôi 3*8 vị trí, 06 bộ lọc làm tan, 03 máy kéo căng | 1,5 |
3 | Hồ Nam | Công ty HH thực nghiệm Vũ Phong- Chu Châu | 01 dây chuyền sản xuất sợi polyester của thiết bị cuộn bán tự động dùng cọ dài dưới 900mm: 13 thùng sấy, 24 máy nóng chảy đinh ốc, 03 bộ máy dệt sợi, máy kéo sợi , 01 bộ dây chuyền sản xuất sau chỉnh sửa, 04 máy đóng gói, 01 máy kéo dãn, 01 máy nâng cấp, 02 quạt làm mát, 02 máy hút không khí, 01 điều hoa trung tâm làm đông lạnh | 1,5 |
4 | Tứ Xuyên | Công ty HH sợi đặc chủng Hải Thiên-tỉnh Tứ Xuyên | 01 dây chuyền sản xuất polyester polymer phương pháp ngắt quãng 1,5 tấn/năm: 11 trống quay, 06 máy bơm chân không, 4 cái đinh ốc ép, 4 máy lọc, 2 tủ dệt tơ, 02 máy cuộc gấp khúc, 01 tủ sấy định hình | 1,5 |
- LĨNH VỰC SẢN XUẤT PIN – ĂC QUY CHÌ (BAO GỒM CẢ SẢN XUẤT TẤM VÀ LẮP RÁP)
Số TT | Tên Tỉnh | Tên Doanh nghiệp | Dây chuyền sản xuất bị đào thải (thiết bị) Số hiệu và Số lượng | Năng lực (vạn KVA/h) | |
SX Tấm | Lắp ráp | ||||
1 | Hà Bắc | Công ty HH KHCN nguồn điện bicyclic – Hà Bắc | – 01 dây chuyền sản xuất tấm 8 vạn kilowat/giờ: 10 máy đúc (1 nồi một máy); 03 bộ máy cắt miếng làm tan chì; 01 nồi hơi đốt than 2T. – 01 dây chuyền sản xuất lắp ráp 8 vạn kilowat/h | 4 | 4 |
2 | Hà Bắc | Công ty HH pin Khoa Úc Súc – thành phố Nhiệm Khiêu | – 01 dây chuyền sản xuất tấm pin tích chì 20 vạn kilowat/giờ: 06 máy đúc, 02 máy bột chì 8 tấn, 04 máy máy trộn 500kg, 04 dây chuyền mạ tấm (tốc độ 70 miếng/phút), 04 máy sấy bảng, 06 phòng làm đông 26m3, 18 bồn hóa chất 2800 miếng, 10 máy nạp điện hóa chất 300V/200A/6vòng, 04 lò sấy khô, 2 bộ đựng nước cất vào, 02 bộ hệ thống kết hợp axit, 12 máy chia tấm. – 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy 20 vạn kilowat/giờ: 01 máy cọ tai nghe, 06 máy cắt tấm , 10 máy đóng gói tấm, 04 máy đúc, 03 máy đóng gói nóng, 02 máy kiểm tra độ kín, 92 máy kiểm tra cao áp ngắn mạch, 01 bộ hệ thống kết hợp axit, 06 máy đổ axit 6 vòng, 16 máy nạp điện pin 300V/6A/30 vòng, 02 máy đánh mã; 02 hệ thống hút bụi chì khói chì, 01 bộ hệ thống hút sương mù axit | 16 | 10 |
3 | Giang Tô | Công ty HH nguồn điện Tân Huy-Nam Kinh | 04 dây chuyền sản xuất tấm: 04 máy đúc, 02 máy bột chì, 04 máy trộn. 02 máy mạ tấm, 02 máy cho bột vào, 02 máy máy nèn trộn, 02 máy sấy bảng, 02 phòng làm đông, 02 bồn hóa chất, 02 máy nạp điện hóa chất, 02 lò sấy khô, 02 bộ đựng nước cất, 02 bộ trộn axit, 02 máy chia miếng | 20 | 0 |
4 | Giang Tô | Công ty HH ắc quy Quang Minh-Giang Tô | 04 dây chuyền sản xuất tấm: bao gồm 11 lò làm tan chì, 04 máy đúc, 02 máy bột chì, 04 máy máy trộn. 02 máy mạ tấm, 01 máy sấy bảng, 25 phòng làm đông, sấy khô, 1000 bồn hóa chất, 14 máy xạc điện hóa chất, 07 máy xạc điện cho pin, 01 bộ cho nước, 02 dây chuyền chia miếng. 02 dây chuyền sản xuất lắp ráp bao gồm: 02 máy niêm phong, 02 máy đục lỗ, 02 máy hàn xuyên vách, 02 máy kiểm tra cao áp ngắn mạch, 02 máy kiểm tra độ kín, 02 máy màng niêm phong, 02 máy đánh mã, 08 máy bụi sương axit, 04 máy phim bụi, 01 lò hấp khí. | 18 | 18 |
5 | Giang Tô | 01 dây chuyền sản xuất tấm: 30 máy đúc (một nồi một máy), 07 máy bụi chì 14 tấn, 06 máy trộn 1000kg, 02 dây chuyền mạ tấm (mạ tấm máy đơn tốc độ 95 miếng/phút), 02 máy sấy bảng, 18 phòng làm đông 67m3, 74 máy nạp điện hóa chất 1 vòng, 36 máy bán tự động phân miếng (ds-149), 14 máy mài miếng thủ công (tự làm), 3 bộ bụi khói chì (KE-25), 30 bộ lọc sương axit (loạI PST), 05 bộ bụi túi vải (72ZC3000-B), 02 dây chuyền cân miếng thủ công (tự làm), 06 máy trộn (SH-100), 76 dây chuyền hóa chất bên ngoài thay đổi hóa chất bên trong | 50 | 0 | |
6 | Giang Tô | Công ty HH KHCN pin Đức Lực – thành phố Trấn Giang | – Sản xuất tấm: 08 dây chuyền hóa chất ăc quy 8 vạn kilowat/h, 05 máy đúc, máy bột chì 6-8 tấn (mỗi máy 01 cái), 01 máy trộn 1000kg, 02 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (mạ tấm máy đơn là 120 tấm/phút), 10 phòng làm đông diện tích 48m3, 360 cái bể hoa chất loại D, 400 bể hóa chất loại Q, 08 máy nạp điện hóa chất 250A/350V, 01 bộ đựng nước cất, 01 bộ hệ thống trộn axit, 02 máy chia tấm. – 01 dây chuyền lắp ráp ắc quy chì 8 vạn kilowat/h: 01 máy cọ tai nghe, 03 máy gió nóng, 02 máy đục lỗ, 01 máy hàn xuyên vách, 01 máy kiểm tra cao áp ngắn mạch, 01 máy kiểm tra kín khí, 08 máy nạp điện 50A/350V4 vòng, 02 máy đánh mã | 8 | 8 |
7 | Giang Tô | Công ty HH ắc quy Giang Thiên-thành phố Trấn Giang | – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy 2 vạn kilowat/h: 01 máy đúc, 01 máy bột chì 5 tấn, 03 máy trộn 500kg, 01 dây chuyền mạ tấm, 06 phòng làm đông sấy khô 15m2, 210 bể hóa chất 70 lít, 02 máy nạp điện hóa chaats350V/300A, 01 bộ đựng trộn axit, 01 bộ thiết bị lọc sương mù axit, 01 bộ đựng xử lý nước, 01 bộ đựng phân chia mưa và nước thải. – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy 3 vạn kilowat/h, 03 máy niêm phong nóng, 01 máy kiểm tra kín khí, 01 bộ đựng trộn axit, 02 bộ đựng trộn axit, 04 máy nạp điện pin 350V/200A, 04 máy nạp điện pin 350V/30A, 02 máy đánh mã | 4 | 3 |
8 | Triết Giang | Công ty HH KHCN động lực làn song xanh –Triết Giang | 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 30 vạn kilowat/h: 35 máy hàn thủ công, 25 máy nạp, xả điện 320V/10A/24 vòng. | 0 | 30 |
9 | Triết Giang | Công ty HH nguồn điện Bảo Sỹ-Triết Giang | 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 20 vạn kilowat/h: 25 máy nạp điện pin 320V/10A/24 vòng. | 0 | 14 |
10 | Triết Giang | Công ty HH điện Hằng Hoa-Triết Giang | 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn kilowat/h: 11 máy đúc tấm điện ZBL60A, 01 máy mài tròn tự động SF20S, 01 máy mài tròn tự động SF24S, 02 máy mạ tấm 2 mặt YG-STA-400, 26 máy nạp điện KGCEA200A, 13 máy nạp điện KQCFA10A/320V, 01 máy lọc nước thải axit chì 30 tấn/h | 32 | 0 |
11 | Triết Giang | Công ty HH KHCN nguồn điện Vinh Hâm –Triết Giang | 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 80 vạn kilowat/h: quy trình đúc tấm (08 máy đúc tấm, 03 lò hòa tan chì), quy trình bột chì (02 máy bột chì, 02 bộ loại bỏ bụi), quy trình mạ tấm (02 máy mạ, 02 máy sấy khô), quy trình chia miếng (20 máy chia miếng, 40 máy chải tấm) | 60 | 0 |
12 | Triết Giang | Công ty HH điện Phong Thánh – Triết Giang | 03 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 360 vạn kilowat/h: 09 bộ máy đựng axit chân không định lượng hoàn toàn tự động, 156 bộ máy nạp phóng điện tự khống chế bằng vi tính 360V/48 vòng, 4000 bộ khuôn nhóm cực, 5 pin trộn axit, 03 bộ kiểm tra máy đo lắp ráp, 03 máy đo độ bền tuần hoàn, 02 máy nạp điện, 02 máy nạp điện không thay đổi, 01 máy xả điện tự khống chế, 24 giá nạp điện, 03 bộ máy băng chuyền, 03 bộ khung băng tải và thanh bảo vệ, 03 máy đo ngắn mạch, 03 bộ máy kiểm tra axit của pin, 01 bộ thiết bị sản xuất nước cất, 01 bộ cấu hình điện gải, 01 lò làm tan chì, 01 bộ đo kiểm tra dung lượng lưu điện, 01 máy đánh mã, 01 bộ lọc khói chì, 01 bộ thanh lọc bụi chì, 01 bộ xử lý sương mù axit, 01 tháp thanh lọc, 01 thiế bị sử lý nước ô nhiễm. | 0 | 30 |
13 | Sơn Đông | Công ty TNHH nguồn điện Viễn Chinh – Tề Ninh | – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn kilowat/h: 03 máy đúc, 02 máy bụi chì 8T, 02 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm của dây chuyền đơn là 100 tấm/phút), 03 máy đổ bột, 02 máy làm khô bề mặt, 01 máy làm khô tấm, 06 phòng làm đông 51m3, 14 máy nạp điện 320V/6A x24 vòng, 05 máy nạp điện 320V/6A x24 vòng, 06 lò làm khô, 01 bộ sản xuất nước cất, 01 bộ hệ thống phối axit tự động, 01 máy cuộn cắt tấm với nhau loại D, 01 máy cọ bề xung quanh 9 tấm liền nhau, 06 máy cọ xung via, 03 bộ hệ thống xử lý bụi, 02 tháp làm lạnh thép thủy tinh, 01 bộ máy trao đổi ion natri. – 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn kilowat/h: 02 dây chuyền đúc hàn, 04 máy keo, 08 máy thêm axit, 01 máy phun mã, 04 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch,, 01 lò nướng, 07 bộ hệ thống xử lý bụi, 05 bộ điều hoa không khí , 03 tủ điện thấp áp | 24 | 20 |
14 | Sơn Đông | Công ty HH cổ phần nguồn điện Thánh Dương – Sơn Đông | – 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất tấm ắc quy chì 65 vạn kilowat/h: 06 máy cọ nhĩ, 08 máy đóng tấm, 08 dây chuyền hàn thủ công, 04 máy niêm phong nóng, 04 máy kiểm tra độ kín, 08 lò sấy khô, 02 bộ hệ thống phối axit, 01 bộ sản xuất nước cất, 12 máy tưới axit 6 vòng, 40 máy nạp điện pin 300V/30A/8 vòng, 40 bể đụng hóa chất 8000 lít. – 03 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 11 vạn kilowat/h: 16 máy đúc tấm, 03 máy bột chì 14 tấn, 05 máy trộn 1000kg, 03 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn khoảng 120 tấm/phút) 01 máy tưới bột, 01 máy ép đúc, 09 phòng làm đông 90m3, 18 phòng sấy khô. | 110 | 65 |
15 | Sơn Đông | Nhà máy ắc quy Chính Dương – Tế Ninh | 03 dây chuyền lắp ráp sản xuất tấm ắc quy chì 50 vạn kilowat/h (03 dây chuyền sản xuất vỏ nhựa ắc quy axit chì đồng bộ). 03 máy tạo khuôn, 15 máy nạp điện, 03 máy cọ nhĩ của 03 dây chuyền khuôn hàn, 03 máy cân tâm, 06 máy đóng tấm, 06 máy đúc hàn, 02 máy kiểm tra độ kín, 02 máy kiểm tra ngắn mạch cao áp, 05 bộ hệ thống phối axit, 05 máy tưới axit 6 vòng, 20 máy nạp điện pin 380V/10A/24 vòng, 03 máy ghi mã | 0 | 25 |
16 | Sơn Đông | Công ty HH công nghiệp và thương mại nguồn điện Thiên Năng – thành phố Châu Thành | 04 dây chuyền lắp ráp sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn kilowat/h. 12 máy cân tấm, 12 máy đóng tấm, 04 máy đúc hàn, 01 máy kiểm tra độ kín, 02 máy kiểm tra ngắn mạch cao áp, 03 bộ hệ thống phối axit, 01 máy tưới axit 2 vòng, 04 nạp pin 380V/20A/30 vòng, 04 nạp pin 380V/20A/24 vòng, 06 nạp pin 380V/10A/30 vòng, 03 máy ghi mã, 10 máy kiểm tra xả điện 4 vòng, 02 máy hút bụi, 02 máy co không khí, 02 bộ thiết bị xử lý nước, 01 lò điện điều hòa nhiệt, 01 cân phân tích, 01 cân điện tử, 01 máy đo độ dẫn điện, 01 lò điều tiết nhiệt độ khô, 01 thiết bị thấp nhiệt, 01 máy đo độ dầy, 01 máy quang phổ | 0 | 25 |
17 | Sơn Đông | Công ty HH KHCN nguồn điện Thánh Uy- Khúc Phụ | 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 66 vạn kilowat/h. 09 máy đúc tấm, 10 lò tan chì, 01 máy trộn 1000kg, 01 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn 130 tấm/phút), 01 máy làm khô bề mặt, 12 phòng làm đông 80m3, 1610 bể hóa chất 80 lít, 14 máy nạp điện hóa chất 380V/200A/1 vòng, 14 bộ giá làm đông tấm, 18 bộ tấm hình lược hóa chất tấm kiểu hàn mối, 01 máy sấy tấm kiểu hơi nước điện, 01 bộ sản xuất nước cất, 01 bộ hệ thống phối axit, 11 máy chia tấm, 11 máy mài tấm, 02 dây chuyền sản xuất cọ via phân tấm tự động. | 32 | 0 |
18 | Sơn Đông | Công ty HH KHCN năng lượng mới Nặc Lực-Sơn Đông | Dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 72 vạn kilowat/h. 18 máy đúc tấm máy đơn lò đơn, 04 máy mài bóng, 10 máy trộn 500kg, 04 máy mạ tấm 2 mặt, 04 máy làm khô bề mặt mặt dùng điện sưởi, 25 bể đựng há chất bên ngoài, 25 máy nạp điện hóa chất ngoài, 2600 bộ bể hóa chất ngoài, 04 bộ sử lý sương mù axit hóa chất ngoài , 02 dây chuyền xi lanh sấy tấm chính hóa chất ngoài, 02 dây chuyền hệ thống rửa nước sấy không hóa chất ngoài, 36 máy chia tấm thủ công, 90 máy cọ tấm thủ công, 04 bộ thiết bị bảo vệ môi trường mạch bụi chì (lượng gió 5 vạn), 02 máy khí nén 37KVA, 01 máy biến áp 2000KVA, dây cáp nạp điện 3000M | 72 | 0 |
19 | Sơn Đông | Công ty HH KHCN nguồn điện Matsumoto Sơn Đông | – 04 Dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 20 vạn kilowat/h: 04 máy cọ nhĩ, 39 máy đóng gói tấm XH-B, 02 máy hàn tấm thủ công, 01 máy kiểm tra độ kin XQM-400JC, 01 máy kiểm tra cao áp ngắn mạch 100A/6V-12V, 01 bộ hệ thống phối axit, 05 máy tưới axit GS21-200-12 vòng, 19 máy nạp điện pin µ C-2000S350V/10A/12 vòng, 04 máy nạp điện pin µ C-3000S350V/10A/30 vòng, 20 máy µ C-3000S350V/10/4 vòng, 02 máy ghi mã HM11, 01 máy loại bỏ bụi dạng túi loại DMC, 01 máy lọc khói chì loại HKE. – 02 Dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 50 vạn kilowat/h: 04 máy đúc tấm DS-147-10, 02 máy bột chì JFX8 tấn, 01 máy tạo hạt, 02 máy trộn HGJ1000kg, 02 máy trộn HGJ500kg, 03 dây chuyền mạ tấm loại TB390 (tốc độ mạ tấm máy đơn 60-120 tấm to/phút), 07 phòng làm đông 33m3, 07 lò sấy 33m3, 02 bộ sản xuất nước cất, 02 bộ hệ thống phối axit, 04 máy chia tấm DS-149, 15 máy cọ tấm GSP-II, 07 máy lò tan chì, 02 máy hút bụi loại túi DMC, 03 máy thanh lọc khói chì loại HKE, 01 lò chưng hơi 4 tấn, 02 lò hợp kim, 01 bộ xử lý nước ô nhiềm | 30 | 12 |
20 | Sơn Đông | Công ty HH năng lượng Cách Thụy – Khúc Phụ | Dây chuyền lắp ráp pin axit chì 31 vạn KVA/h: 06 máy cọ nhĩ, 04 máy đóng tấm, 08 máy cân tấm, 16 máy đóng tấm nhân công, 02 máy đúc hàn, 02 máy niêm phong thủ công, 01 máy kiểm tra độ kín, 01 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch, 03 máy tưới axit 12 vòng, 02 bộ hệ thống phối axit, 14 máy nạp điện pin 320V/10A/24 vòng, 02 máy ghi mã, 01 trạm xử lý nước ô nhiễm, 01 máy thu và xử lý khói chì, 02 máy thu và xử lý bụi chì, 01 máy thu và xử lý sương mù axit sulfuric | 0 | 10 |
21 | Sơn Đông | Công ty HH nguồn điện Phu Sang-Sơn Đông | 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất pin axit chì 22 vạn KVA/h: 04 máy cọ nhĩ, 04 máy cân tấm, 22 máy cấn tấm thủ công, 12 máy đóng tấm, 04 máy đúc hàn, 03 máy dóng kin bằng nhiệt, 02 máy kiểm tra và đo đọ kín, 03 máy kiểm tra và đo cao áp ngắn mạch, 01 bộ hệ thống phối axit, 04 máy tưới axit 12 vòng, 23 máy nạp điện cho pin 380V/10A/30 vòng, 05 máy nạp điện cho pin 380V/6A/24 vòng, 16 máy nạp điện cho pin 380V/200A/40 vòng, 02 máy ghi mã | 0 | 15 |
22 | Sơn Đông | Nhà máy pin Thiên Năng-Giang Bắc-khu Đông Sương Phủ | 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất pin axit chì 30 vạn KVA/h: 40 máy cân tấm thủ công, 36 máy đóng tấm thủ công, 10 máy hàn thủ công, 30 giá hàn thủ công, 05 máy tưới axit 1 vòng, 04 máy nạp điện cho pin 12V/20A/30 vòng, 07 máy nạp điện cho pin 12V/20A/24vòng, 02 máy ghi mã, 01 bộ máy xử lý sương mù axit, 10 máy đo kiểm tra dung lượng ắc quy thông minh YT-72A 4 vòng, 10 xtiếp axit nạp điện, 02 máy hút axit | 0 | 20 |
23 | Sơn Đông | Công ty HH pin Văn Long- Uy Hải | Dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 4 vạn KVA/h: 02 máy đúc tấm, 04 máy trộn 200kg, 3 phòng làm đông 32m3, 480 bể hóa chất 25 lít, 06 máy nạp điện hóa chất 400V/200A/vòng đơn, 07 lò sấy, 20 máy chia tấm, 8 bộ thổi gió làm thanh lọc hóa chất, sương mù axit, 04 bộ thổi khói bụi chứa chì, 01 xe nâng trong nhà máy, 04 xe nâng kiểu đẩy tay, 02 máy nén không khí | 4 | 0 |
24 | Sơn Đông | Nhà máy ắc quy Long Khẩu-Sơn Đông | – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 55 vạn KVA/h: 12 máy đúc tâm, 02 máy bột chì 12T, 02 máy trộn 1T, 01 máy trộn 0,5T, 02 dây chuyền mạ tấm 2 mặt, 01 máy tưới bột, 02 dây chuyền sấy khô, 02 bộ giặt nước tấm tuần hoàn, 01 bộ hệ thống xử lý nước cất, 02 máy điện phân, 07 phòng làm đông 75m3, 31 dây chuyền bể hóa chất phía ngoài 5000 lit, 24 máy nạp điện tấm hóa chất 360V/260A/1 vòng, 05 máy nạp điện pin 300V/30A/4 vòng, 02 dây chuyền sấy khô tấm, 01 bộ hệ thống phối axit, 04 máy chia tấm. – 05 dây chuyềnlắp ráp sản xuất ắc quy chì 20 vạn KVA/h: 12 máy cọ nhĩ, 02 máy đúc hàn, 15 máy hàn thủ công,15 máy cài tấm thủ công, 05 máy hàn xuyên vách, 05 máy đo kiểm tra ngắn mạch của tấm, 05 máy đo kiểm tra cắt, 10 máy dán nóng, 06 máy kiểm tra độ kín, 04 máy ghi mã, 01 bộ hệ thống phối axit, 02 máy tưới axit, 02 máy điều chỉnh bề mặt dịch, 02 máu rửa làm khô. | 60 | 55 |
25 | Sơn Đông | Công ty HH ắc quy Trai Nguyên – Chuy Bác | – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 20 vạn KVA/h: 08 máy đúc tấm, 04 máy bột chì 12 tấn, 06 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn 60 tấm/phút), 06 phòng làm đông 42m3, 400 cái bể hóa chất 150 lít, 04 máy nạp điện hóa chất 315V/300A/1 vòng, 01 lò sấy khô, 01 bộ sản xuất nước cất, 01 bộ hệ thống phối axit, 08 máy chia tấm. – 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 20 vạn KVA/h: 15 máy cọ nhĩ, 02 máy niêm phong nhiệt, 02 máy đo kiểm tra độ kín, 02 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch, 01 bộ hệ thống phối axit, 04 máy tưới axit 6 vòng, 06 máy nạp điện pin 200V/150A/2 vòng, 02 máy ghi mã | 18 | 18 |
26 | Sơn Đông | Công ty HH nguồn điện Khang Dương-Sơn Đông | – 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 43 vạn KVA/h: 16 máy đúc tấm ZB160A, 01 máy bột chì 8 tấn loại QFJ-8-II, 01 máy bột chì 8 tấn loại QFJ-68-II, 04 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm T3390 (tốc độ mạ tấm máy đơn 100 tấm/phút), 32 phòng làm đông 42m3, 32 bể hóa chất gạch tự chế 26000 lit, 32 máy nạp điện hóa chất UC-GCFS/380V/ 200A/1 vòng, 26 lò sấy khô, 16 máy chia tấm. – 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 46 vạn KVA/h: 26 máy cọ nhĩ, 06 máy cân tấm ÁM-3, 01 dây chuyền sản xuất đóng gói, 40 máy đóng tấm BP20, 26 bệ hàn nhân công, 01 bộ hệ thống phố axit, 18 máy tưới axit 6 vòng loại GS20-200-6, 01 dây chuyền đúc hàn, 41 máy nạp điện pin uc-3000S/380V/6A/24 vòng, 38 máy nạp điện pin uc-3000S/380V/6A/48 vòng, 126 giá tự nạp điện cho pin. | 40 | 40 |
27 | Giang Tây | Công ty HH KHCN pin Hăng Lực –Giang Tây | – 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn KVA/h: 16 máy đúc tấm, 02 máy bột chì 12 tấn, 06 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn 60-130 tấm/phút), 04 máy làm khô bề mặt, 06 máy chia tấm. – 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 40 vạn KVA/h: 10 máy cọ nhĩ, 11 máy gói tấm, 04 máy kiểm tra 4 chức năng, 01 bộ hệ thống phối axit, 06 máy tưới axit 6 vòng, 33 máy nạp điện cho pin 320V/10A/24 vòng, 03 dây chuyền sản xuất đúc hàn, 02 máy cài nhóm cực hoàn toàn tự động, 04 máy lắp ráp kín loại vừa, 01 tủ sấy khô, 05 dây chuyền cuộn trong nước, 02 máy hàn nhựa sóng siêu âm | 35 | 40 |
28 | Sơn Đông | Công ty HH nguồn điện Nam Ưng-Cống Châu | – 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 40 vạn KVA/h: 09 máy đúc tấm, 03 máy bột chì 8 tấn, 04 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn là 20 tấm/phút), máy khô bề mặt, 07 phòng làm đông, 2000 bể hóa chất, 10 máy nạp điện hóa chất 400V/320A/ x 2 vòng, 06 lò làm khô hóa chất, 02 bộ sản xuất nước cất, 01 bộ hệ thống phối axit, 08 máy phân tấm. – 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 40 vạn KVA/h: 01 dây chuyền cho vào và hòa, 01 máy đo và kiểm tra cao áp ngắn mạch, 01 bộ hệ thống phối axit, 03 máy tưới axit, 07 máy nạp điện pin 300V/6A/40 vòng, 01 máy ghi mã | 20 | 20 |
29 | Giang Tây | Nhà máy ắc quy Trung Hòa –thành phố Bình Hương | 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 20 vạn KVA/h: 04 máy đúc tấm, 04 máy bột chì 4 tấn, 02 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn 100 tấm/phút), 01 máy tưới bột, 01 máy nèn trộn, 240 máy làm khô bề mặt , 4 phòng làm đông 10m3, 800 bể hóa chất 90 lít, 06 máy nạp điện hóa chất 380V/200A/2 vòng, 01 lò sấy khô, 01 bộ sản xuất nước cất, 01 bộ phân tấm, 04 máy cọ nhĩ, 10 máy cân tấm, 08 máy đóng gói tấm, 01 máy đúc hàn, 01 máy niêm phong bằng nhiệt, 02 máy đo kiểm tra độ kín, 01 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch, 02 bộ hệ thống phối axit, 02 máy tưới axit. | 15 | 0 |
30 | Giang Tây | Công ty HH ắc quy Bằng Đạt- thành phố Bình Hương-tỉnh Giang Tây | – 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 30 vạn KVA/h: 08 máy đúc tấm, 03 máy bột chì 4 tấn, 04 máy trộn 500kg, 02 dây chuyền mạ tấm (tốc độ mạ tấm máy đơn là 100 tấm/phút), 04 máy làm khô bề mặt, 08 phòng làm đông 10m3, 1800 bể hóa chất 90 lít, 08 máy nạp điện hóa chất 380V/200A/2 vòng, 02 lò làm khô, 02 bộ sản xuất nước cất, 02 bộ hệ thống phối axit, 08 máy chia tấm. – 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 30 vạn KVA/h: 10 máy cọ nhĩ, 02 máy cân tấm, 13 máy đóng gói tấm, 04 máy đúc hàn, 02 máy đo kiểm tra đọ kín khí, 16 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch, 02 bộ hệ thống phối axit, 02 máy tưới axit 6 vòng, 08 máy nạp điện pi 350V/6A/24 vòng, 02 máy ghi mã | 30 | 20 |
31 | Giang Tây | Công ty HH điện Thần Châu-Giang Tây | 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 15 vạn KVA/h: 04 máy bột chì, 08 máy đúc tấm, 30 bộ nạp xả điện, 04 máy trộn, 04 máy mạ tấm, 14 máy phân cắt tấm, 40 bể hóa chất. |
15 |
0 |
32 | Giang Tây | Công ty HH KHCN điện Thần Châu-Giang Tây | 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 20 vạn KVA/h: 10 máy đúc tấm, 05 máy bột chì 30T, 06 máy trộn QD18S, 06 dây chuyền mạ tấm, 20 phòng làm đông, 40 bể hóa chất, 12 máy nạp điện hóa chất, 15 lò làm khô, 20 máy chia tấm |
40 |
0 |
33 | Giang Tây | Công ty HH KHCN điện Tinh Năng-Giang Tây | 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 20 vạn KVA/h, Thiết bị chủ: 16 máy đúc tấm, 09 máy bột chì, 07 máy trộn, 07 máy mạ tấm, 90 bộ nạp xả điện, 90 bể hóa chất, 28 máy phân cắt tấm |
20 |
0 |
34 | Giang Tây | Công ty HH KHCN điện Hồi Năng- Giang Tây | 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì axit 20 vạn KVA/h: 05 máy bột chì, 32 máy đúc tấm, 07 máy trộn, 07 máy mạ tấm, 93 máy nạp xả điện, 93 bề hóa chất, 35 phòng làm đông, 06 máy cuộn cắt tự động, 02 lò tan chảy chì, 02 lò hấp, 01 bộ thiết bị cung cấp điện, 01 bộ thiết bị cung cấp nước |
40 |
0 |
35 | Hồ Nam | Công ty HH KHCN điện Thiên Địa Long- Chu Châu | 02 dây chuyền lắp ráp sản xuất: 02 máy đúc hàn, 05 máy cân tấm, 08 máy dóng gói tấm, 02 máy bán tự động cọ nhĩ, 03 máy đóng tấm bán tự động, 01 máy đo kiểm tra cao áp ngắn mạch, 01 bộ hệ thống phối axit, 02 máy tưới axit 12 vòng, 04 máy nạp điện pin 320V/10A/24 vòng, 03 máy nạp điện pin 320V/6A/24 vòng, 01 máy nạp điện pin đại, 02 máy ghi mã, 01 bộ máy xử lý nước thải, 02 bộ máy xử lý sương mù axit, 02 bộ máy xử lý bụi, khói axit | 5 | 0 |
36 | Quảng Đông | Nhà máy đồ chơi nhựa công nghệ mới Liên Hạ – khu Đăng Hải – thành phố Sơn Đầu | 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất ắc quy chì 5 vạn KVA/h, 08 máy tưới axit định lượng hút chân không, 02 máy nạp điện hóa chát HB-2008A, 01 máy thanh lọc không khí |
0 |
5 |
37 | Quảng Đông | Nhà máy phần cứng pin Cao Đặc – thành phố Ân Bình | 02 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 0,98 vạn KVA/h, 03 máy tưới axit định lượng thông minh, 01 máy nạp điện liên tục (300VA20A20L), 01 máy đo xả điện nguồn điện lớn, 01 máy đo kiểm tra nạp xả tuần hoàn ắc quy máy điện toán (10A12V), 01 máy đo kiểm tra dung lượng, 02 máy nạp điện hóa chất 300V12A40L, 02 bể hóa chất, 02 bộ dây chuyền lắp ráp và phối, 02 máy đóng tấm |
0 |
2 |
38 | Phúc Kiến | Công ty HH nguồn điện Thường Sơn-thành phố Chương Châu | – 01 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì 4 vạn KVA/h: 01 máy mạ tấm, 03 phòng làm đông 36m3. – 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất tấm ắc quy chì 6 vạn KVA/h: 02 băng chuyền, 01 bệ hàn, 05 bệ đóng gói tấm, 02 máy đóng nắp, 02 máy hàn xuyên vách, 01 máy lá bạc hàn miệng, 01 máy in nhãn mác, 01 máy đo kiểm tra độ kín |
1 |
2 |
39 | Phúc Kiến | Công ty HH điện Hồng Kỳ-thành phố Kiến Dương-Tỉnh Phúc Kiến | – 14 dây chuyền sản xuất tấm ắc quy chì axit 30 vạn KVA/h, 06 máy đúc tấm ZB160A, 03 máy bột chì QM-7T, 01 máy đúc hạt TS-OK-2, 02 máy mạ tấm STB-400, 02 máy thu tâm DT-2, 15 máy nạp điện hóa chất ngoài UC-KGCFS, 40 máy tuần hoàn nóng loại 99, 11 máy chia tám TB-02, 16 máy mài tấm FD-01, 17 phòng đo 20m3, 1600 bể hoa chất nhựa, 02 bộ đựng nước cất trao đổi ion, 04 máy trộn QFHG-500,10 phòng sấy khô 20m3, 01 máy nồi hơi 2t/n. – 01 dây chuyền lắp ráp sản xuất 30 vạn KVA/h (60m), 01 bộ hệ thống phối axit, 01 máy tưới axit CS-2006-6, 02 máy nạp xả điện pin dầy nhỏ PLC2000P, 02 thiết bị chỉnh lưu có thể khống chế silicon, 20 bộ khuôn hàn. 04 bộ máy thanh lọc màng nước HX-220, 03 bộ thu bụi vào túi vải kiểu mạch DMC-120, 02 bộ máy hút bụi kiểu bụi nước của khói, bụi chì kiểu DS, 16 thám lọc sương mù axit kiểu SH-B, 01 bộ hệ thông thiết bị màng nước đá granit 2T/H, 01 bộ xử lý nước thải có chì và axit WS-10 |
25 |
30 |