Bảng mã 20 khu vực khải quan theo Quyết định 10/QĐ-CHQ năm 2025 kèm theo link của 20 khu vực
Mã Hải quan | Tên rút gọn trên hệ thống | Tên đơn vị Hải quan | TỈNH THÀNH CŨ | TỈNH THÀNH MỚI | Mã bộ phận xử lý tờ khai | Ghi chú |
01E1 | HQBACHN | Hải quan Bắc Hà Nội | Hà Nội | Hà Nội | 01 | Tiếp nhận 1: mã hiệu phương tiện vận chuyển là 1: Đường không |
00 | Tiếp nhận 2: các mã hiệu phươn tiện vận chuyển còn lại gồm: 2: biển (cont), 3:biển(xá), 4:bộ(xe tải), 5:đường sắt, 9L khác | |||||
01NV | HQBACTL | Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | Hà Nội | Hà Nội | 00 | Tiếp nhận tờ khai các loại hình còn lại |
01 | Tiếp nhận tờ khai loại hình C11 | |||||
01DD | HQCPNHN | Hải quan Chuyển phát nhanh | Hà Nội | Hà Nội | ||
01SI | HQYENVIEN | Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên | Hà Nội | Hà Nội | ||
01IK | HQGIATHUY | Hải quan Gia Thụy | Hà Nội | Hà Nội | ||
01B1 | HQNOIBAI | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | Hà Nội | 00 | Thực hiện tiếp nhận tờ khai hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo các loại hình: A11, A12, A41 |
Hà Nội | Hà Nội | 01 | Thực hiện tiếp nhận tờ khai hải quan đối với các loại hình còn lại. | |||
Hà Nội | Hà Nội | 02 | Thực hiện tiếp nhận tờ khai hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo loại hình: H11 | |||
01B2 | HQNOIBAI | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | Hà Nội | ||
01B5 | HQNOIBAI | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | Hà Nội | ||
01B6 | HQNOIBAI | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | Hà Nội | ||
01M1 | HQHOALAC | Hải quan Hòa Lạc | Hà Nội | Hà Nội | 00 | Bộ phận kiểm tra tờ khai nhập khẩu loại hình A11, A12, A41, A31, A21, A42, A43, H11 |
01 | Bộ phận kiểm tra tờ khai loại hình B11, B12, B13, E42, E52, E54, E62, E82, G21, G22, G23, G24, G61, H21, E11, E13, E15, E21, E23, E31, E41, G12, G13, G14, G51 | |||||
01PL | HQHOALAC | Hải quan Hòa Lạc | Hà Nội | Hà Nội | 00 | Bộ phận kiểm tra tờ khai nhập khẩu loại hình A11, A12, A41, A31, A21, A42, A43, H11 |
01 | Bộ phận kiểm tra tờ khai loại hình B11, B12, B13, E42, E52, E54, E62, E82, G21, G22, G23, G24, G61, H21, E11, E13, E15, E21, E23, E31, E41, G12, G13, G14, G51 | |||||
01PR | HQVINHPHUC | Hải quan Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | Phú Thọ | ||
01PJ | HQVIETTRI | Hải quan Phú Thọ | Phú Thọ | Phú Thọ | ||
01PQ | HQHOABINH | Hải quan Hòa Bình | Phú Thọ | Phú Thọ | ||
02B1 | HQTSNHAT | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận hàng hóa nhập khẩu mậu dịch Kho TCS |
01 | Bộ phận hàng hóa nhập khẩu mậu dịch Kho SCSC | |||||
02 | Bộ phận hàng hóa Nhập khẩu hàng phi mậu dịch, tạm nhập, tái xuất | |||||
03 | Bộ phận hàng hóa ngoài giờ | |||||
04 | Bộ phận hàng hóa xuất khẩu kho TCS | |||||
05 | Bộ phận hàng hóa xuất khẩu kho SCSC | |||||
02DS | HQCPNHCM | Hải quan Chuyển phát nhanh | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục Bưu chính (280 Lý Thường Kiệt) |
01 | Bộ phận thủ tục hàng kinh doanh (Mậu dịch) | |||||
02 | Bộ phận thủ tục hàng phi mậu dịch (DHL, Hợp Nhất, Vantage, Thái Sơn) | |||||
03 | Bộ phận thủ tục hàng Bưu chính (ÉM-36 Bis Ba Vì) | |||||
04 | Bộ phận thủ tục hàng phi mậu dịch (Fedex) | |||||
05 | Bộ phận thủ tục hàng phi mậu dịch (UPS, Sagawa, SCE, Vietlink) | |||||
02F3 | HQCNC | Hải quan Khu công nghệ cao | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao |
01 | Bộ phận Giám sát tại Khu công nghệ cao | |||||
02 | Bộ phận Nghiệp vụ đầu tư kinh doanh | |||||
03 | Bộ phận Nghiệp vụ SXXK | |||||
02F1 | HQLTRUNG | Hải quan khu chế xuất Linh Trung | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận nghiệp vụ 1 (Linh Trung 1) |
01 | Bộ phận Giám sát | |||||
02F2 | HQLTRUNG | Hải quan khu chế xuất Linh Trung | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận nghiệp vụ 2 ( Linh Trung 2) |
02XE | HQTTHUAN | Hải quan khu chế xuất Tân Thuận | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK Khu chế xuất Tân Thuận. |
01 | Bộ phận thủ tục hàng gia công | |||||
02 | Bộ phận thủ tục hàng sản xuất xuất khẩu | |||||
03 | Bộ phận thủ tục hàng gia công (Nhóm Báo cáo quyết toán) | |||||
04 | Bộ phận thủ tục hàng hóa gia công Khu chế xuất Tân Thuận | |||||
05 | Bộ phận thủ tục hàng hóa kho ngoại quan | |||||
02CI | HQSGKV1 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận giám sát |
01 | Bộ phận hàng hóa Xuất khẩu | |||||
02 | Bộ phận hàng hóa Nhập khẩu | |||||
03 | Bộ phận hàng hóa Nhập khẩu (thực hiện thủ tục ngoài giờ hành chính) | |||||
02CV | HQSGKV2 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK Cảng Tân cảng Hiệp Phước |
02 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK Cảng SPCT | |||||
03 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK Cảng Sài gòn Hiệp Phước; hàng hóa tạm nhập-Tái xuất, Tái xuất- Tạm nhập | |||||
04 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK doanh nghiệp chế xuất; Gia công; Sản xuất xuất khẩu | |||||
05 | Bộ phận làm thủ tục hải quan cho kho ngoại quan | |||||
02H1 | HQSGKV3 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK cảng Bến Nghé, Tân Thuận 1 &2, Tân Thuận Đông Lotus, các phao thuộc địa bàn |
01 | Bộ phận hàng hóa XNK cảng Khánh Hội Nhà Rồng | |||||
02 | Loại hình C11 KNQ Cty CP Cảng SG | |||||
03 | Loại hình C11 KNQ Lotus | |||||
02H2 | HQSGKV3 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục và giám sát Xăng dầu (Kho xăng dầu) |
02H3 | HQSGKV3 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) |
02IK | HQSGKV4 | Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 4 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Bộ phận thủ tục hàng hóa nhập khẩu |
02 | Bộ phận thủ tục hàng hóa xuất khẩu | |||||
02PG | HQCNC | Hải quan khu công nghệ cao | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Hàng sản xuất xuất khẩu của các Doanh nghiệp có kim ngạch lớn |
01 | Nhóm 01: hàng đầu tư kinh doanh nhóm 1+ hàng xuất khẩu | |||||
02 | Nhóm 02: hàng gia công, sản xuất xuất khẩu của các doanh nghiệp còn lại | |||||
03 | Nhóm 03: hàng đầu tư KD nhóm 3+ doanh nghiệp ưu tiên | |||||
04 | Nhóm 04: hàng đầu tư KD nhóm 4 + hàng hóa TNTX, TXTN | |||||
05 | Nhóm 5: hàng đầu tư kinh doanh nhóm 5 + Doanh nghiệp tham gia chương trình ưu đãi thuế quan | |||||
02PJ | HQTTHUAN | Hải quan khu chế xuất Tân Thuận | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Bộ phận thủ tục hàng gia công |
02 | Bộ phận thủ tục hàng sản xuất xuất khẩu | |||||
03 | Bộ phận thủ tục hàng gia công (Nhóm Báo cáo quyết toán). | |||||
51CB | CSANBAYVT | Hải quan cửa khẩu cảng Vũng tàu | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục |
51BE | CATLOVT | Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục |
51C1 | NVPMYBRVT | Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Hàng hóa nhập khẩu loại hình: A11, A12, A41, C11, E11, E13, E15, G11, G21 |
01 | Hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu loại hình: A42, A21, H11, H21, B11, E31, E62, E21, E23, E52, E82, E41, G12, G13, G22, G23, G14, G24, G51, G61, A31, B12, B13, E42, A43, A44, E33 | |||||
51C2 | PSAPMVTAU | Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | ||
51CI | CAIMEPVT | Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Hải quan Cái Mép |
51CH | CONDAOVT | Hải quan Côn Đảo | Bà Rịa – Vũng Tàu | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận thủ tục |
43CN | CTHOPBD | Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Tiếp nhận tờ khai hàng xuất khẩu |
01 | Tiếp nhận tờ khai tại cảng cạn Thạnh Phước | |||||
02 | Tiếp nhận tờ khai hàng nhập khẩu | |||||
43NF | KCNVNSGBD | Hải quan khu công nghiệp Việt Nam – Singapore | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận xử lý A11, A12, A41, A42, A21, H11, H21, B11 |
01 | Bộ phận xử lý E11, E15, E42 | |||||
02 | Bộ phận xử lý E13, E62, E31, E21, E23, E52, E54, E82, E41, G12, G13, G22, G23, G14, G24, G51, G61, A31, B12, B13 | |||||
43K1 | DNVMPBD | Hải quan khu công nghiệp Mỹ Phước | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Nhóm loại hình kinh doanh: A11, A12, A41, A42, A21, H11, H21, B11, G12, G22, G14, G24 |
01 | Nhóm loại hình: E21, E23, E31, E41, E52, E54, E62, E82, E11, E13, E15, E42, G13, G23, G51, G61, A31, B12, B13 | |||||
43K4 | DBBHQMP | Hải quan khu công nghiệp Mỹ Phước | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Nhóm loại hình GC, SXXK, DNCX và các loại hình khác: E21, E23, E31, E41, E52, E54, E62, E82, E11, E13, E15, E42, G13, G23, G51, G61, A31, B12, B13 (Đối với nhóm loại hình kinh doanh khai báo tại Bàu Bàng trước đây, doanh nghiệp thực hiện khai báo mã 43K1 như hướng dẫn trên) |
43ND | KCNSTHANBD | Hải quan khu công nghiệp Sóng Thần | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận xử lý A11, A12, A41, A42, A21, B11, E13 |
01 | Bộ phận xử lý E11, E15, E42, E31, E62, E21, E52, E23, E54, E41, E82, B13, A31 | |||||
02 | Bộ phận xử lý G12, G13, G22, G23, G14, G24, G51, G61, B12, C11, H11, H21 | |||||
43IH | SONGTHANBD | Hải quan Sóng Thần | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | A11, A12, A41, A42, A21, H11, H21, B11 |
01 | E31, E62 | |||||
02 | E21, E23, E52, E54, E82, E41, G12, G13, G22, G23, G14, G24, G51, G61, A31, B12, B13, C11 | |||||
43PC | HQTDMOT | Hải quan Thủ Dầu Một | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Tiếp nhận tờ khai loại hình: A11, A12, A21, A41, A42, H11, H21, C11 |
01 | Tiếp nhận tờ khai loại hình: B11, E31, E62 | |||||
02 | Tiếp nhận tờ khai loại hình: E15, E42, B12, B13, E21, E23, E41, E52, E54, E82, G12, G22, G13, G23, G51,G61, A31, E11, E13 | |||||
43NG | VHUONGBD | Hải quan khu công nghiệp Việt Hương | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận xử lý A11, A12, A41, A42, H11, G12, G22, G51, G61 |
01 | Bộ phận xử lý E31, A31, A21, B12, B13, E62, H21 | |||||
02 | Bộ phận xử lý E21, E23, E52, E54, G13, G23, E11, E13, E15, E42 | |||||
43PB | VHUONGBD | Hải quan khu công nghiệp Việt Hương | Bình Dương | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Bộ phận xử lý A11, A12, A21, A41, A42, H11, G12, G22 |
01 | Bộ phận xử lý B11, B12, B13, H21, G13, G23, G51, G61 | |||||
02 | Bộ phận xử lý E11, E13, E15, E21, E23, E52, E54, E42 | |||||
03 | Bộ phận xử lý E31, A31, E62 | |||||
03CC | HQHPKV1 | Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 1 | Hải Phòng | Hải Phòng | 00 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai XNK |
01 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai C11 | |||||
03CE | HQHPKV2 | Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 | Hải Phòng | Hải Phòng | 00 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai XNK |
01 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai C11 | |||||
03TG | HQHPKV3 | Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3 | Hải Phòng | Hải Phòng | 00 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai XNK |
01 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai C11 | |||||
03EE | HQDINHVU | Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ | Hải Phòng | Hải Phòng | 00 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai XNK |
01 | Bộ phận tiếp nhận tờ khai C11 | |||||
03NK | HQKCXKCNHP | Hải quan khu chế xuất và khu công nghiệp Hải Phòng | Hải Phòng | Hải Phòng | ||
03PA | HQKCXKCNHP | Hải quan khu chế xuất và khu công nghiệp Hải Phòng | Hải Phòng | Hải Phòng | 00 | Bộ phận xử lý hàng gia công |
01 | Bộ phận xử lý hàng đầu tư | |||||
03PJ | HQHAIDUONG | Hải quan Hải Dương | Hải Dương | Hải Phòng | ||
03CD | HQTHAIBINH | Hải quan Thái Bình | Thái Bình | Hưng Yên | ||
03PL | HQHUNGYEN | Hải quan Hưng Yên | Hưng Yên | Hưng Yên | ||
28NJ | HQHANAM | Hải quan Hà Nam | Hà Nam | Ninh Bình | ||
28PE | HQNAMDINH | Hải quan Nam Định | Nam Định | Ninh Bình | ||
28PC | HQNINHBINH | Hải quan Ninh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | ||
18A3 | HQBACNINH | Hải quan Bắc Ninh | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 00 | Hải quan Bắc Ninh – Nghiệp vụ |
01 | Hải quan Bắc Ninh – Quế võ | |||||
18ID | HQTIENSON | Hải quan Tiên Sơn | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 00 | Hải quan Tiên Sơn – Bộ phận Nghiệp vụ |
01 | Hải quan Tiên Sơn – Bộ phận Vsip | |||||
18BE | HQYENPHONG | Hải quan Yên Phong | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 00 | Hải quan Yên Phong – Bộ phận Nghiệp vụ |
18BC | HQBACGIANG | Hải quan Bắc Giang | Bắc Giang | Bắc Ninh | 00 | Hải quan Bắc Giang – Bộ phận Nghiệp vụ (trừ hàng TMĐT, CPN) |
01 | Hải quan Bắc Giang – Bộ phận tiếp nhận hàng TMĐT, CPN, hàng KD vận tải đường sắt | |||||
02 | Hải quan Bắc Giang – Bộ phận xử lý tờ khai ngoài giờ hành chính, ngày nghỉ, ngày lễ | |||||
18B1 | HQTNGUYEN | Hải quan Thái Nguyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 00 | Hải quan Thái Nguyên – Bộ phận Nghiệp vụ hải quan |
01 | Hải quan Thái Nguyên – Bộ phận Nghiệp vụ hải quan khu vực Sông Công | |||||
02 | Hải quan Thái Nguyên – Bộ phận Nghiệp vụ hải quan khu vực Yên Bình | |||||
18B2 | HQTNGUYEN | Hải quan Thái Nguyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | ||
11PK | HQBACKAN | Hải quan Bắc Kạn | Bắc Kạn | Thái Nguyên | 00 | Hải quan Bắc Kạn – Bộ phận Nghiệp vụ |
15SI | HQDONGDANG | Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng | Lạng Sơn | Lạng Sơn | ||
15BD | HQCOCNAM | Hải quan cửa khẩu Cốc Nam | Lạng Sơn | Lạng Sơn | ||
15BC | HQCHIMA | Hải quan cửa khẩu Chi Ma | Lạng Sơn | Lạng Sơn | ||
15BB | HQHUUNGHI | Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 00 | Đội thủ tục hàng hóa xuất khẩu |
01 | Đội thủ tục chuyển phát nhanh – bưu chính | |||||
15BE | HQTANTHANH | Hải quan cửa khẩu Tân Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 00 | Thông quan bộ phận 00 |
01BT | HQYENBAI | Hải quan Yên Bái | Yên Bái | Lào Cai | ||
13BB | HQQTLAOCAI | Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | ||
13G1 | HQDSLAOCAI | Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | ||
13G2 | HQDSLCAIG2 | Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | ||
13BC | HQMKHUONG | Hải quan cửa khẩu Mường Khương | Lào Cai | Lào Cai | ||
13BD | HQBATXAT | Hải quan cửa khẩu Bát Xát | Lào Cai | Lào Cai | ||
12B1 | HQTAYTRANG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang | Điện Biên | Điện Biên | ||
12B2 | HQTTRANGHP | Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang | Điện Biên | Điện Biên | ||
12H1 | HQMLTHANG | Hải quan cửa khẩu Ma Lù Thàng | Lai Châu | Lai Châu | ||
12H2 | HQMLTPT | Hải quan cửa khẩu Ma Lù Thàng | Lai Châu | Lai Châu | ||
20BB | CKMONGCAI | Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
20BC | CKHOANHMO | Hải quan cửa khẩu Hoành Mô | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
20BD | CKBPSINH | Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
20CE | CKVANGIA | Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
20CF | CKHONGAI | Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
20CG | CKCAMPHA | Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả | Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
31BB | CKQTCHALO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
31BF | CKCAROONG | Hải quan cửa khẩu Cà Roòng | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
31CD | CKCHONLA | Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
32BB | CKLAOBAO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo | Quảng Trị | Quảng Trị | ||
32BC | CKQTLALAY | Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay | Quảng Trị | Quảng Trị | ||
32CD | CKCCUAVIET | Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt | Quảng Trị | Quảng Trị | ||
33BA | HQCKADOT | Hải quan cửa khẩu A Đớt | Thừa Thiên Huế | Huế | ||
33CC | CKCCHANMAY | Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây | Thừa Thiên Huế | Huế | ||
33CF | CKCCHANMAY | Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây | Thừa Thiên Huế | Huế | ||
33PD | HQTHUYAN | Hải quan Thủy An | Thừa Thiên Huế | Huế | ||
12BI | HQSONLACK | Hải quan Sơn La | Sơn La | Sơn La | ||
12F1 | HQSONLA | Hải quan Sơn La | Sơn La | Sơn La | ||
12F2 | HQSONLANC | Hải quan Sơn La | Sơn La | Sơn La | ||
12BE | HQLONGSAP | Hải quan cửa khẩu quốc tế Lóng Sập | Sơn La | Sơn La | ||
27F1 | CKTHANHHOA | Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||
27F2 | CKCNGHISON | Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||
27B1 | CKQTNAMEO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||
27B2 | CKQTNAMEO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||
29BB | CKNAMCAN | Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn | Nghệ An | Nghệ An | ||
29CC | CKCCUALO | Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò | Nghệ An | Nghệ An | ||
29PF | HQVINH | Hải quan Vinh | Nghệ An | Nghệ An | 00 | A11, A12, A21, A31, A41, A42, A43, H11 |
01 | B11, B12, B13, H21 | |||||
02 | E31, E62, E11, E15, E13, E42, E21, E23, E52, E54, E41, E82, G11, G21, G12, G22, G13, G23, G14, G24, G51, G61 | |||||
30BB | CKCAUTREO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 00 | A11, A12, A31, G51, G11, E21, H11 |
01 | B11, B12, G61, G21, G23, E52, E54, E62, H21 | |||||
30BI | CKCAUTREO | Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | ||
30CC | CKXUANHAI | Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | ||
29BH | HQTTHUY | Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy | Nghệ An | Nghệ An | ||
30F1 | CKCVUNGANG | Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | ||
30F2 | CKCVUNGANG | Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | ||
34AB | CKSBDANANG | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 00 | 00 Xử lý chung tại trụ sở Đội |
01 | 01 Xử lý các tờ khai theo mã loại hình nhập khẩu | |||||
02 | 02 Xử lý các tờ khai theo mã loại hình xuất khẩu | |||||
34CC | KCNDANANG | Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
34CE | CKCDANANG | Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
34NG | KCNDANANG | Hải quan khu công nghiệp Đà Nẵng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 00 | 00 Xử lý chung tại trụ sở Đội |
01 | 01 Xử lý Tờ khai tại Bộ phận Bưu chính | |||||
02 | 02 Xử lý Tờ khai tại Bộ phận Khu công nghệ cao | |||||
35CB | CKDUNGQUAT | Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
35NC | HQKCNQNGAI | Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
60BD | CKNAMGIANG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang | Quảng Nam | Đà Nẵng | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
60CB | HQCKCKYHA | Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà | Quảng Nam | Đà Nẵng | 00 | 00 Xử lý Tờ khai tại Kỳ Hà |
01 | 01 Xử lý Tờ khai tại Chu Lai | |||||
02 | 02 Xử lý tờ khai tại Tam Kỳ | |||||
60C1 | CNQUANGNAM | Hải quan khu công nghiệp Quảng Nam | Quảng Nam | Đà Nẵng | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
60C2 | CNQUANGNAM | Hải quan khu công nghiệp Quảng Nam | Quảng Nam | Đà Nẵng | 00 | Bộ phận tiếp nhận 00 |
38BC | HQCKQTBOY | Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y | Kon Tum | Quảng Ngãi | 00 | 00 Xử lý chung tại trụ sở Đội |
01 | 01 Xử lý tại trụ sở Kon Tum | |||||
38PD | HQCKQTBOY | Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y | Kon Tum | Quảng Ngãi | ||
41BH | HQNTHUAN | Hải quan Ninh Thuận | Ninh Thuận | Khánh Hòa | ||
41CB | CKNHATRANG | Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang | Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
41CC | CKCCAMRANH | Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh | Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
41PE | CKVANPHONG | Hải quan Vân Phong | Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
41AB | CKCAMRANH | Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh | Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
40B1 | CKBUPRANG | Hải quan cửa khẩu Buprăng | Đắk Nông | Lâm Đồng | 00 | Địa điểm lảm thủ tục tại cửa khẩu Buprăng |
01 | Địa điểm lảm thủ tục tại cửa khẩu Đắk Peur | |||||
40D1 | HQDALAT | Hải quan Đà Lạt | Lâm Đồng | Lâm Đồng | ||
47NM | BTHUANDN | Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận | Bình Thuận | Lâm Đồng | ||
37CB | CKQUYNHON | Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn | Bình Định | Gia Lai | ||
37TC | HQPHUYEN | Hải quan Phú Yên | Phú Yên | Đắk Lắk | ||
40BC | HQBMTHUOT | Hải quan Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | Đắk Lắk | ||
38B1 | CKLETHANH | Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh | Gia Lai | Gia Lai | 00 | Bộ phận nghiệp vụ tổng hợp |
01 | Bộ phận thủ tục | |||||
38B2 | CKLETHANH | Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh | Gia Lai | Gia Lai | ||
10BI | HQTQUANG | Hải quan Tuyên Quang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | ||
11B1 | HQTALUNG | Hải quan cửa khẩu Tà Lùng | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11B2 | HQTALUNG | Hải quan cửa khẩu Tà Lùng | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11BE | HQTRALINH | Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11BF | HQSOCGIANG | Hải quan cửa khẩu Sóc Giang | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11BH | HQPOPEO | Hải quan cửa khẩu Pò Peo | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11G1 | HQLYVAN | Hải quan cửa khẩu Lý Vạn | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
11G2 | HQLYVAN | Hải quan cửa khẩu Lý Vạn | Cao Bằng | Cao Bằng | ||
10BB | HQTTHUY | Hải quan cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy | Hà Giang | Tuyên Quang | ||
10BC | HQXINMAN | Hải quan cửa khẩu Xín Mần | Hà Giang | Tuyên Quang | ||
10BD | HQSAMPUN | Hải quan cửa khẩu Săm Pun | Hà Giang | Tuyên Quang | ||
10BF | HQSAMPUN | Hải quan cửa khẩu Săm Pun | Hà Giang | Tuyên Quang | ||
45B1 | DNVMBAITN | Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
45B2 | KTMCNMBTN | Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
45C1 | DNVXAMATTN | Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát | Tây Ninh | Tây Ninh | 00 | Cửa khẩu Xa mát |
45C2 | DCRXAMATTN | Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát | Tây Ninh | Tây Ninh | 00 | Cửa khẩu Chàng Riệc |
01 | Cửa khẩu Tân Nam | |||||
45BD | PHUOCTANTN | Hải quan cửa khẩu Phước Tân | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
45BE | KATUMTN | Hải quan cửa khẩu Kà Tum | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
45F1 | DNVTBANGTN | Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
45F2 | PDONGTBTN | Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
48BC | MQTAYLA | Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây | Long An | Tây Ninh | ||
48BD | BINHHIEPLA | Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp | Long An | Tây Ninh | ||
48BI | DUCHOALA | Hải quan Đức Hòa | Long An | Tây Ninh | ||
48CF | CKCLONGAN | Hải quan cửa khẩu cảng quốc tế Long An | Long An | Tây Ninh | 00 | Bộ phận thủ tục hàng GC, SXXK, DNCX |
01 | Địa điểm Long Hậu | |||||
02 | Bộ phận thủ tục hàng kinh doanh | |||||
61BA | HOALUBP | Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư | Bình Phước | Đồng Nai | 00 | Bộ phận tiếp nhận HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
01 | Lối mở Lộc Tấn | |||||
61BB | HDIEUBP | Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu | Bình Phước | Đồng Nai | ||
61PA | CTHANHBP | Hải quan Chơn Thành | Bình Phước | Đồng Nai | 00 | |
01 | ||||||
02 | ||||||
61BC | CKLTHINH | Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh | Bình Phước | Đồng Nai | ||
47NB | BIENHOADN | Hải quan Biên Hoà | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai KCN Biên Hòa nhóm 1 |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai KCN Biên Hòa nhóm 2 | |||||
02 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Amata nhóm 1 | |||||
03 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Amata nhóm 2 | |||||
47NF | TNHATDN | Hải quan Thống Nhất | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Trụ sở Đội KCN |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 1 | |||||
02 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 2 | |||||
03 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 3 | |||||
47NG | NTRACHDN | Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Trụ sở đội |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Cảng Phước An | |||||
02 | Bộ phận quản lý kho ngoại quan ICD Tân Cảng – Nhơn Trạch | |||||
03 | Bộ phận quản lý Cảng Nội địa khác | |||||
04 | Bộ phận quản lý các Kho ngoại quan | |||||
47XE | KCXLBINHDN | Hải quan Khu chế xuất Long Bình | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai tại DN tại khu vực Loteco |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai tại DNCX Nhóm 1 | |||||
02 | Bộ phận quản lý tờ khai tại DNCX Nhóm 2 | |||||
03 | Bộ phận quản lý tờ khai tại DNCX Nhóm 3 | |||||
47D1 | HQCKCDNA | Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Trụ sở Đội |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Cảng Gò Dầu | |||||
02 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Cảng nội địa khác | |||||
03 | Bộ phận quản lý tờ khai tại Cảng Long Bình Tân (Cảng Đồng Nai) | |||||
47D2 | HQCKCDNA | Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | ||
47D3 | HQCKCDNA | Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Long Đức |
01 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 1 | |||||
02 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 2 | |||||
03 | Bộ phận quản lý tờ khai tại KCN Nhóm 3 | |||||
47I1 | DNVLBTDN | Hải quan Long Bình Tân | Đồng Nai | Đồng Nai | 00 | Bộ phận xử lý tờ khai tại ICD Tân cảng Long Bình |
01 | Bộ phận quản lý kho ngoại quan nhóm 1 | |||||
02 | Bộ phận quản lý kho ngoại quan nhóm 2 | |||||
03 | Bộ phận quản lý kho ngoại quan nhóm 3 | |||||
48BG | BENTRELA | Hải quan Bến Tre | Bến Tre | Vĩnh Long | ||
54CB | CANGCANTHO | Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ | Cần Thơ | Cần Thơ | ||
54CD | VINHLONGCT | Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long | Vĩnh Long | Vĩnh Long | ||
54PH | TAYDOCT | Hải quan Tây Đô | Cần Thơ | Cần Thơ | ||
54PK | SOCTRANGCT | Hải quan Sóc Trăng | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||
54CF | TRAVINHCT | Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh | Trà Vinh | Vĩnh Long | ||
54CE | HQHGCT | Hải quan Hậu Giang | Hậu Giang | Cần Thơ | ||
59BD | HQCAMAU | Hải quan Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | ||
59BE | BACLIEUCM | Hải quan Bạc Liêu | Bạc Liêu | Cà Mau | ||
48CG | MYTHOLA | Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho | Tiền Giang | Đồng Tháp | ||
50BB | TINHBIENAG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên | An Giang | An Giang | ||
50BC | HOIDONGAG | Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông | An Giang | An Giang | ||
50BD | VXUONGAG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương | An Giang | An Giang | ||
50BK | KBINHAG | Hải quan cửa khẩu Khánh Bình | An Giang | An Giang | ||
50CE | CMYTHOIAG | Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Thới | An Giang | An Giang | ||
49BB | THPHUOCDT | Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
49BE | SOTHUONGDT | Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
49BF | THBINHDT | Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
49BG | DINHBADT | Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
49C1 | CAOLANHCDT | Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
49C2 | SADECCDT | Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp | Đồng Tháp | Đồng Tháp | ||
53BC | HATIENKG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên | Kiên Giang | An Giang | ||
53BK | GTHANHKG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên | Kiên Giang | An Giang | ||
53CD | CHCHONGKG | Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên | Kiên Giang | An Giang | ||
53CH | CKPHUQUOC | Hải quan cửa khẩu quốc tế Phú Quốc | Kiên Giang | An Giang | ||
53BE | RACHGIAKG | Hải quan Rạch Giá | Kiên Giang | An Giang |
Link web của các khu vực
Cục Hải quan: customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực I: kv01.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực II: kv02.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực III: kv03.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực IV: kv04.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực V: kv05.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực VI: kv06.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực VII: kv07.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực VIII: kv08.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực IX: kv09.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực X: kv10.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XI: kv11.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XII: kv12.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XIII: kv13.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XIV: kv14.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XV: kv15.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XVI: kv16.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XVII: kv17.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XVIII: kv18.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XIX: kv19.customs.gov.vn
Chi cục Hải quan khu vực XX: kv20.customs.gov.vn