• Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tóm tắt
  • Lượt đồ
  • Tải về
Số văn bản169/TB-CHQ
Loại văn bảnThông báo
Cơ quan ban hànhVăn bản Hải Quan
Ngày văn bản14/03/2025
Ngày hiệu lực
14/03/2025
Người kýÂu Anh Tuấn
Tình trạng Đã biết
Ngày hiệu lực: 14/03/2025
Tình trạng: Đã biết
Lưu bài
Chia sẻ
Góp ý

Góp ý về bài viết

BỘ TÀI CHÍNH
CỤC HẢI QUAN
——-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số: 169/TB-CHQHà Nội, ngày 14 tháng 3 năm 2025

THÔNG BÁO

VỀ THAY ĐỔI THÔNG TIN TÀI KHOẢN THU NSNN

Căn cứ Quyết định số 382/QĐ-BTC ngày 26/02/2025 của Bộ Tài chính quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan, cơ cấu tổ chức của cơ quan hải quan gồm 20 Chi cục Hải quan khu vực (trong đó có các đơn vị Hải quan cửa khẩu/ ngoài cửa khẩu thuộc Chi cục Hải quan khu vực).

Cục Hải quan thông báo thông tin về tên gọi cơ quan hải quan, mà cơ quan hải quan, tài khoản chuyên thu, tài khoản tạm thu, tài khoản tạm giữ, Kho bạc Nhà nước nơi cơ quan hải quan mở tài khoản (phụ lục kèm theo).

Cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết./.


Nơi nhận:
– Các đơn vị thuộc Cục Hải quan (để t/h);
– Ban CNTT & TKHQ (để t/h);
– Ban Nghiệp vụ thuế HQ (để t/h);
– Kho bạc Nhà nước (để p/hợp);
– Các Ngân hàng phối hợp thu (để p/hợp);
– Cổng TTĐT Bộ Tài chính;
– Cổng TTĐT Hải quan;
– Lưu: VT, NVTHQ-Khánh (03b).
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Âu Anh Tuấn

PHỤ LỤC

BẢNG DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ HẢI QUAN VÀ MÃ KBNN
(Ban hành kèm theo Thông báo số: 169/TB-CHQ ngày 14/3/2025 của Cục Hải quan)

Đơn vị Hải quanKhu vựcTTCơ quan hải quan cũCơ quan hải quan theo cơ cấu tổ chức mớiMã đơn vị hải quanKý hiệu tài khoảnTên tài khoản KB đang sử dụngMã cơ quan thuTHÔNG TIN KBNN MỚIGhi chú
Mã KBNNMã Ngân hàngTên KBNN
Chi cục Hải quan Khu vực II1Chi cục HQ Bắc Hà NộiHải quan Bắc Hà Nội01E17111TK Thu nộp NSNN2995093002201701024Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3512TK thu thuế tạm nhập – tái xuất
8951TK Hoàn trả các khoản thu NSNN
I2Chi cục HQ KCN Bắc Thăng LongHải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long01NV7111TK Thu nộp NSNN2995094002201701024Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3512Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
I3Chi cục HQ Chuyển phát nhanhHải quan Chuyển phát nhanh01DD7111TK Thu nộp NSNN2995094002201701024Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3512Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
I4Chi cục HQ ga ĐSQT Yên ViênHải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên01SI7111TK Thu nộp NSNN2995097001701701028Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
I5Chi cục HQ Gia ThụyHải quan Gia Thụy01IK7111TK Thu nộp NSNN2995096001701701028Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
I6Chi cục HQCK SBQT Nội BàiHải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài01AB7111TK Thu nộp NSNN2995092002001701021Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
Chi cục HQ Hòa LạcHải quan Hòa Lạc01M17111TK Thu nộp NSNN2995238002201701024Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3592Phải thu khác
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
I73512Các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư – Gia công01PL7111TK Thu nộp NSNN2995192001701701028Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IĐội đầu tư – Hải quan Hòa Lạc
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
I8Chi cục HQ Vĩnh PhúcHải quan Vĩnh Phúc01PR7111TK Thu nộp NSNN2995236121926701010Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
I9Chi cục HQ Phú ThọHải quan Phú Thọ01PJ7111TK Thu nộp NSNN2995239126125701001Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3582Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan hải quan
I10Chi cục HQ Yên BáiHải quan Yên Bái01BT7111TK Thu nộp NSNN2995430257115701012Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3942Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
I11Chi cục HQ Hòa BìnhHải quan Hòa Bình01PQ7111TK Thu nộp NSNN2995507267317701014Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
I12Chi cục Kiểm tra sau thông quan – Hà NộiĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ01Q7111TK Thu nộp NSNN2995195002301701017Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
8951Chi NS theo quyết định của cấp có thẩm quyền
I13Phòng Thuế XNK Hà NộiPhòng Nghiệp vụ Hải quanK01K7111TK Thu nộp NSNN2995194002301701017Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
3511TK Thu phí và lệ phí hải quan
Chi cục Hải quan Khu vực IIII1Chi cục HQCK Sân bay quốc tế Tân Sơn NhấtHải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất02B17111Thu nộp NSNN2995081012079701013Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II2Chi cục HQ chuyển phát nhanhHải quan Chuyển phát nhanh02DS7111Thu nộp NSNN2995431012279701024Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II3Chi cục HQ Khu công nghệ caoHải quan Khu công nghệ cao02F37111Thu nộp NSNN2995248013679701026Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3712Tiền gửi thu phí
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư02PG7111Thu nộp NSNN2995224011179701001Kho bạc Nhà nước Khu vực IIĐội Đầu tư – Hải quan Khu công nghệ cao
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II4Chi cục HQ KCX Linh TrungHải quan Khu chế xuất Linh Trung02F1, 02F27111Thu nộp NSNN2995083013679701026Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II5Chi cục HQ KCX Tân ThuậnHải quan Khu chế xuất Tân Thuận02XE7111Thu nộp NSNN2995082013079701007Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
Chi cục HQ quản lý hàng gia công02PJ7111Thu nộp NSNN2995181011179701001Kho bạc Nhà nước Khu vực IIĐội gia công – Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II6Chi cục HQCK Sài Gòn KV1Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực I02CI, C02I, 02CX, E02E7111Thu nộp NSNN2995342013679701026Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
II7Chi cục HQCK cảng Hiệp PhướcHải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 202CV7111Thu nộp NSNN2995255013079701007Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II8Chi cục HQCK Sài Gòn KV3Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 302H1, 02H2, 02H37111Thu nộp NSNN2995079011179701001Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II9Chi cục HQCK Sài Gòn KV4Hải quan cửa khẩu cảng SàGòn khu vực 402IK,
I02K01,
I02K02,
I02K03,
I02K04
7111Thu nộp NSNN2995080013679701026Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II11Chi cục Kiểm tra sau thông quan HCMĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ02Q7111Thu nộp NSNN2995182012279701024Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
8951Tài khoản hoàn thuế
3511Tiền gửi lệ phí hải quan
3512Tiền gửi thuế tạm thu
3591Tiền gửi nộp khoản đảm bảo
3942Tiền gửi phạt VPHC
II12Phòng Chống BL và XL vi phạm HCMPhòng Nghiệp vụ Hải quanQ02M3942Tiền gửi phạt VPHC1058536011179701001Kho bạc Nhà nước Khu vực II
3942Tiền gửi phạt VPHC
3942Tiền gửi phạt VPHC
7111Thu nộp NSNN
Chi cục Hải quan Khu vực IIIIII1Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV1Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I03CC7111TK Thu nộp NSNN2995022006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm thu
3712TK thu phí, lệ phí HQ
III2Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV2Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 203CE7111TK Thu nộp NSNN2995023006431701013Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
8951TK hoàn trả các khoản thu năm trước
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm thu
III3Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV3Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 303TG3511TK thu phí, lệ phí HQ2995024006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3591TK tạm thu
7111TK Thu nộp NSNN
III4Chi cục HQCK cảng Đình VũHải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ03EE7111TK Thu nộp NSNN2995119006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm thu
3712TK thu phí, lệ phí HQ
III5Chi cục HQ KCX&KCN Hải PhòngHải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng03NK7111TK Thu nộp NSNN2995118006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3591TK tạm thu
3511TK thu phí, lệ phí HQ
Chi cục HQ quản lý hàng ĐTGC03PA7111TK Thu nộp NSNN2995117006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực IIIĐội đầu tư, gia công – Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm thu
III6Chi cục HQ Thái BìnhHải quan Thái Bình03CD7111TK Thu nộp NSNN2995122047034701010Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm thu
III7Cục Hải quan TP Hải PhòngChi cục Hải quan khu vực III037111TK Thu nộp NSNN1056988006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3712TK thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
8Chi cục kiểm tra STQ Hải PhòngĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ03M7111TK Thu nộp NSNN2995121006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
9Phòng Thuế XNK Hải PhòngPhòng Nghiệp vụ Hải quanK03K7111TK Thu nộp NSNN2995120006131701001Kho bạc Nhà nước Khu vực III
Chi cục Hải quan Khu vực IVIV1Chi cục HQ Hải DươngHải quan Hải Dương03 PJ7111TK Thu nộp NSNN2995027036030701001Kho bạc Nhà nước Khu vực V
3511TK thu phí, lệ phí HQ
IV2Chi cục HQ Hưng YênHải quan Hưng Yên03PL7111TK Thu nộp NSNN2995123041233701003Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
3511TK thu phí, lệ phí HQ
IV3Chi cục HQ Hà NamHải quan Hà Nam28NP3511TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách2995125031835701009Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
3512TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất
3582TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan
3591TK Các khoản tạm thu khác
7111TK Thu ngân sách nhà nước
3711TK tiền gửi tại KBNN
IV4Chi cục HQ Nam ĐịnhHải quan Nam Định28PE7111TK Thu ngân sách nhà nước2995031027236701014Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
3511TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
3512TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất
3582TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan
IV5Phòng Nghiệp vụ – Cục Hải quan Hà NamPhòng Nghiệp vụ Hải quanK28K7111TK Thu ngân sách nhà nước1124095132037701011Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
Cục Hải quan Hà Nam NinhChi cục Hải quan khu vực IV287111TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan1124095
Chi cục Hải quan khu vực VV1Chi cục HQ Bắc NinhHải quan Bắc Ninh18A37111Thu nộp ngân sách nhà nước2995100112027701012Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
3511TK tạm thu lệ phí
3942TK tiền gửi thuế tạm thu khác
V2Chi cục HQ cảng nội địa Tiên SơnHải quan cảng nội địa Tiên Sơn18ID7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995339111827701008Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
3942TK thu nộp thuế tạm thu và các khoản tạm giữ chờ xử lý
3511TK thu phí, lệ phí HQ
V3Chi cục HQ quản lý các KCN Yên PhongHải quan Khu công nghiệp Yên Phong18BE7111TK Thu nộp NSNN2995523111827701008Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
3511TK thu phí, lệ phí HQ
V4Chi cục HQ quản lý các KCN tỉnh Bắc GiangHải quan Bắc Giang18BC7111TK Thu nộp NSNN2995127116124701001Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm gửi cơ quan Hải quan
3591TK thu phí, lệ phí HQ
3711.2Tài khoản tiền thưởng của UB tỉnh
V5Chi cục HQ Thái NguyênHải quan Thái Nguyên18B17111TK Thu nộp NSNN2995004226119701001Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi
V6Chi cục Kiểm tra sau thông quan Bắc NinhĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ18E7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995440112027701012Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước
V7Chi cục HQ Bắc KạnHải quan Bắc Kạn11PK7111TK Thu nộp NSNN2995206232006701011Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
V8Chi cục HQ Tuyên QuangHải quan Tuyên Quang10B17111Thu nộp ngân sách nhà nước3995444246908701010Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3942Phải trả về tiền tài sản tạm giữ
3582Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan
3512TK thu thuế tạm thu

Chi cục Hải quan khu vực VI
VI1Chi cục HQ ga ĐSQT Đồng ĐăngHải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng,15SI7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995015242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK thu phí, lệ phí HQ
VI2Chi cục HQ Cốc NamHải quan cửa khẩu Cốc Nam15BD7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995189242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK thu phí, lệ phí HQ
VI3Chi cục HQCK Chi MaHải quan cửa khẩu Chi Ma15BC7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995190242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý9049139
3511TK thu phí, lệ phí HQ9049139
VI4Chi cục HQCK Hữu NghịHải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị15BB7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995013242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý9049137
3511TK thu phí, lệ phí HQ9049137
VI5Chi cục HQ Tân ThanhHải quan cửa khẩu Tân Thanh15BE7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995014242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý9048882
3511TK thu phí, lệ phí HQ9048882
VI6Cục Hải quan tỉnh Lạng sơnChi cục Hải quan Khu vực VI15ZZ3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác1058538242320701014Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3712TK kết chuyển thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ chờ xử lý
VI7Phòng thuế XNK Lạng SơnPhòng Nghiệp vụ Hải quan15PA7111Thu nộp ngân sách nhà nước105853824231135177Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà
VI8Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lạng SơnĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ15L7111Thu nộp ngân sách nhà nước299533524232995335Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà
Chi cục HQCK Tà LùngHải quan cửa khẩu Tà Lùng11B13511TK thu phí, lệ phí HQ2995003236704701002Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
7111TK Thu nộp NSNN
VI9Đội Nghiệp vụ Nà Lạn – Chi cục HQCK Tà Lùng11B27111TK Thu nộp NSNN2995204236804701012Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIĐội Nghiệp vụ Nà Lạn – Chi cục HQCK Tà Lùng
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512Tiền gửi thuế tạm thu
VI10Chi cục HQCK Trà LĩnhHải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh11BE7111TK Thu nộp NSNN2995205237004701008Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thu thuế tạm thu hàng TNTX
VI11Chi cục HQCK Sóc GiangHải quan cửa khẩu Sóc Giang11BF7111TK Thu nộp NSNN2995116236404701005Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3942TK tạm giữ chờ xử lý2995204
3511TK thu phí, lệ phí HQ2995204
VI12Chi cục HQCK Pò PeoHải quan cửa khẩu Pò Peo11BH7111TK Thu nộp NSNN2995006237004701008Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3511TK thu phí, lệ phí HQ2995116
VI13Chi cục HQCK Bí HàHải quan cửa khẩu Lý Vạn11G17111TK Thu nộp NSNN299500523674701002Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3511TK thu phí, lệ phí HQ2995006
11G27111TK Thu nộp NSNN2995227Đội nghiệp vụ – Hải quan cửa khẩu Lý
VI14Đội kiểm soát Hải quan Cao BằngĐội kiểm soát Hải quan Cao BằngV11M7111TK Thu nộp NSNN2995261237504701016Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
Chi cục Hải quan khu vực VIIVII1Chi cục HQCKQT Thanh ThủyHải quan cửa khẩu quốc tế10BB7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995101252302701014Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước
VII2Chi cục HQCK Xín MầnHải quan cửa khẩu Xín Mần10BC7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995103252302701014Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3942Phải trả về tiền tài sản tạm giữ
3582Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan
3512TK thu thuế tạm thu
VII3Chi cục HQCK Săm PunHải quan cửa khẩu Săm Pun10BF7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995324252302701014Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3942Phải trả về tiền tài sản tạm giữ
3582Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan
3512TK thu thuế tạm thu
VII4Chi cục HQCK Lào CaiHải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai13BB7111TK thu NSNN2995007262110701012Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3942Phải trả về tiền tài sản tạm giữ
3582Chờ xử lý các khoản thu của CQ Hải quan
VII5Chi cục HQ ga ĐSQT Lào CaiHải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai13G17111TK thu NSNN2995269262110701012Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3512TK tạm thu, tạm gửi
3591TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)
VII6Chi cục HQCK Mường KhươngHải quan cửa khẩu Mường Khương13BC7111TK thu NSNN2995008261310701005Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3591TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)
VII77. Chi cục HQ Bát Xát7. Hải quan cửa khẩu Bát Xát13BD7111TK thu NSNN2995009261910701006Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3511TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)
VII8Phòng Nghiệp vụ – Cục Hải quan tỉnh Lào CaiPhòng Nghiệp vụ Hải quan13KK7111TK thu NSNN1058537262110701012Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3511TK tiền gửi (Lệ phí Hải quan)
3512TK tạm thu, tạm gửi
VII9Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lào CaiĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ13H7111TK thu NSNN2995270262110701012Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
3512Tài khoản tạm thu
VII10Chi cục HQCKQT Tây TrangHải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang12B17111Thu ngân sách nhà nước2995268276111701001Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
3591TK tiền gửi thuế tạm thu
Đội thủ tục Huổi Puốc – Tây Trang Điện12B27111Thu ngân sách nhà nước2995267Đội thủ tục Huổi Puốc – Hải quan cửa
VII11Chi cục HQCK Ma Lù ThàngHải quan cửa khẩu cửa khẩu12H17111Thu ngân sách nhà nước2995265316312701004Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà
VII10Chi cục HQ Sơn LaHải quan Sơn La12F17111Thu ngân sách nhà nước2995263272414701015Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
Đội nghiệp vụ hải quan cửa khẩu Chiềng Khương – Sơn La12B17111Thu ngân sách nhà nước2995264271414701015Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IXĐội Chiềng Khương – Hải quan Sơn La
VII11Chi cục HQCK Lóng Sập11. Hải quan cửa khẩu quốc tế12BE7111Thu ngân sách nhà nước2995266271514701005Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà

Chi cục Hải quan khu vực VIII
VIII1Chi cục HQCK Móng CáiHải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái20BB7111TK thu NSNN2995017281822701006Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511TK tiền gửi thu phí hải quan
3591TK tạm thu lệ phí
3942TK tạm giữ tiền phạt VPHC
VIII22. Chi cục HQCK Hoành Mô2. Hải quan cửa khẩu Hoành Mô20BC7111Thu NSNN2995020281422701002Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS
3512TK tạm thu thuế TNTX,SXXK
3712TK tiền gửi thu phí
3713TK tiền gửi khác
3942TK tài sản tạm giữ chờ xử lý
VIII3Chi cục HQ Bắc Phong SinhHải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh20BD7111Tài khoản thu NSNN2995060281822701006Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511Thu phí, lệ phí
VIII4Chi cục HQCK cảng Hòn GaiHải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai20CF7111Thu NSNN2995019282622701018Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511Tài khoản thu phí, lệ phí
3512Tài khoản tạm thu thuế hàng TNTX,SXXK
3712Tài khoản tiền gửi thu phí
3713Tài khoản tiền gửi khác
3942Tài khoản tạm giữ, chờ xử lý
VIII5Chi cục HQCK cảng Cẩm PhảHải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả20CG7111Thu NSNN2995021281322701015Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511Thu phí, lệ phí
3713Tiền gửi
8951Hoàn thuế
3711Tiền gửi
VIII6Chi cục HQCK cảng Vạn GiaHải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia20CE7111TK thu NSNN2995061281822701006Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511Thu phí, lệ phí
3512Tạm thu thuế hàng TNTX, SXXK
3713Nhận và thanh toán các khoản khác
3942Thu các khoản tạm thu khác
VIII7Chi cục Kiểm tra sau thông quan Quảng NinhĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quan20QK7111Tài khoản thu NSNN2995187282622701018Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
3511TK tiền gửi phí, lệ phí chờ nộp NS2995061
3512TK tạm thu thuế TNTX, SXXK2995061
3713TK tiền gửi khác2995061
VIII8Đội KSHQ số 2 Quảng NinhĐội Kiểm soát Hải quanD20E7111Tài khoản thu NSNN2995276281822701006Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
Đội Kiểm soát Hải quan số 1 Quảng Ninh3942Cơ quan Hải quan
3713Tiền gửi khác
Chi cục Hải quan khu vực IXIX1Chi cục HQCK Cha Lo1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo31BB7111TK Thu nộp NSNN2995288151344701004Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3712Tài khoản tiền gửi phí HQ
3713Tài khoản tiền gửi khác
IX2Chi cục HQCK cảng Hòn LaHải quan cửa khẩu cảng Hòn La31CD7111TK Thu nộp NSNN2995286152044701011Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3512Tiền gửi thuế tạm thu
IX3Chi cục HQCK Cà RòongHải quan cửa khẩu Cà Roòng31BF7111TK Thu nộp NSNN2995287152044701011Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước
IX4Cục Hải quan tỉnh Quảng BìnhChi cục Hải quan khu vực IX31,007111TK Thu nộp NSNN1058545152044701011Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước
IX5Phòng Nghiệp vụ Quảng BìnhPhòng Nghiệp vụ Hải quan31PA7111TK Thu nộp NSNN2995351152044701011Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3713TK thu phí, lệ phí Hải quan
3949Tài khoản tạm giữ
IX6Chi cục HQCK Lao BảoHải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo32BB7111TK Thu nộp NSNN2995044156245701002Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà
3511TK thu phí, lệ phí HQ157145701012Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3591TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX
IX7Chi cục HQCK La LayHải quan cửa khẩu quốc tế La Lay32BC7111TK Thu nộp NSNN2995290157145701012Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK tạm thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu)
3941TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC
IX8Chi cục HQCK cảng Cửa ViệtHải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt32CD7111TK Thu nộp NSNN2995046157145701012Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3942TK tạm thu thuế, tạm thu TNTX
3511TK tạm thu phí, lệ phí HQ
3712TK thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ (Tiền bán hàng tịch thu)
3941TK tiền gửi (bán hàng tịch thu) của Sở TC
IX9Chi cục HQ Thủy AnHải quan Thủy AnP33D7111TK thu nộp NSNN2995048161946701010Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà
IX10Chi cục HQCK cảng Chân MâyHải quan cửa khẩu cảng Chân Mây33CF7111TK thu nộp NSNN2995136161546701007Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu thuế tạm thu, tạm gửi
3511TK thu phí, lệ phí hải quan
3713TK thu phí, lệ phí hải quan
IX11Chi cục HQCK A Đớt9. Hải quan cửa khẩu A Đớt33BA7111TK thu nộp NSNN2995369161746701003Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà
3511TK thu phí, lệ phí hải quan2995136
Chi cục Hải quan khu vực XX1Chi cục HQ Ninh BìnhHải quan Ninh Bình28PC7111TK Thu ngân sách nhà nước2995033132037701011Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
3511TK thu phí, lệ phí hải quan
X2Chi cục HQCK cảng Thanh HóaHải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa27F17111TK thu nộp NSNN2995034136138701001Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3511TK Phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
3512TK Các khoản thuế hàng tạm nhập tái xuất
3582TK Chờ xử lý các khoản thu của cơ quan Hải quan
X3Chi cục HQCK cảng Nghi SơnHải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn27F27111TK thu nộp NSNN2995128136138701001Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3511TK tiền gửi thu lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu
X4Chi cục HQCKQT Na MèoHải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo27B17111TK thu nộp NSNN2995035136138701001Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3511TK tiền gửi thu lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu
3582TK chờ xử lý các khoản thu
3949TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý
X5Chi cục KTSTQ Thanh HóaĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ27H7111TK thu nộp NSNN2995129136138701001Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3942TK tiền gửi từ thu phạt và tạm giữ chờ xử lý
X6Phòng Nghiệp vụ Thanh HóaPhòng Nghiệp vụ Hải quanP27A7111TK thu nộp NSNN2995196136138701001Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3949TK tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
Chi cục Hải quan khu vực XIXI1Chi cục HQCK Thanh Thủy
(Nghệ An)
Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy29BH7111TK thu nộp ngân sách Nhà nước2995442141740701005Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3942TK tiền gửi thuế tạm thu
3582Tk chờ xử lý các khoản thu
3942Tk phí, lệ phí
XI2Chi cục HQ VinhHải quan Vinh29PF7111TK thu nộp ngân sách Nhà nước2995279143340701026Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3591TK tiền gửi thuế tạm thu
3582Tk chờ xử lý các khoản thu
3942Tk phí, lệ phí
XI3Chi cục HQCK cảng Cửa LòHải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò29CC7111TK thu nộp ngân sách Nhà nước2995280143340701026Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3591TK tiền gửi thuế tạm thu
3942Tk phí, lệ phí
3582Tk chờ xử lý các khoản thu
XI4Chi cục HQCKQT Nậm CắnHải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn29BB7111TK thu nộp ngân sách Nhà nước2995040142740701011Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
3582Tk chờ xử lý các khoản thu
3591TK tiền gửi tại KBNN (tiền xử phạt VPHC)
3512TK tạm thu
3942Tk phí, lệ phí
3511Tk phí, lệ phí chờ nộp Ngân sách
XI5Chi cục HQCKQT Cầu TreoHải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo30BB7111TK Thu nộp NSNN2995132146242701002Phòng Giao dịch số 3 Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK tạm giữ của chi cục
8951TK hoàn trả của Chi cục
3942TK tạm thu của Chi cục
XI6Chi cục HQCK cảng Vũng ÁngHải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng30F7111TK Thu nộp NSNN2995133146942701006Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi của chi cục
3712TK tạm giữ LPQC
8951TK hoàn trả của Chi cục
XI7Chi cục HQCK Cảng Xuân HảiHải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải30CC7111TK Thu nộp NSNN2995042147042701003Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3712TK tạm giữ LPQC
XI8Cục Hải quan tỉnh Hà TĩnhChi cục Hải quan khu vực XI307111TK Thu nộp NSNN1058544146142701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3941TK trích nộp kinh phí CBL
XI9Phòng Nghiệp vụ Hà TĩnhPhòng Nghiệp vụ Hải quanP30A7111TK Thu nộp NSNN1058544146142701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3941TK trích nộp kinh phí CBL
XI10Chi cục Kiểm tra STQ Hà TĩnhĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ30H7111TK Thu nộp NSNN2995284146142701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
Chi cục Hải quan khu vực XIIXII1Chi cục HQCK sân bay Quốc tế Đà NẵngHải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng34AB7111TK thu, nộp NSNN2995053016648701007Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu, nộp thuế tạm thu
3591TK tạm thu thuế và phí hải quan của DN nộp trước (trừ lùi)
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
3582TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
XII2Chi cục HQCK cảng Đà NẵngHải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng34CE7111TK thu, nộp NSNN2995052016848701008Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu, nộp thuế tạm thu
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
3582TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
XII3Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư, Gia công (Đà Nẵng)Hải quan quản lý hàng Đầu tư, Gia công34CC7111TK thu, nộp NSNN2995051016948701012Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu, nộp thuế tạm thu
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
3591TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
XII4Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên ChiểuHải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng34NG7111TK thu, nộp NSNN2995055016648701007Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu, nộp thuế tạm thu
3942TK tạm giữ chờ xử lý
3511TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
3591TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
XII5Chi cục Kiểm tra sau thông quan Đà NẵngĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ34N7111TK thu, nộp NSNN2995056016948701012Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942TK thu, nộp thuế tạm thu
3942TK tạm giữ chờ xử lý
XII6Chi cục HQCK Nam GiangHải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang60BD7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995314197149701010Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3511Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
XII7Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện NgọcHải quan Khu công nghiệp Quảng Nam60C17111Thu nộp ngân sách nhà nước2995313196349701002Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
60C23511Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
7111Thu nộp ngân sách nhà nước
3511Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
XII8Chi cục HQCK cảng Kỳ HàHải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà60CB7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995320196149701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3511Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
XII9Chi cục HQCK cảng Dung QuấtHải quan cửa khẩu cảng Dung Quất35CB7111Thu NSNN2995219212651701017Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3942Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
3512Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách
3511Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
XII10Chi cục HQ các KCN Quảng NgãiHải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi35NC7111Thu NSNN2995218212651701017Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
3511Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
3512Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách
3942Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
Chi cục Hải quan khu vực XIIIXIII1Chi cục HQCK cảng Nha TrangHải quan cửa khẩu cảng Nha Trang41CB7111TK Thu nộp NSNN2995063206156701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3511TK Thu phí, lệ phí HQ
3942TK Thu phí, lệ phí HQ
XIII2Chi cục HQCK cảng Cam RanhHải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh41CC7111TK Thu nộp NSNN2995064206356701003Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3942TK Thu thu phí, lệ phí HQ
3512TK Thu thuế tạm thu
XIII3Chi cục HQCK sân bay quốc tế Cam RanhHải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh41AB7111TK Thu nộp NSNN2995506206356701003Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3942TK Thu thu phí, lệ phí HQ2995506
3512TK Thu thuế tạm thu2995506
XIII4Chi cục HQ Vân PhongHải quan cửa khẩu cảng Vân Phong41PE7111TK Thu nộp NSNN2995138206756701008Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3942TK Thu phí, lệ phí HQ2995138
3512TK Thu thuế tạm thu2995138
XIII5Chi cục HQ Ninh ThuậnHải quan Ninh Thuận41BH7111TK Thu nộp NSNN2995226221958701009Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3942TK Thu phí, lệ phí HQ2995226
XIII6Phòng Nghiệp vụ -Cục Hải quan Khánh HòaPhòng Nghiệp vụ Hải quanP41A7111TK Thu nộp NSNN1058725206156701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3942TK Thu các khoản tạm gửi chờ xử lý (Phạt VPHC)1058725
XIII7Chi cục kiểm tra sau thông quan – Cục Hải quanĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ41G7111TK Thu nộp NSNN1058725206756701008Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước
XIII8Chi cục HQCK Cảng Quy NhơnHải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn37CB7111TK Thu nộp NSNN2995058202352701014Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3511TK thu phí, lệ phí HQ2995058
3512TK thu thuế tạm thu2995058
3942TK tạm giữ chờ xử lý2995058
XIII9Chi cục HQ Phú YênHải quan Phú Yên37TC7111TK Thu nộp NSNN2995059217154701012Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3511TK thu phí, lệ phí HQ2995059
8951TK hoàn thuế2995059
3942TK tạm giữ chờ xử lý1100436
Chi cục Hải quan khu vực XIVXIV11. Chi cục HQCKQT Bờ Y1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y38BC7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995159301662701004Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
3512TK thu thuế tạm thu TNTX
3712TK thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XIV2Chi cục HQCKQT Lệ ThanhHải quan cửa khẩu Quốc tế Lệ Thanh38B17111TK Thu nộp NSNN2995160291164701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
3512TK thu thuế tạm thu TNTX
3712TK thu phí, lệ phí HQ
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
Đội Nghiệp vụ hải quan Pleiku – Chi cục HQ CK cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh38B27111TK Thu nộp NSNN2995161291164701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
3512TK thu thuế tạm thu TNTX
XIV3Chi cục HQ Đà LạtHải quan Đà Lạt40D17111TK Thu nộp NSNN2995066287468701015Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
3713TK thu phí, lệ phí HQ và khác
3942TK thu thuế tạm thu
XIV4Chi cục HQ Buôn Ma ThuộtHải quan Buôn Ma Thuột40BC7111TK Thu nộp NSNN2995067297766701017Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
3511TK thu phí, lệ phí HQ và các khoản thu khác
3591TK tạm thu chờ nộp NSNN
XIV5Chi cục HQCK BuprăngHải quan cửa khẩu tế Buprăng40B17111TK Thu nộp NSNN2995216306467701003Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
3511TK thu phí, lệ phí
3942TK tạm giữ chờ xử lý
XIV6Cục Hải quan tỉnh Đắk LắkChi cục Hải quan khu vực XIV40ZZ7111TK Thu nộp NSNN1058727297766701017Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước
15. BÀ RỊA – VŨNG TÀUXV1Chi cục HQCK cảng Bình ThuậnHải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận47NM7111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995141167260701012Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XV2Chi cục HQCK cảng Vũng TàuHải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu51CB7111TK thu nộp NSNN2995105171177701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3511TK tạm gửi
3512TK thuế tạm thu
3Chi cục HQ cảng Cát LởHải quan cửa khẩu cảng Cát Lở51BE7111TK thu nộp NSNN2995106171977701006Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3511TK thu phí hải quan
3512TK tiền gửi các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất
3942TK tạm giữ, chờ xử lý
XV4Chi cục HQCK cảng Phú MỹHải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ51C17111TK thu nộp NSNN2995108171177701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3511TK thu phí Hải quan
3512TK tạm thu
3712TK thu phí Hải quan
3942TK tạm giữ
Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ – Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA51C27111TK thu nộp NSNN2995232Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA- Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ
3511TK thu phí Hải quan
3512TK tạm thu
3942TK tạm giữ
XV5Chi cục HQCK cảng Cái MépHải quan cửa khẩu cảng Cái Mép51CI7111TK thu nộp NSNN2995231171177701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3511TK thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
3512TK thuế tạm thu
3712TK thu phí Hải quan – (Chuyển về Cục HQ tỉnh)
3942TK tạm thu, tạm giữ chờ xử lý
XV6Chi cục HQ Côn ĐảoHải quan Côn Đảo51CH7111TK thu nộp NSNN2995076171977701006Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512TK thu thuế tạm thu
3942TK tạm giữ, chờ xử lý
XVChi cục Kiểm tra sau thông quan Vũng TàuĐội phúc tập – Kiểm tra sau thông quanQ51J7111TK thu nộp NSNN2995107171977701006Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3942TK tạm thu chờ xử lý
Chi cục Hải quan khu vực XVIXVI1Chi cục HQCK cảng tổng hợp Bình DươngHải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương43CN7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995490181174701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK thuế tạm thu SXXK
3512TK thuế tạm thu TNTX
XVI2Chi cục HQ KCN Việt Nam SingaporeHải quan Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore43NF7111TK Thu nộp NSNN2995147181574701008Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thuế tạm thu TNTX
3591TK thuế tạm thu SXXK
8951TK tạm giữ
XVI33. Chi cục HQ KCN Mỹ Phước3. Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước43K17111Thu nộp ngân sách nhà nước2995149182074701010Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
43K47111Thu nộp ngân sách nhà nước
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XVI4Chi cục HQ KCN Sóng ThầnHải quan Khu công nghiệp Sóng Thần43ND7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995145181574701008Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK thuế tạm thu SXXK
3512TK thuế tạm thu TNTX
XVI5Chi cục HQ quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệpHải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài Khu công nghiệp43PB7111TK Thu nộp NSNN2995150181174701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thuế tạm thu TNTX
3591TK thuế tạm thu SXXK
8951TK tạm giữ
XVI6Chi cục HQ Sóng ThầnHải quan Sóng Thần43IH7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995144181574701008Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK thuế tạm thu SXXK
3512TK thuế tạm thu TNTX
XVI7Chi cục HQ Thủ Dầu MộtHải quan Thủ Dầu Một43PC7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995478181174701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK thuế tạm thu SXXK
4912TK tạm giữ
XVI8Chi cục HQ KCN Việt HươngHải quan Khu công nghiệp Việt Hương43NG7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995148181574701008Phòng Giao dịch số 1 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XVI9Chi cục KTSTQ HQ Bình DươngĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ43L7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995151181174701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
XVI10Chi cục HQCKQT Hoa LưHải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư61BA7111TK Thu nộp NSNN9068979186870701002Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tạm thu hàng TN-TX
XVI11Chi cục HQCK Hoàng DiệuHải quan cửa khẩu Hoàng Diệu61BB7111TK Thu nộp NSNN2995143186870701002Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3512TK thuế tạm thu, tạm gửi
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Tiền tạm gửi, tạm giữ chờ xử lý
XVI12Chi cục HQCK Lộc ThịnhHải quan cửa khẩu Lộc Thịnh61BC7111TK Thu nộp NSNN2995522186870701002Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thuế tạm thu, tạm gửi
3942TK tạm giữ XPVPHC
XVI13Chi cục HQ Chơn ThànhHải quan Chơn Thành61PA7111TK Thu nộp NSNN2995317186970701010Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3582TK chờ xử lý
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thuế tạm thu, tạm gửi
3942TK
XVI14Chi cục HQCK Mộc BàiHải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài45B145B27111TK Thu nộp NSNN2995114191772701007Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVI1514. Chi cục HQCK Xa MátHải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát45C145C27111TK Thu nộp NSNN2995113191472701004Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVI16Chi cục HQCK Phước TânHải quan cửa khẩu Phước Tân45BD7111TK Thu nộp NSNN2995215191472701004Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVI17Chi cục HQCK Kà TumHải quan cửa khẩu Kà Tum45BE7111TK Thu nộp NSNN2995115191572701006Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVI18Chi cục HQ KCN Trảng BàngHải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng45F145F27111TK Thu nộp NSNN2995214191772701007Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3591TK Thu thuế tạm thu tạm nhập-tái xuất
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
Chi cục Hải quan Khu xực XVIIXVII1Chi cục HQ Bến LứcHải quan Bến Lức48CF7111TK Thu nộp NSNN2995085051480701004Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)
XVII2Chi cục HQ Đức HòaHải quan cửa khẩu cảng Long An48BI7111TK Thu nộp NSNN2995301051680701012Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3713TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)
XVII3Chi cục HQCK cảng Mỹ ThoHải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho48CG7111TK Thu nộp NSNN2995086057382701014Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3713TK thu phí, lệ phí HQ
XVII4Chi cục HQ Bến TreHải quan Bến Tre48BG7111TK Thu nộp NSNN2995527062383701012Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
3511TK Thu phí, lệ phí HQ
XVII5Chi cục HQCK Mỹ Quý TâyHải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây48BC7111TK Thu nộp NSNN2995089051680701012Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3713TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVII6Chi cục HQCKQT Bình HiệpHải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp48BD7111TK Thu nộp NSNN2995087052680701016Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3713TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK tiền gửi thuế tạm thu khác
3942TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
XVII7Chi cục KTSTQ Long AnĐội phúc tập – Kiểm tra sau48QH7111TK Thu nộp NSNN2995153051180701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
XVII8Đội kiểm soát HQ Long AnĐội kiểm soát HQ Long An48VF7111TK Thu nộp NSNN2295152051180701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3942TK tạm giữ chờ xử lý phạt VPHC)
Chi cục Hải quan khu vực XVIIIXVIII1Chi cục HQ Biên HòaHải quan Biên Hòa47NB7111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995069177375701013Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII2Chi cục HQ Thống NhấtHải quan Thống Nhất47NF7111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995070177175701005Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII3Chi cục HQ KCX Long BìnhHải quan Khu chế xuất Long Bình47XE7111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995072177375701013Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII4Chi cục HQ Long Bình TânHải quan Long Bình Tân471147127111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành2995071177375701013Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII5Chi cục HQCK cảng Đồng NaiHải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai47D17111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995074176775701008Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII6Chi cục HQ Nhơn TrạchHải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch47NG7111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính2995073176775701008Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3512Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
3591Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
3511Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
XVIII7Kiểm tra sau thông quan Đồng NaiĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ47N7111Tài khoản nộp thuế chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành2995142177375701013Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà
XVIII8Cục HQ tỉnh Đồng NaiChi cục Hải quan khu vực XVIII477111Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính1058731177375701013Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
3712Lệ phí chuyển nộp ngân sách (chuyển nộp về đơn vị dự toán)
Chi cục Hải quan Khu vực XIXXIX1Chi cục HQ Tây ĐôHải quan Tây Đô54PH7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995002086192701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thu thuế tạm thu
XIX2Chi cục HQ Hậu GiangHải quan Hậu Giang54CE7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995525312093701010Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XIX3Chi cục HQCK cảng Cần ThơHải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ54CB7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995001086192701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thu thuế tạm thu
XIX4Chi cục HQCK cảng Trà VinhHải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh54CF7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995531101184701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thu thuế tạm thu
XIX5Chi cục HQCK Vĩnh LongHải quan cửa khẩu Vĩnh Long54CD7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995016072086701011Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3512TK thu thuế tạm thu
XIX6Chi cục HQ Sóc TrăngHải quan Sóc Trăng54PK7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995428107394701014Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
3511TK thu phí, lệ phí HQ
7Phòng Nghiệp vụ Cần ThơPhòng Nghiệp vụ Hải quan54KK7111Thu nộp ngân sách nhà nước1058922086192701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
8Chi cục Kiểm tra sau thông quan cần ThơĐội phúc tập – Kiểm tra sauQ54J7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995309086192701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
XIX9Chi cục HQ Bạc LiêuHải quan Bạc Liêu59BE3942Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan2995528091995701010Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
3591Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan
7111Thu nộp ngân sách nhà nước
XIX10Chi cục HQCK cảng Năm CănHải quan cửa khẩu cảng Năm Căn59CB7111Thu nộp ngân sách nhà nước2995000097196701012Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
3712Tiền gửi phí hải quan của đơn vị dự toán
3942Tài khoản tiền gửi thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan
3591Tài khoản tiền gửi lệ phí Hải quan
Chi cục Hải quan khu …XX1Chi cục HQCK Cảng Mỹ ThớiHải quan cửa khẩu Cảng Mỹ Thới50CE8951TK Hoàn thuế2995041076789701006Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
7111TK Thu nộp NSNN
XX2Chi cục HQCK Tịnh BiênHải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên50BB7111TK Thu nộp NSNN2995036076289701007Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
3582TK tạm giữ
XX3Chi cục HQCK Vĩnh XươngHải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương50BD3511TK thu phí, lệ phí HQ2995037076489701003Phòng Giao dịch số 11 -Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
7111TK Thu nộp NSNN
XX44. Chi cục HQCK Khánh Bình4. Hải quan cửa khẩu Khánh Bình50BK3511TK thu phí, lệ phí HQ2995155076789701006Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác
7111TK Thu nộp NSNN
XX5Chi cục HQCK Vĩnh Hội ĐôngHải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông50BC3591TK tiền gửi thuế tạm thu khác2995032076789701006Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
7111TK Thu nộp NSNN
XX6Chi cục HQCK Dinh BàHải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà49BG7111Thu nộp NSNN2995212067387701012Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511Tạm thu phí, lệ phí
3512TK tiền gửi thuế tạm thu
3751Tiền gửi khác
XX77. Chi cục HQCK Thường Phước7. Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước49BB7111Thu nộp NSNN2995090067387701012Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511Tạm thu phí, lệ phí
3512Tạm thu các khoản thuế TNTX
3591TK tiền gửi tạm thu khác
3713Tiền gửi khác đơn vị dự toán
3751Tiền gửi khác
3942Tiền gửi phải trả tiền, tài sản chờ xử lý
XX8Chi cục HQCK cảng Đồng ThápHải quan cửa khẩu Cảng Đồng Tháp49C17111Thu nộp NSNN2995210067487701014Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511Tạm thu phí, lệ phí
3512TK tiền gửi thuế tạm thu
49C27111Thu nộp NSNN2995211066287701008Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
3511Tài khoản phí, lệ phí
3512TK tiền gửi thuế tạm thu
XX9Đội kiểm soát Hải quan Đồng ThápĐội kiểm soát Hải quan Đồng ThápV49H7111Thu nộp NSNN2995225067387701012Phòng Giao dịch số 15- Kho bạc Nhà nước
XX10Chi cục HQ Phú QuốcHải quan Phú Quốc53CH7111TK Thu nộp NSNN2995111082191701007Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
3942TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu)
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XX12Chi cục HQ Rạch GiáHải quan Rạch Giá53BE7111TK Thu nộp NSNN2995526081191701001Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XX13Chi Cục HQCKQT Hà TiênHải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên53 BC7111TK Thu nộp NSNN2995109082391701013Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
3942TK tạm giữ chờ xử lý (Thuế tạm thu)
3511TK thu phí, lệ phí HQ
XX14Đội Kiểm soát Hải quan Kiên GiangĐội Kiểm soát Hải quan Kiên GiangV53G7111TK Thu nộp NSNN2995306082391701013Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Tóm tắt cho văn bản này đang được BQT cập nhật, bạn vui lòng quay lại xem sau nha!

Thay thế cho văn bảnĐang được cập nhật...
Sửa đổi bổ sung cho văn bảnĐang được cập nhật...
Số văn bản Liên quanĐang được cập nhật...
Số văn bản dẫn chiếuĐang được cập nhật...
Số văn bản được căn cứĐang được cập nhật...
Đính chính văn bảnĐang được cập nhật...
Bị thay thế bởi văn bảnĐang được cập nhật....
Bị sửa đổi bổ sung bởi văn bảnĐang được cập nhật....

+ Khi tải về là bạn đã đồng ý với điều khoản sử dụng của chúng tôi.

+ Để đọc được file tải về máy tính bạn phải cài phần mềm đọc file .docs .pdf .xlsx.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *