Danh mục HS CODE linh kiện phụ tùng ô tô

DANH MỤC PHỤ TÙNG, LINH KIỆN Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2006/TT-BTC ngày 15 tháng 03 năm 2006 của Bộ Tài chính)

< td>Giá đỡ các loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
SttMô tả hàng hoáThuộc mã hàng
1Các chi tiết bằng nhựa dùng trong trang trí nội thất xe ô tô3926.30.xx
2Bu lông bằng nhựa các loại (kể cả bu lông chữ U, đầu vít …) dùng trong trang trí nội thất hoặc nội thất xe khách3926.30.xx
3Lốp cao su mới loại bơm hơi dùng cho ô tô con [kể cả xe hòm và xe đua]4011.10.xx
4Lốp cao su mới loại bơm hơi dùng cho xe ô tô tải, xe buýt4011.20.xx
5Vành lăn bằng cao su4012.90.xx
6Săm cao su dùng cho ô tô4013.10.xx
7Gioăng, đệm  cao su lưu hoá, trừ cao su cứng4016.93.xx
8Phớt dầu bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng4016.93.xx
9Phớt bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng4016.93.xx
10Tấm chắn bùn của ôtô làm bằng cao su lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp4016.99.xx
11Đệm giảm chấn cao su  cho ôtô, lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp4016.99.xx
12Đệm  cao su bàn đạp trên xe ôtô4016.99.xx
13Đầu nối bằng cao su lưu hoá, chưa làm cứng, chưa làm xốp4016.99.xx
14Đai giữ hành lý, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng4016.99.xx
15Đệm  cách bằng cao su lưu hoá dùng cho ô tô, trừ cao su cứng4016.99.xx
16Lưỡi gạt nước bằng cao su lưu hoá4016.99.xx
17Cao su dùng trên khung xe ô tô4016.99.xx
18Dây viền mép bằng cao su4016.99.xx
19Động cơ kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy lanh trên 250 cm3 nhưng không quá 1000 cm3.8407.33.xx
20Động cơ kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy lanh trên  1000 cm3.8407.34.xx
21Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng làm nguồn động lực cho xe ô tô thuộc chương 878408.20.xx
22Thân của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
23Bộ chế hoà khí cho động cơ piston đốt trong kiểu đánh lửa bằng tia lửa điện8409.91.xx
24Ống lót (Sơ mi) xy lanh của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
25Tay biên của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
26Hộp các te của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
27Nắp quy lát của động cơ piston đốt trong8409.91.xx
28Xy lanh của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
29Thước đo dầu các te của động cơ ô tô nhóm 84078409.91.xx
30Vòi phun nhiên liệu cho động cơ  piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
31Bộ xéc măng dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
32Pít tông của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
33Cụm ống hút của động cơ cháy do nén hay tia lửa điện8409.91.xx
34Xu páp cho động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện8409.91.xx
35Khối cân bằng của động cơ diesel8409.99.xx
36Bộ chế hoà khí của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
37Tay biên của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
38Hộp các te động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
39Thân động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
40Nắp quy lát của động cơ đốt trong kiểu  đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
41Ống lót (semi) xylanh của động cơ diesel8409.99.xx
42Xy lanh của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
43Buồng nạp khí vào của động cơ diesel8409.99.xx
44Buồng khí xả của động cơ diesel8409.99.xx
45Nắp hộp số cho động cơ diesel8409.99.xx
46Thước đo dầu các te của động cơ ô tô thuộc nhóm 84088409.99.xx
47Vòi phun nhiên liệu, của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
48Các te dầu động cơ diesel8409.99.xx
49Bộ xéc măng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
50Pít tông cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
51Xu páp (nạp, xả) của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén8409.99.xx
52Bình nước làm mát có gắn bơm của động cơ diesel8409.99.xx
53Bơm nhiên liệu của ôtô8413.30.xx
54Bơm cao áp của động cơ đốt trong8413.30.xx
55Bơm dầu bôi trơn động cơ đốt trong kiểu piston8413.30.xx
56Máy nén khí dùng cho xe ô tô8414.80.xx
57Quạt gió ly tâm dùng cho ô tô8414.80.xx
58Máy nén của hệ điều hòa không khí dùng cho ô tô8414.80.xx
59Máy nén khí để bơm lốp ô tô8414.80.xx
60Quạt gió khử đọng sương không gồm bộ sưởi điện cho ô tô8414.80.xx
61Turbô tăng áp dùng cho ô tô lắp động cơ diesel8414.80.xx
62Hệ thống thông gió để xả bớt khí thừa của hệ sưởi ấm ra ngoài, gồm quạt gió điện và ống dẫn dùng cho ô tô8414.80.xx
63Rôto và cánh gạt của máy nén dùng cho ô tô8414.90.xx
64Rôto và cánh gạt của máy bơm không khí hoặc chân không8414.90.xx
65Cánh gạt của máy bơm không khí, máy nén khí, cánh quạt của quạt gió8414.90.xx
66Cánh quạt của quạt thông gió8414.90.xx
67Bộ cánh quạt (impellers) của máy bơm không khí, quạt gió hoặc máy nén khí< /td>8414.90.xx
68Các linh kiện của máy nén khí hoặc khí gas, chưa được chi tiết ở chỗ khác8414.90.xx
69Các linh kiện của bộ hút gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác8414.90.xx
70Các linh kiện của quạt gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác8414.90.xx
71Linh kiện máy bơm không khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác8414.90.xx
72Linh kiện quạt gió kiểu cơ khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác8414.90.xx
73Pit tông máy nén khí8414.90.xx
74Pit tông máy bơm không khí hoặc chân không8414.90.xx
75Pit tông máy bơm không khí, máy nén hoặc quạt gió8414.90.xx
76Rô to của máy bơm không khí, máy nén khí  hoặc quạt gió8414.90.xx
77Rô to quạt gió8414.90.xx
78Con lăn cánh gạt của máy nén khí8414.90.xx
79Con lăn cánh gạt của máy bơm không khí hoặc máy hút chân không8414.90.xx
80Con lăn cánh quạt của quạt gió8414.90.xx
81Xu páp máy nén khí8414.90.xx
82Xu páp máy bơm không khí hoặc chân không8414.90.xx
83Van hút, van áp suất của máy nén khí, gas8414.90.xx
84Cánh quạt của máy nén khí, máy hút chân không hoặc quạt gió8414.90.xx
85Máy điều hòa không khí gồm quạt gió chạy bằng mô tơ, các phụ kiện để thay đổi nhiệt độ và độ ẩm loại dùng cho hành khách trong xe8415.20.xx
86Bộ lọc nhiên liệu động cơ đốt trong8421.23.xx
87Bộ lọc dầu dùng cho ôtô8421.23.xx
88Bộ lọc gió dùng cho ô tô8421.31.xx
89Vách ngăn của bộ lọc8421.99.xx
90Màng lọc kiểu áp lực dùng cho  các bộ lọc không phải loại  ly tâm8421.99.xx
91Ruột của bộ lọc chất lỏng8421.99.xx
92Ruột để thay thế của bộ lọc dầu, gồm một hộp có lỗ bằng kim loại hoặc bằng carton8421.99.xx
93Vỏ bộ lọc khí8421.99.xx
94Van xả nước két nước động cơ8481.80.xx
95Van hằng nhiệt của két nước sưởi ấm trung tâm8481.80.xx
96Van lốp xe8481.80.xx
97Van  săm xe8481.80.xx
98Vòng đệm làm kín, gồm nhiều lớp lá kim loại kết hợp với vật liệu khác như amiăng, giấy cáctông, nỉ8484.10.xx
99Ổ bi8482.10.xx
100Vòng bi côn bao gồm cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn8482.20.xx
101Vòng bi có con lăn hình trống8482.30.xx
102Vòng bi cầu8482.30.xx
103Vòng bi kim8482.40.xx
104Vòng bi lăn hình trụ, trừ vòng bia đũa8482.50.xx
105Ổ đũa trụ8482.50.xx
106Ổ đũa khác, trừ ổ bi cầu, bi kim, bi đũa8482.80.xx
107Ổ chặn bi hoặc đũa dùng cho bộ ly hợp8482.80.xx
108Ổ đỡ hỗn hợp bi đũa8482.80.xx
109Ổ đỡ gồm ổ lăn hỗn hợp8482.80.xx
110Bi kim của ổ bi8482.91.xx
111Viên bi cầu bằng kim loại của vòng bi8482.91.xx
112Viên bi bằng nhựa của vòng bi8482.91.xx
113Viên bi cầu bằng thép có kích thước định sẵn của vòng bi8482.91.xx
114Viên bi cầu bằng đồng có kích thước định sẵn của vòng bi8482.91.xx
115Viên bi cầu bằng nhựa có kích thước định sẵn của vòng bi8482.91.xx
116Con lăn vòng bi8482.91.xx
117Bi đũa dùng cho vòng bi8482.91.xx
118Bi côn dùng cho vòng bi8482.91.xx
119Bạc  (có bi, con lăn v.v..)8482.99.xx
120Vòng cách dùng cho vòng bi8482.99.xx
121Ca trong và ca ngoài dùng cho vòng bi8482.99.xx
122Các linh kiện khác dùng cho vòng bi8482.99.xx
123Trục truyền động của động cơ8483.10.xx
124Trục cam (động cơ)8483.10.xx
125Trục trung gian (động cơ)8483.10.xx
126Trục khuỷu (động cơ)8483.10.xx
127 Bộ trích công suất8483.10.xx
128Dây công tơ mét (ô tô)8483.10.xx
129Trục bơm nước8483.10.xx
130Giá đỡ ổ bi, đã lắp sẵn vòng bi8483.20.xx
131Vòng bi bao gồm cả ổ đỡ8483.20.xx
132Ổ đỡ trục đã lắp vòng bi8483.20.xx
133Đĩa có gắn ổ bi hoặc được thiết kế để lắp vòng bi8483.20.xx
134Giá đỡ bạc của bộ truyền động có lắp bạc hoặc có chỗ để lắp bạc hoặc vòng bi8483.20.xx
135Ổ đỡ, chưa gắn vòng bi8483.30.xx
136Nắp đầu to tay biên 8483.30.xx
137Bạc tay biên8483.30.xx
138Bạc lót của một số chi tiết bên trong động cơ đốt trong8483.30.xx
139Bạc lót chuyên dùng cho trục truyền nằm ngang8483.30.xx
140Bạc lót chuyên dùng cho trục truyền thẳng đứng8483.30.xx
141Ổ bi đỡ trục khuỷu8483.30.xx
142Đĩa xích dùng cho động cơ đốt trong8483.40.xx
143Bánh tỳ xích dùng cho động cơ8483.40.xx
144Bánh  răng8483.40.xx
145Khớp nối thuỷ lực8483.40.xx
146Khớp nối có xích hoặc dây đai8483.40.xx
147Vành lăn cho bi hoặc con lăn8483.40.xx
148Khớp nối côn ma sát8483.40.xx
149Khớp nối đĩa ma sát8483.40.xx
150Vành răng dùng cho bánh đà8483.40.xx
151Bộ chuyển đổi  tốc độ kiểu thuỷ lực8483.40.xx
152Bánh vít8483.40.xx
153Bánh đà động cơ8483.50.xx
154Puli8483.50.xx
155Hộp puli8483.50.xx
156Tay quay có ngõng trục8483.50.xx
157Khớp Các đăng8483.60.xx
158Khớp nối trục kiểu mặt bích8483.60.xx
159Khớp nối trục thuỷ lực8483.60.xx
160Khớp nối trục8483.60.xx
161Bánh răng cam8483.90.xx
162Linh kiện và phụ tùng trục truyền động thuộc nhóm 84838483.90.xx
163Linh kiện và phụ tùng bạc đỡ thuộc nhóm 84838483.90.xx
164Linh kiện ố đỡ vòng bi8483.90.xx
165Linh kiện trục khuỷu8483.90.xx
166Linh kiện bánh đà8483.90.xx
167Linh kiện ổ bi đỡ trục8483.90.xx
168Linh kiện cụm  puli8483.90.xx
169Linh kiện puli8483.90.xx
170Linh kiện khớp nối trục8483.90.xx
171Linh kiện trục truyền động8483.90.xx
172Bộ linh kiện dùng để sửa chữa xylanh phanh ôtô8484.90.xx
173ắc quy chì8507.xx.xx
174ắc quy nickel cadmium8507.30.xx
175ắc quy nickel sắt8507.40.xx
176vỏ bình ắc quy8507.90.xx
177Nắp bình ắc quy8507.90.xx
178Bản cực ắc quy8507.90.xx
179Linh kiện của ắc quy8507.90.xx
180Tấm cách điện dùng trong ắc quy8507.90.xx
181Bu gi dùng cho động cơ đốt trong8511.10.xx
182Máy phát điện, dùng cho động cơ đốt trong8511.20.xx
183Mâm điện, dùng cho hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong8511.20.xx
184Cuộn dây điện, lõi từ dùng cho bộ đề, máy phát của ô tô8511.30.xx
185Cuộn dây, bu gi, dùng cho ô tô8511.30.xx
186Cuộn cao áp của hệ thống đánh lửa động cơ8511.30.xx
187Bộ chia điện dùng cho ô tô8511.30.xx
188Máy khởi động kiêm máy phát, dùng cho động cơ đốt trong8511.40.xx
189Máy khởi động, dùng cho động cơ đốt trong8511.40.xx
190Máy phát điện, dùng cho động cơ đốt trong8511.50.xx
191Cuộn cao áp, hệ thống đánh lửa động cơ đốt trong8511.80.xx
192Bugi sấy nóng để khởi động động cơ diesel8511.80.xx
193Bộ chuyển mạch dùng cho máy phát ô tô8511.80.xx
194Thiết bị chuyên dụng để sấy nóng khởi động động cơ8511.80.xx
195Bộ điền khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa8511.80.xx
196Bộ tiết chế máy phát8511.80.xx
197Bu gi sấy dùng cho động cơ đốt trong8511.80.xx
198Cuộn dây sấy động cơ8511.80.xx
199Cuộn dây sấy dùng để khởi động động cơ diesel8511.80.xx
200Tiếp điểm của má vít đánh lửa8511.80.xx
201Bộ sấy động cơ Diesel8511.80.xx
202Bộ chiết áp có gắn rơ le ngắt mạch, dùng cho máy phát, động cơ đốt trong8511.80.xx
203Tiếp điểm của bộ chia điện8511.90.xx
204Bộ chia, bộ ngắt, bộ tiếp điểm  dùng cho động cơ đốt trong8511.90.xx
205Cuộn dây bộ đề và máy phát động cơ8511.90.xx
206Phụ tùng và linh kiện trang thiết bị điện đánh lửa cho động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén.8511.90.xx
207Linh kiện bộ tiết chế8511.90.xx
208Linh kiện máy phát8511.90.xx
209Linh kiện bộ đánh lửa8511.90.xx
210Linh kiện của bugi sấy động cơ đốt trong8511.90.xx
211Linh kiện máy phát động cơ đốt trong8511.90.xx
212Linh kiện của máy khởi động8511.90.xx
213Rô to bộ chia điện8511.90.xx
214Đèn sương mù dùng cho ôtô8512.20.xx
215Đèn báo lùi dùng cho ô tô8512.20.xx
216Đèn báo nguy hiểm khi đèn phanh bị hỏng dùng cho ô tô8512.20.xx
217Đèn báo mức dầu phanh8512.20.xx
218Đèn báo phanh dùng cho ô tô8512.20.xx
219Đèn báo lắp trên thanh chống va (ba đờ sốc) của ô tô8512.20.xx
220Đèn chiếu sáng lắp ở cửa xe8512.20.xx
221Đèn báo lắp trên bảng táp lô8512.20.xx
222Đèn báo rẽ dùng cho ô tô8512.20.xx
223Đèn báo tốc độ động cơ quá cao8512.20.xx
224Đèn báo vị trí  giới hạn ngoài của ô tô8512.20.xx
225Đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu dùng cho ô tô8512.20.xx
226Đèn báo trạng thái động cơ8512.20.xx
227Đèn pha dùng cho ô tô8512.20.xx
228Bộ điều khiển và đèn báo bu gi sấy8512.20.xx
229Đèn nội thất trong xe ô tô8512.20.xx
230Đèn chiếu sáng biển số dùng cho ô tô8512.20.xx
231Đèn từ tính dùng cho ô tô8512.20.xx
232Đèn xin vượt dùng cho ô tô8512.20.xx
233Hộp bảng đèn trên mui xe của xe taxi, xe cảnh sát, xe chữa cháy…8512.20.xx
234Đèn báo đỗ dùng cho ô tô8512.20.xx
235Đèn hoa tiêu dùng cho ô tô8512.20.xx
236Đèn trần để chiếu sáng bên trong ôtô8512.20.xx
237Đèn rọi lắp trên ôtô8512.20.xx
238Đèn đọc sách trong ô tô8512.20.xx
239Đèn soi quét dùng cho xe cảnh sát hoặc mục đích tương tự8512.20.xx
240Đèn báo trạng thái của dây đai an toàn trên ô tô8512.20.xx
241Đèn báo bên sườn xe ô tô8512.20.xx
242Đèn báo phanh dùng cho rơ móc8512.20.xx
243Đèn hậu dùng cho ô tô8512.20.xx
244Đèn hậu dùng cho rơ móc8512.20.xx
245Đèn cảnh báo  dùng cho xe rơ móc8512.20.xx
246Đèn báo nguy hiểm hình tam giác dùng cho ô tô đang kéo rơmoóc8512.20.xx
247Còi hơi  chạy điện dùng cho ô tô8512.30.xx
248Hệ thống điện tử  chống trộm nối với hệ thống đánh lửa của xe ô tô8512.30.xx
249Thiết bị cảnh báo khi ô tô ra, vào gara8512.30.xx
250Cụm báo lùi xe gồm có đèn nháy báo lùi và tín hiệu âm thanh8512.30.xx
251Còi bíp dùng cho ô tô8512.30.xx
252Còi hú dùng cho ô tô8512.30.xx
253Còi điện8512.30.xx
254Thiết bị báo thời điểm đánh lửa của động cơ bằng âm thanh8512.30.xx
255Còi hơi dùng cho ô tô8512.30.xx
256Thiết bị báo trạng thái hoạt động của động cơ bằng âm thanh8512.30.xx
257Bộ sấy kính chắn gió làm tan băng dùng điện, dùng cho ô tô8512.40.xx
258Bộ sấy kính chắn gió chống đọng sương  dùng điện, dùng cho ô tô8512.40.xx
259Bộ gạt nước mưa kính chắn gió dùng điện, dùng cho ô tô8512.40.xx
260Cần gạt nước kính chắn gió, loại chạy bằng điện8512.90.xx
261Cần gạt nước có gắn lưỡi cao su8512.90.xx
262Cam bộ chia điện8512.90.xx
263Nắp bộ chia điện8512.90.xx
264Màng còi điện dùng cho ô tô8512.90.xx
265Bộ điều khiển điện tử (ECU) của đèn tín hiệu8512.90.xx
266Thanh tỳ tăng áp lực gạt nước lên kính chắn gió8512.90.xx
267Đèn cảnh báo nhấp nháy dùng cho ô tô8512.90.xx
268Linh kiện của bộ sấy kính làm tan băng bằng điện dùng cho ô tô, chưa chi tiết ở nơi khác8512.90.xx
269Linh kiện của đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu dùng cho xe ô tô8512.90.xx
270Linh kiện của bộ gạt nước kính chắn gió chạy bằng điện, dùng cho xe ô tô, chưa chi tiết ở nơi khác8512.90.xx
271Vành đèn chiếu sáng phía trước8512.90.xx
272Radio Cassette dùng cho ô tô8519.93.xx
273Đầu đĩa CD dùng cho ô tô8519.99.xx
274Thiết bị âm thanh kiểu dùng đầu đọc tia laser khác, dùng cho ô tô8519.99.xx
275Đèn pha ô tô kiểu  liền khối, dùng cho ô tô8539.10.xx
276Đèn Halogen dùng cho ô tô8539.21.xx
277Bóng đèn ô tô8539.29.xx
278Bóng đèn Xenon8539.39.xx
279Bộ dây điện đánh lửa dùng cho ô tô8544.30.xx
280Dây cao áp nối bộ chia điện với bugi và các bộ dây khác dùng trong các phương tiện vận tải8544.30.xx
281Bộ dây điện dùng cho ô tô8544.30.xx
282Dây cáp ắc quy bọc cách điện, có gắn đầu nối8544.41.xx
283Bộ nối cấp nguồn điện nạp điện thoại di động từ bộ châm thuốc lá của ô tô8544.41.xx
284Khung gầm  ôtô khách có gắn động cơ8706.00.xx
285Khung gầm  ôtô tải có gắn động cơ8706.00.xx
286Khung gầm có gắn động cơ dùng cho ô tô chuyên dụng8706.00.xx
287Khung gầm có gắn động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058706.00.xx
288Khung gầm xe cứu hoả có gắn động cơ8706.00.xx
289Khung gầm xe tải lớn có gắn động cơ8706.00.xx
290Khung gầm xe buýt chạy điện có gắn động cơ điện8706.00.xx
291Thân xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 87038707.10.xx
292Thân xe dùng cho phương tiện giao thông đường bộ (trừ xe máy, trừ xe dưới 10 người)8707.90.xx
293Thân xe ô tô buýt8707.90.xx
294Cabin dùng cho ô tô trên 9 chỗ8707.90.xx
295Cabin dùng cho ô tô thuộc các nhóm 8702, 8704 và 87058707.90.xx
296Thanh chống va (Ba đờ sốc) dùng cho ô tô8708.10.xx
297Tấm chắn dùng làm ba đờ sốc của ô tô8708.10.xx
298Dây đai an toàn dùng trong ô tô8708.21.xx
299Bộ cửa kính acrylic đã có khung, sẵn sàng để lắp lên ô tô8708.29.xx
300Tấm hướng gió, giá bảo vệ xe ô tô bằng vật liệu kết cấu 1 mảnh để bảo vệ nắp khoang động cơ (cabô) và kính chắn gió của xe8708.29.xx
301Nội thất thông gió xe ô tô8708.29.xx
302Tay nắm dùng cho xe ô tô8708.29.xx
303Bộ cửa hậu gồm đế gắn nhanh, vít kẹp bằng thép cácbon, tấm ốp dùng để lắp tấm ốp cửa hậu trên xe pick-up8708.29.xx
304 Phụ tùng thân xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
305Dây cáp mở nắp khoang động cơ  và cáp mở nắp đậy ống rót nhiên liệu870829/1xx
306Nắp khoang động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
307Thanh giằng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
308Móc khóa và ổ cắm của dây an toàn dùng cho ghế dành riêng cho trẻ em lắp cố định trên ô tô8708.29.xx
309Tấm chắn nắng cửa kính hậu, bằng polymer chịu nhiệt cao, dùng để bảo vệ hành khách ngồi phía sau và bên trong xe chống tia cực tím8708.29.xx
310Thảm trải khoang chở hàng hoặc đệm sàn  bằng nhựa đặc chuyên dùng để trải lên khu vực để hàng trên ôtô để bảo vệ khu vực chở hàng phía sau tránh hư hại và vấy bẩn8708.29.xx
311Máng, rãnh trượt dùng cho cửa sổ kiểu trượt trên ôtô8708.29.xx
312Mui xe ô tô, loại xếp lại đuợc8708.29.xx
313Bảng táp lô dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
314Bộ sấy kính, loại không dùng điện, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
315Bộ sấy kính bằng không khí nóng, loại không dùng điện, dùng cho ô tô8708.29.xx
316Cửa xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
317Khung cửa kính của máy kéo hoặc ôtô8708.29.xx
318Chắn bùn (khoang bánh xe) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
319Sàn xe cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
320Tấm lót sàn xe bằng nhựa8708.29.xx
321Khung kính cửa sổ dùng cho ô tô8708.29.xx
322Kính chắn gió có gắn khung8708.29.xx
323Bộ sưởi ấm, không dùng điện (kết nối với và sử dụng nguồn nhiệt của động cơ) cho ôtô thuộc các nhóm từ 8702 đến 87058708.29.xx
324Bảng tablô, không gắn các đồng hồ, dùng cho ô tô8708.29.xx
325Giá lắp biển số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
326Dầm dọc của khung xe ôtô8708.29.xx
327Khoang hành lý dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
328Giá để hành lý bên ngoài ô tô8708.29.xx
329Bậc lên xuống cho máy kéo hoặc ôtô8708.29.xx
330Thảm, tấm lót dùng cho ô tô8708.29.xx
331Bộ linh kiện ô tô, trong đó thân xe chưa hoàn chỉnh8708.29.xx
332Chắn bùn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, trừ loại bằng cao su8708.29.xx
333Bộ bảo vệ đèn hậu bằng nhựa dùng bảo vệ có hiệu quả đèn hậu đắt tiền nhưng vẫn cho phép thấy được ánh sáng đèn phanh qua các lỗ thiết kế riêng8708.29.xx
334Giá lắp radio hoặc cassette trong ô tô8708.29.xx
335Lưới chắn két nước (Calăng) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
336Nắp két nước dùng cho ô tô8708.29.xx
337Tấm nối – vách ngăn sau xe tải đồng thời  là sàn nâng có hoặc không có cơ cấu nâng8708.29.xx
338Vách (panel) cửa sổ sau loại không nhìn qua được8708.29.xx
339Bộ phản quang cho xe tải8708.29.xx
340Giá chở hàng trên nóc xe8708.29.xx
341Tấm hướng gió dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
342Tấm chắn nắng dùng cho ô tô8708.29.xx
343Cửa nóc mui xe ô tô8708.29.xx
344Lưới cửa sau bằng nhựa, dùng thay thế vách sau trên khoang chở hàng của xe tải pick-up8708.29.xx
345Dàn dốc bằng ở cửa sau xe/rơmoóc lắp vào xe tải có cửa sau dùng để tạo  sàn dốc bốc xếp hàng hoặc khi thêm bánh xe và móc kéo sẽ chuyển thành rơmoóc8708.29.xx
346Kính an toàn loại tôi có gắn khung dùng cho ôtô8708.29.xx
347Vòm che bánh xe tải8708.29.xx
348Tấm chắn có kết cấu chắc  khoẻ  tạo dáng khí động lực học dùng để khử tiếng huýt gió khi mở cửa nóc mui xe.8708.29.xx
349Máng thoát nước trên trần xe ô tô8708.29.xx
350Phần mở rộng khoang bánh xe, thiết bị tuỳ chọn cho ô tô8708.29.xx
351Khung cửa sổ dùng cho ô tô8708.29.xx
352Kính cửa sổ, có gắn điện trở sấy, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.29.xx
353Kính chắn gió có gắn bộ sấy kính bằng điện của ô tô8708.29.xx
354Kính chắn gió có gắn khung dùng cho phương tiện giao thông đường bộ8708.29.xx
355Hệ thống phanh cho ôtô và các linh kiện8708.3x.xx
356Bộ trợ lực phanh cho ôtô và các linh kiện87083x.xx
357Má phanh đã được gắn sẵn (mounted brake lining) dùng cho ô tô8708.31.xx
358Hệ thống phanh hơi của ô tô8708.39.xx
359Cáp phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
360Bộ đầu nối hệ thống phanh dùng cho xe rơ móc8708.39.xx
361Xy lanh phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.39.xx
362Đĩa phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
363Tang trống phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.39.xx
364Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
365Bánh răng phanh (và linh kiện của nó) dùng cho phương tiện giao thông đường bộ8708.39.xx
366Má phanh đĩa (brake pads) dùng cho ô tô8708.39.xx
367Đòn nối hệ thống phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
368Bộ trợ lực phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
369Hệ thống phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
370Phanh động học, không phải loại dùng năng lượng điện dùng cho ô tô8708.39.xx
371Dây cáp phanh tay dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.39.xx
372Cần phanh tay dùng cho ô tô8708.39.xx
373Hệ thống phanh thuỷ lực dùng cho ô tô8708.39.xx
374Hệ thống phanh cơ khí dùng cho ô tô8708.39.xx
375Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.39.xx
376Bàn đạp phanh dùng cho ô tô8708.39.xx
377Phanh tang trống dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.39.xx
378Bình chứa khí nén dùng cho hệ thống phanh ô tô8708.39.xx
379Bộ trợ lực phanh chân không dùng cho ô tô8708.39.xx
380Hộp số tự động dùng cho ô tô8708.40.xx
381Bộ biến đổi mô men dùng cho ôtô8708.40.xx
382Hộp số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.40.xx
383Núm cần sang số8708.40.xx
384Bánh răng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.40.xx
385Đòn nối cần sang số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.40.xx
386Bánh răng dùng cho ô tô8708.40.xx
387Bánh răng hộp số dùng cho ô tô8708.40.xx
388Hộp số thuỷ lực dùng cho ô tô8708.40.xx
389Cần sang số và cần phanh tay cho máy kéo hoặc ôtô8708.40.xx
390Cầu xe chủ động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.50.xx
391Cầu sau chủ động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.50.xx
392Bạc đỡ trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.60.xx
393Dầm cầu xe dùng cho ô tô8708.60.xx
394Moay ơ, loại dùng cho cầu bị động, dùng cho ô tô (trừ môtô)8708.60.xx
395Cầu bị động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.60.xx
396Giá đỡ trục láp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.60.xx
397Trục láp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.60.xx
398Nắp đầu trục xe ô tô8708.70.xx
399Moay ơ bánh bị động dùng cho ô tô8708.70.xx
400nắp che moay ơ bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
401Nan hoa bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
402Bộ truyền động bánh xích dùng cho ô tô8708.70.xx
403Trang trí bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
404Miếng kẹp cân bằng bánh xe8708.70.xx
405Vành bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
406Moay ơ dùng cho ô tô8708.70.xx
407Bánh xe đã lắp lốp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
408Bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.70.xx
409Bánh xe có nan hoa  dùng cho ô tô8708.70.xx
410Các cụm của hệ thống treo khí dùng cho ô tô8708.80.xx
411Bộ giảm chấn kiểu ma sát, lắp cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.80.xx
412Các linh kiện của hệ thống treo  kiểu khí- thuỷ lực dùng cho ô tô8708.80.xx
413Giảm chấn dạng đòn bẩy dùng cho ô tô8708.80.xx
414Bộ giảm chấn kiểu khí dùng cho ô tô8708.80.xx
415Giảm chấn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.80.xx
416Bộ giảm chấn của cơ cấu lái của ô tô8708.80.xx
417Bộ giảm chấn của hệ thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.80.xx
418Bộ giảm chấn kiểu ống lồng dùng cho ô tô8708.80.xx
419Hệ thống sưởi ấm ôtô không dùng điện mà lấy nhiệt từ động cơ của xe8708.91.xx
420Két nước làm mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.91.xx
421ống xả dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.92.xx
422Bộ giảm thanh ống xả dùng cho ô tô8708.92.xx
423Bộ ly hợp tự động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
424Dây cáp ly hợp cắt theo chiều dài thích hợp để nối cân chân côn với ly hợp của ôtô8708.93.xx
425Cơ cấu chấp hành điều khiển ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
426Vỏ bộ ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
427Chụp hình nón của ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
428Nắp bộ ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
429Càng cắt ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
430Đĩa ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
431Vỏ bộ ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
432Đĩa ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
433Linh kiện bộ ly hợp dùng cho ô tô8708.93.xx
434Đòn nối bộ ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
435Đĩa ly hợp có lắp tấm ma sát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
436Bàn đạp ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
437Ly hợp hình nón dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
438Đòn dẫn động hệ thống ly hợp dùng cho ô tô thuộc 8702 đến 87058708.93.xx
439Ly hợp vấu dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
440Ly hợp kiểu cơ khí dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 87058708.93.xx
441Ly hợp kiểu thuỷ lực dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
442Cơ cấu ngắt ly hợp cơ khí chuyên dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 87058708.93.xx
443Bộ ly hợp dạng đĩa dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.93.xx
444Hệ thống lái kỹ thuật số, thiết bị điều khiển bổ trợ lái để gắn với ôtô tạo thuận lợi khi lái cho người tàn tật8708.94.xx
445Hệ thống lái trợ lực dầu dùng cho ô tô8708.94.xx
446Hộp cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.94.xx
447Cột lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.94.xx
448Vành tay lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.94.xx
449Vành tay lái gồm cả trục vôlăng cho ôtô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.94.xx
450Dây ga dùng cho ô tô8708.99.xx
451Bàn đạp ga dùng cho ô tô8708.99.xx
452Cửa ống thông gió dùng cho ô tô8708.99.xx
453ống dẫn không khí dùng cho ô tô8708.99.xx
454Thanh chống lật xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
455Trục các đăng ôtô8708.99.xx
456Trục lái dạng khớp nối dùng cho ô tô8708.99.xx
457Trục láp cầu chủ động8708.99.xx
458Trục láp của  cầu xe ô tô8708.99.xx
459Giá treo cầu xe  ô tô8708.99.xx
460Rô tuyn  trên cầu xe dùng cho ô tô8708.99.xx
461Khớp nối cầu của cơ cấu lái dùng cho ô tô8708.99.xx
462Khớp nối cầu của cơ cấu móc kéo dùng cho ô tô8708.99.xx
463Tấm che két nước làm mát dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được)8708.99.xx
464Cụm giá chuyển hướng cho ô tô8708.99.xx
465Biểu tượng gắn trên nắp khoang động cơ ô tô8708.99.xx
4668708.99.xx
467Đòn dẫn động cơ cấu phanh dùng cho ô tô8708.99.xx
468Đòn nối cơ cấu phanh dùng cho ô tô8708.99.xx
469Trục bàn đạp phanh dùng cho ô tô8708.99.xx
470Bàn đạp phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
471Bạc đồng dùng cho ô tô8708.99.xx
472Bạc lót dùng cho ô tô, không phải loại dùng cho động cơ đốt trong8708.99.xx
473Nắp bình xăng, gồm cả loại có khóa, dùng cho ô tô8708.99.xx
474Cơ cấu kết nối chế hòa khí dùng cho ô tô8708.99.xx
475Trục các đăng dùng cho ô tô8708.99.xx
476Vỏ hộp số dùng cho ô tô8708.99.xx
477Đĩa xích dùng cho ô tô, không phải loại dùng trong động cơ đốt trong8708.99.xx
478Khung gầm xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, chưa gắn động cơ hoặc có cabin8708.99.xx
479ổ đỡ chặn ly hợp dùng cho ô tô, trừ ổ bi và ổ đũa8708.99.xx
480Đòn dẫn động phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
481Cánh tản nhiệt dùng cho ô tô8708.99.xx
482Bình nước làm mát phụ dùng cho ô tô8708.99.xx
483Dầm ngang của khung xe ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
484Biểu tượng gắn trên nắp khoang động cơ ô tô8708.99.xx
485Vòi  sấy kính dùng cho ô tô8708.99.xx
486Vỏ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
487Bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
488Bán trục có khớp nối ở 2 đầu8708.99.xx
489Bán trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 (không thuộc chi tiết của động cơ)8708.99.xx
490Giá treo động cơ và hộp số ô tô8708.99.xx
491Giá treo động cơ8708.99.xx
492Tấm chắn bụi cho động cơ ô tô8708.99.xx
493Bánh răng các loại dùng trong ôtô8708.99.xx
494Bộ phản xạ nhiệt dùng cho ống xả ô tô8708.99.xx
495Bình chứa phụ nước làm mát dùng cho ô tô8708.99.xx
496Đầu nối mâm kéo moóc dùng cho máy kéo8708.99.xx
497Khớp nối thuỷ lực dùng cho ô tô8708.99.xx
498Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô8708.99.xx
499Bậc lên xuống xe, loại gấp lại được, dùng cho ô tô8708.99.xx
500Nắp cửa lấy gió trời, không phải loại bằng cao su, dùng cho ô tô8708.99.xx
501Nắp bình nhiên liệu (loại có khóa) dùng cho ô tô8708.99.xx
502Bình xăng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
503Bàn đạp ga dùng cho ô tô8708.99.xx
504Bình gas dùng cho ô tô8708.99.xx
505Giá treo hộp số dùng cho ôtô8708.99.xx
506Cần sang số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
507Hộp để vật dụng, có nắp, dùng cho ô tô8708.99.xx
508Bán trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
509Cơ cấu lái thuỷ tĩnh dùng cho ô tô8708.99.xx
510Quang treo nhíp ô tô8708.99.xx
511Bình chứa gas LPG dùng cho ô tô8708.99.xx
512Chắn bùn bằng nhựa dùng cho ô tô8708.99.xx
513Két  làm mát dầu dùng cho ô tô8708.99.xx
514Chụp bàn đạp, không phải bằng cao su, dùng cho ô tô8708.99.xx
515Bàn đạp các loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
516Bình nhiên liệu dùng cho ô tô8708.99.xx
517Vòng bi trục trơn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
518Sàn lắp trên xe ôtô tải có cơ cấu ben nâng hạ để đổ hàng8708.99.xx
519Trục các đăng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
520Thước lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
521Nắp két nước làm mát dùng cho ô tô8708.99.xx
522Thân két nước làm mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
523Bình chứa phụ nước làm mát dùng cho ô tô8708.99.xx
524Bộ cánh tản nhiệt của  két nước dùng cho ô tô8708.99.xx
525Cái chụp bao két nước làm mát dùng cho ô tô8708.99.xx
526Chụp bao két nước dùng cho ô tô8708.99.xx
527Các ống của két nước làm mát, đã chế sẵn để lắp  dùng cho ô tô8708.99.xx
528Mành xếp che két nước dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được)8708.99.xx
529Đòn nối cong dùng cho ô tô8708.99.xx
530Cụm bánh răng giảm tốc dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
531Đòn dẫn động trong cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
532Cơ cấu trợ lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
533Sườn thân xe, xương khung sườn xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
534Giá  để dụng cụ trượt tuyết bằng kim loại, lắp bên ngoài ô tô8708.99.xx
535Vỏ che ống xả8708.99.xx
536Trục chữ thập của hệ trục các đăng dùng cho ô tô8708.99.xx
537Quang treo nhíp ô tô8708.99.xx
538Vỏ hộp cơ cấu lái dùng cho ô tô8708.99.xx
539Rô tuyn lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
540Thanh răng cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
541Trục cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
542Bọc vành tay lái8708.99.xx
543Bánh răng mặt trời, hành tinh (vi sai) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
544Giá lắp hệ thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
545Bàn đạp chân ga dùng cho ô tô8708.99.xx
546Rô tuyn dùng cho ô tô8708.99.xx
547Bộ chuyển đổi momen dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
548Trục truyền động/ trục các đăng dùng cho ô tô8708.99.xx
549Thanh xoắn dùng cho ô tô8708.99.xx
550Đòn nối dùng để kéo xe8708.99.xx
551Khớp nối kéo xe8708.99.xx
552Móc kéo xe8708.99.xx
553Cụm bánh xích dùng cho xe thuộc các nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
554Trục truyền dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 ( không thuộc chi tiết bên trong động cơ)8708.99.xx
555Tấm phản quang hình tam giác dùng cho ô tô8708.99.xx
556Khớp vạn năng thuộc hệ truyền động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx
557Nắp cửa thông gió dùng cho ô tô, không phải loại bằng cao su8708.99.xx
558Cửa thoát hiểm bằng nhựa dùng cho ô tô8708.99.xx
559Đồng hồ đo quãng đường đã chạy của ô tô9029.10.xx
560Máy đếm km9029.10.xx
561Đồng hồ đo quãng đường theo dặm (mile)9029.10.xx
562Đồng hồ đo quãng đường9029.10.xx
563Đồng hồ đo tốc độ9029.10.xx
564Máy ghi  dùng cho ô tô9029.10.xx
565Đồng hồ đo số vòng quay của động cơ9029.10.xx
566Đồng hồ  taxi9029.10.xx
567Hệ thốngdùng bộ vi xử lý lắp trên xe để ghi quãng đường chạy, tốc độ, thời gian chạy thời gian chờ v.v.. 9029.20.xx
568Đồng hồ đo số vòng quay kiểu tia chớp9029.20.xx
569Đồng hồ đo thời gian, tốc độ9029.20.xx
570Linh kiện đồng hồ đo tốc độ9029.90.xx
571Linh kiện đồng hồ đo số vòng quay9029.90.xx
572Linh kiện đồng hồ taxi9029.90.xx
573Ghế dài dùng  trên ôtô9401.20.xx
574Ghế băng dùng cho xe ôtô9401.20.xx
575Ghế dùng cho ô tô9401.20.xx
576Ghế dành cho trẻ em  ngồi trên ôtô9401.20.xx

Chia sẻ

×
  • Dịch vụ giao nhận XNK

    Dịch vụ hải quan

    Dịch vụ vận chuyển

    Dịch vụ xin giấy phép

    ...

    docs@tbnexim.vn0973.242.113
    Bình luận

    Viết một bình luận

    Nhận tin qua Email

    Newsletter Form (#7)