Stt | Mô tả hàng hoá | Thuộc mã hàng |
1 | Các chi tiết bằng nhựa dùng trong trang trí nội thất xe ô tô | 3926.30.xx |
2 | Bu lông bằng nhựa các loại (kể cả bu lông chữ U, đầu vít …) dùng trong trang trí nội thất hoặc nội thất xe khách | 3926.30.xx |
3 | Lốp cao su mới loại bơm hơi dùng cho ô tô con [kể cả xe hòm và xe đua] | 4011.10.xx |
4 | Lốp cao su mới loại bơm hơi dùng cho xe ô tô tải, xe buýt | 4011.20.xx |
5 | Vành lăn bằng cao su | 4012.90.xx |
6 | Săm cao su dùng cho ô tô | 4013.10.xx |
7 | Gioăng, đệm cao su lưu hoá, trừ cao su cứng | 4016.93.xx |
8 | Phớt dầu bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng | 4016.93.xx |
9 | Phớt bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng | 4016.93.xx |
10 | Tấm chắn bùn của ôtô làm bằng cao su lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp | 4016.99.xx |
11 | Đệm giảm chấn cao su cho ôtô, lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp | 4016.99.xx |
12 | Đệm cao su bàn đạp trên xe ôtô | 4016.99.xx |
13 | Đầu nối bằng cao su lưu hoá, chưa làm cứng, chưa làm xốp | 4016.99.xx |
14 | Đai giữ hành lý, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng | 4016.99.xx |
15 | Đệm cách bằng cao su lưu hoá dùng cho ô tô, trừ cao su cứng | 4016.99.xx |
16 | Lưỡi gạt nước bằng cao su lưu hoá | 4016.99.xx |
17 | Cao su dùng trên khung xe ô tô | 4016.99.xx |
18 | Dây viền mép bằng cao su | 4016.99.xx |
19 | Động cơ kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy lanh trên 250 cm3 nhưng không quá 1000 cm3. | 8407.33.xx |
20 | Động cơ kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy lanh trên 1000 cm3. | 8407.34.xx |
21 | Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng làm nguồn động lực cho xe ô tô thuộc chương 87 | 8408.20.xx |
22 | Thân của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
23 | Bộ chế hoà khí cho động cơ piston đốt trong kiểu đánh lửa bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
24 | Ống lót (Sơ mi) xy lanh của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
25 | Tay biên của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
26 | Hộp các te của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
27 | Nắp quy lát của động cơ piston đốt trong | 8409.91.xx |
28 | Xy lanh của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
29 | Thước đo dầu các te của động cơ ô tô nhóm 8407 | 8409.91.xx |
30 | Vòi phun nhiên liệu cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
31 | Bộ xéc măng dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
32 | Pít tông của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
33 | Cụm ống hút của động cơ cháy do nén hay tia lửa điện | 8409.91.xx |
34 | Xu páp cho động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện | 8409.91.xx |
35 | Khối cân bằng của động cơ diesel | 8409.99.xx |
36 | Bộ chế hoà khí của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
37 | Tay biên của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
38 | Hộp các te động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
39 | Thân động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
40 | Nắp quy lát của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
41 | Ống lót (semi) xylanh của động cơ diesel | 8409.99.xx |
42 | Xy lanh của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
43 | Buồng nạp khí vào của động cơ diesel | 8409.99.xx |
44 | Buồng khí xả của động cơ diesel | 8409.99.xx |
45 | Nắp hộp số cho động cơ diesel | 8409.99.xx |
46 | Thước đo dầu các te của động cơ ô tô thuộc nhóm 8408 | 8409.99.xx |
47 | Vòi phun nhiên liệu, của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
48 | Các te dầu động cơ diesel | 8409.99.xx |
49 | Bộ xéc măng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
50 | Pít tông cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
51 | Xu páp (nạp, xả) của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén | 8409.99.xx |
52 | Bình nước làm mát có gắn bơm của động cơ diesel | 8409.99.xx |
53 | Bơm nhiên liệu của ôtô | 8413.30.xx |
54 | Bơm cao áp của động cơ đốt trong | 8413.30.xx |
55 | Bơm dầu bôi trơn động cơ đốt trong kiểu piston | 8413.30.xx |
56 | Máy nén khí dùng cho xe ô tô | 8414.80.xx |
57 | Quạt gió ly tâm dùng cho ô tô | 8414.80.xx |
58 | Máy nén của hệ điều hòa không khí dùng cho ô tô | 8414.80.xx |
59 | Máy nén khí để bơm lốp ô tô | 8414.80.xx |
60 | Quạt gió khử đọng sương không gồm bộ sưởi điện cho ô tô | 8414.80.xx |
61 | Turbô tăng áp dùng cho ô tô lắp động cơ diesel | 8414.80.xx |
62 | Hệ thống thông gió để xả bớt khí thừa của hệ sưởi ấm ra ngoài, gồm quạt gió điện và ống dẫn dùng cho ô tô | 8414.80.xx |
63 | Rôto và cánh gạt của máy nén dùng cho ô tô | 8414.90.xx |
64 | Rôto và cánh gạt của máy bơm không khí hoặc chân không | 8414.90.xx |
65 | Cánh gạt của máy bơm không khí, máy nén khí, cánh quạt của quạt gió | 8414.90.xx |
66 | Cánh quạt của quạt thông gió | 8414.90.xx |
67 | Bộ cánh quạt (impellers) của máy bơm không khí, quạt gió hoặc máy nén khí<
/td> | 8414.90.xx |
68 | Các linh kiện của máy nén khí hoặc khí gas, chưa được chi tiết ở chỗ khác | 8414.90.xx |
69 | Các linh kiện của bộ hút gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác | 8414.90.xx |
70 | Các linh kiện của quạt gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác | 8414.90.xx |
71 | Linh kiện máy bơm không khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác | 8414.90.xx |
72 | Linh kiện quạt gió kiểu cơ khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác | 8414.90.xx |
73 | Pit tông máy nén khí | 8414.90.xx |
74 | Pit tông máy bơm không khí hoặc chân không | 8414.90.xx |
75 | Pit tông máy bơm không khí, máy nén hoặc quạt gió | 8414.90.xx |
76 | Rô to của máy bơm không khí, máy nén khí hoặc quạt gió | 8414.90.xx |
77 | Rô to quạt gió | 8414.90.xx |
78 | Con lăn cánh gạt của máy nén khí | 8414.90.xx |
79 | Con lăn cánh gạt của máy bơm không khí hoặc máy hút chân không | 8414.90.xx |
80 | Con lăn cánh quạt của quạt gió | 8414.90.xx |
81 | Xu páp máy nén khí | 8414.90.xx |
82 | Xu páp máy bơm không khí hoặc chân không | 8414.90.xx |
83 | Van hút, van áp suất của máy nén khí, gas | 8414.90.xx |
84 | Cánh quạt của máy nén khí, máy hút chân không hoặc quạt gió | 8414.90.xx |
85 | Máy điều hòa không khí gồm quạt gió chạy bằng mô tơ, các phụ kiện để thay đổi nhiệt độ và độ ẩm loại dùng cho hành khách trong xe | 8415.20.xx |
86 | Bộ lọc nhiên liệu động cơ đốt trong | 8421.23.xx |
87 | Bộ lọc dầu dùng cho ôtô | 8421.23.xx |
88 | Bộ lọc gió dùng cho ô tô | 8421.31.xx |
89 | Vách ngăn của bộ lọc | 8421.99.xx |
90 | Màng lọc kiểu áp lực dùng cho các bộ lọc không phải loại ly tâm | 8421.99.xx |
91 | Ruột của bộ lọc chất lỏng | 8421.99.xx |
92 | Ruột để thay thế của bộ lọc dầu, gồm một hộp có lỗ bằng kim loại hoặc bằng carton | 8421.99.xx |
93 | Vỏ bộ lọc khí | 8421.99.xx |
94 | Van xả nước két nước động cơ | 8481.80.xx |
95 | Van hằng nhiệt của két nước sưởi ấm trung tâm | 8481.80.xx |
96 | Van lốp xe | 8481.80.xx |
97 | Van săm xe | 8481.80.xx |
98 | Vòng đệm làm kín, gồm nhiều lớp lá kim loại kết hợp với vật liệu khác như amiăng, giấy cáctông, nỉ | 8484.10.xx |
99 | Ổ bi | 8482.10.xx |
100 | Vòng bi côn bao gồm cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn | 8482.20.xx |
101 | Vòng bi có con lăn hình trống | 8482.30.xx |
102 | Vòng bi cầu | 8482.30.xx |
103 | Vòng bi kim | 8482.40.xx |
104 | Vòng bi lăn hình trụ, trừ vòng bia đũa | 8482.50.xx |
105 | Ổ đũa trụ | 8482.50.xx |
106 | Ổ đũa khác, trừ ổ bi cầu, bi kim, bi đũa | 8482.80.xx |
107 | Ổ chặn bi hoặc đũa dùng cho bộ ly hợp | 8482.80.xx |
108 | Ổ đỡ hỗn hợp bi đũa | 8482.80.xx |
109 | Ổ đỡ gồm ổ lăn hỗn hợp | 8482.80.xx |
110 | Bi kim của ổ bi | 8482.91.xx |
111 | Viên bi cầu bằng kim loại của vòng bi | 8482.91.xx |
112 | Viên bi bằng nhựa của vòng bi | 8482.91.xx |
113 | Viên bi cầu bằng thép có kích thước định sẵn của vòng bi | 8482.91.xx |
114 | Viên bi cầu bằng đồng có kích thước định sẵn của vòng bi | 8482.91.xx |
115 | Viên bi cầu bằng nhựa có kích thước định sẵn của vòng bi | 8482.91.xx |
116 | Con lăn vòng bi | 8482.91.xx |
117 | Bi đũa dùng cho vòng bi | 8482.91.xx |
118 | Bi côn dùng cho vòng bi | 8482.91.xx |
119 | Bạc (có bi, con lăn v.v..) | 8482.99.xx |
120 | Vòng cách dùng cho vòng bi | 8482.99.xx |
121 | Ca trong và ca ngoài dùng cho vòng bi | 8482.99.xx |
122 | Các linh kiện khác dùng cho vòng bi | 8482.99.xx |
123 | Trục truyền động của động cơ | 8483.10.xx |
124 | Trục cam (động cơ) | 8483.10.xx |
125 | Trục trung gian (động cơ) | 8483.10.xx |
126 | Trục khuỷu (động cơ) | 8483.10.xx |
127 | Bộ trích công suất | 8483.10.xx |
128 | Dây công tơ mét (ô tô) | 8483.10.xx |
129 | Trục bơm nước | 8483.10.xx |
130 | Giá đỡ ổ bi, đã lắp sẵn vòng bi | 8483.20.xx |
131 | Vòng bi bao gồm cả ổ đỡ | 8483.20.xx |
132 | Ổ đỡ trục đã lắp vòng bi | 8483.20.xx |
133 | Đĩa có gắn ổ bi hoặc được thiết kế để lắp vòng bi | 8483.20.xx |
134 | Giá đỡ bạc của bộ truyền động có lắp bạc hoặc có chỗ để lắp bạc hoặc vòng bi | 8483.20.xx |
135 | Ổ đỡ, chưa gắn vòng bi | 8483.30.xx |
136 | Nắp đầu to tay biên | 8483.30.xx |
137 | Bạc tay biên | 8483.30.xx |
138 | Bạc lót của một số chi tiết bên trong động cơ đốt trong | 8483.30.xx |
139 | Bạc lót chuyên dùng cho trục truyền nằm ngang | 8483.30.xx |
140 | Bạc lót chuyên dùng cho trục truyền thẳng đứng | 8483.30.xx |
141 | Ổ bi đỡ trục khuỷu | 8483.30.xx |
142 | Đĩa xích dùng cho động cơ đốt trong | 8483.40.xx |
143 | Bánh tỳ xích dùng cho động cơ | 8483.40.xx |
144 | Bánh răng | 8483.40.xx |
145 | Khớp nối thuỷ lực | 8483.40.xx |
146 | Khớp nối có xích hoặc dây đai | 8483.40.xx |
147 | Vành lăn cho bi hoặc con lăn | 8483.40.xx |
148 | Khớp nối côn ma sát | 8483.40.xx |
149 | Khớp nối đĩa ma sát | 8483.40.xx |
150 | Vành răng dùng cho bánh đà | 8483.40.xx |
151 | Bộ chuyển đổi tốc độ kiểu thuỷ lực | 8483.40.xx |
152 | Bánh vít | 8483.40.xx |
153 | Bánh đà động cơ | 8483.50.xx |
154 | Puli | 8483.50.xx |
155 | Hộp puli | 8483.50.xx |
156 | Tay quay có ngõng trục | 8483.50.xx |
157 | Khớp Các đăng | 8483.60.xx |
158 | Khớp nối trục kiểu mặt bích | 8483.60.xx |
159 | Khớp nối trục thuỷ lực | 8483.60.xx |
160 | Khớp nối trục | 8483.60.xx |
161 | Bánh răng cam | 8483.90.xx |
162 | Linh kiện và phụ tùng trục truyền động thuộc nhóm 8483 | 8483.90.xx |
163 | Linh kiện và phụ tùng bạc đỡ thuộc nhóm 8483 | 8483.90.xx |
164 | Linh kiện ố đỡ vòng bi | 8483.90.xx |
165 | Linh kiện trục khuỷu | 8483.90.xx |
166 | Linh kiện bánh đà | 8483.90.xx |
167 | Linh kiện ổ bi đỡ trục | 8483.90.xx |
168 | Linh kiện cụm puli | 8483.90.xx |
169 | Linh kiện puli | 8483.90.xx |
170 | Linh kiện khớp nối trục | 8483.90.xx |
171 | Linh kiện trục truyền động | 8483.90.xx |
172 | Bộ linh kiện dùng để sửa chữa xylanh phanh ôtô | 8484.90.xx |
173 | ắc quy chì | 8507.xx.xx |
174 | ắc quy nickel cadmium | 8507.30.xx |
175 | ắc quy nickel sắt | 8507.40.xx |
176 | vỏ bình ắc quy | 8507.90.xx |
177 | Nắp bình ắc quy | 8507.90.xx |
178 | Bản cực ắc quy | 8507.90.xx |
179 | Linh kiện của ắc quy | 8507.90.xx |
180 | Tấm cách điện dùng trong ắc quy | 8507.90.xx |
181 | Bu gi dùng cho động cơ đốt trong | 8511.10.xx |
182 | Máy phát điện, dùng cho động cơ đốt trong | 8511.20.xx |
183 | Mâm điện, dùng cho hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong | 8511.20.xx |
184 | Cuộn dây điện, lõi từ dùng cho bộ đề, máy phát của ô tô | 8511.30.xx |
185 | Cuộn dây, bu gi, dùng cho ô tô | 8511.30.xx |
186 | Cuộn cao áp của hệ thống đánh lửa động cơ | 8511.30.xx |
187 | Bộ chia điện dùng cho ô tô | 8511.30.xx |
188 | Máy khởi động kiêm máy phát, dùng cho động cơ đốt trong | 8511.40.xx |
189 | Máy khởi động, dùng cho động cơ đốt trong | 8511.40.xx |
190 | Máy phát điện, dùng cho động cơ đốt trong | 8511.50.xx |
191 | Cuộn cao áp, hệ thống đánh lửa động cơ đốt trong | 8511.80.xx |
192 | Bugi sấy nóng để khởi động động cơ diesel | 8511.80.xx |
193 | Bộ chuyển mạch dùng cho máy phát ô tô | 8511.80.xx |
194 | Thiết bị chuyên dụng để sấy nóng khởi động động cơ | 8511.80.xx |
195 | Bộ điền khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa | 8511.80.xx |
196 | Bộ tiết chế máy phát | 8511.80.xx |
197 | Bu gi sấy dùng cho động cơ đốt trong | 8511.80.xx |
198 | Cuộn dây sấy động cơ | 8511.80.xx |
199 | Cuộn dây sấy dùng để khởi động động cơ diesel | 8511.80.xx |
200 | Tiếp điểm của má vít đánh lửa | 8511.80.xx |
201 | Bộ sấy động cơ Diesel | 8511.80.xx |
202 | Bộ chiết áp có gắn rơ le ngắt mạch, dùng cho máy phát, động cơ đốt trong | 8511.80.xx |
203 | Tiếp điểm của bộ chia điện | 8511.90.xx |
204 | Bộ chia, bộ ngắt, bộ tiếp điểm dùng cho động cơ đốt trong | 8511.90.xx |
205 | Cuộn dây bộ đề và máy phát động cơ | 8511.90.xx |
206 | Phụ tùng và linh kiện trang thiết bị điện đánh lửa cho động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén. | 8511.90.xx |
207 | Linh kiện bộ tiết chế | 8511.90.xx |
208 | Linh kiện máy phát | 8511.90.xx |
209 | Linh kiện bộ đánh lửa | 8511.90.xx |
210 | Linh kiện của bugi sấy động cơ đốt trong | 8511.90.xx |
211 | Linh kiện máy phát động cơ đốt trong | 8511.90.xx |
212 | Linh kiện của máy khởi động | 8511.90.xx |
213 | Rô to bộ chia điện | 8511.90.xx |
214 | Đèn sương mù dùng cho ôtô | 8512.20.xx |
215 | Đèn báo lùi dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
216 | Đèn báo nguy hiểm khi đèn phanh bị hỏng dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
217 | Đèn báo mức dầu phanh | 8512.20.xx |
218 | Đèn báo phanh dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
219 | Đèn báo lắp trên thanh chống va (ba đờ sốc) của ô tô | 8512.20.xx |
220 | Đèn chiếu sáng lắp ở cửa xe | 8512.20.xx |
221 | Đèn báo lắp trên bảng táp lô | 8512.20.xx |
222 | Đèn báo rẽ dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
223 | Đèn báo tốc độ động cơ quá cao | 8512.20.xx |
224 | Đèn báo vị trí giới hạn ngoài của ô tô | 8512.20.xx |
225 | Đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
226 | Đèn báo trạng thái động cơ | 8512.20.xx |
227 | Đèn pha dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
228 | Bộ điều khiển và đèn báo bu gi sấy | 8512.20.xx |
229 | Đèn nội thất trong xe ô tô | 8512.20.xx |
230 | Đèn chiếu sáng biển số dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
231 | Đèn từ tính dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
232 | Đèn xin vượt dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
233 | Hộp bảng đèn trên mui xe của xe taxi, xe cảnh sát, xe chữa cháy… | 8512.20.xx |
234 | Đèn báo đỗ dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
235 | Đèn hoa tiêu dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
236 | Đèn trần để chiếu sáng bên trong ôtô | 8512.20.xx |
237 | Đèn rọi lắp trên ôtô | 8512.20.xx |
238 | Đèn đọc sách trong ô tô | 8512.20.xx |
239 | Đèn soi quét dùng cho xe cảnh sát hoặc mục đích tương tự | 8512.20.xx |
240 | Đèn báo trạng thái của dây đai an toàn trên ô tô | 8512.20.xx |
241 | Đèn báo bên sườn xe ô tô | 8512.20.xx |
242 | Đèn báo phanh dùng cho rơ móc | 8512.20.xx |
243 | Đèn hậu dùng cho ô tô | 8512.20.xx |
244 | Đèn hậu dùng cho rơ móc | 8512.20.xx |
245 | Đèn cảnh báo dùng cho xe rơ móc | 8512.20.xx |
246 | Đèn báo nguy hiểm hình tam giác dùng cho ô tô đang kéo rơmoóc | 8512.20.xx |
247 | Còi hơi chạy điện dùng cho ô tô | 8512.30.xx |
248 | Hệ thống điện tử chống trộm nối với hệ thống đánh lửa của xe ô tô | 8512.30.xx |
249 | Thiết bị cảnh báo khi ô tô ra, vào gara | 8512.30.xx |
250 | Cụm báo lùi xe gồm có đèn nháy báo lùi và tín hiệu âm thanh | 8512.30.xx |
251 | Còi bíp dùng cho ô tô | 8512.30.xx |
252 | Còi hú dùng cho ô tô | 8512.30.xx |
253 | Còi điện | 8512.30.xx |
254 | Thiết bị báo thời điểm đánh lửa của động cơ bằng âm thanh | 8512.30.xx |
255 | Còi hơi dùng cho ô tô | 8512.30.xx |
256 | Thiết bị báo trạng thái hoạt động của động cơ bằng âm thanh | 8512.30.xx |
257 | Bộ sấy kính chắn gió làm tan băng dùng điện, dùng cho ô tô | 8512.40.xx |
258 | Bộ sấy kính chắn gió chống đọng sương dùng điện, dùng cho ô tô | 8512.40.xx |
259 | Bộ gạt nước mưa kính chắn gió dùng điện, dùng cho ô tô | 8512.40.xx |
260 | Cần gạt nước kính chắn gió, loại chạy bằng điện | 8512.90.xx |
261 | Cần gạt nước có gắn lưỡi cao su | 8512.90.xx |
262 | Cam bộ chia điện | 8512.90.xx |
263 | Nắp bộ chia điện | 8512.90.xx |
264 | Màng còi điện dùng cho ô tô | 8512.90.xx |
265 | Bộ điều khiển điện tử (ECU) của đèn tín hiệu | 8512.90.xx |
266 | Thanh tỳ tăng áp lực gạt nước lên kính chắn gió | 8512.90.xx |
267 | Đèn cảnh báo nhấp nháy dùng cho ô tô | 8512.90.xx |
268 | Linh kiện của bộ sấy kính làm tan băng bằng điện dùng cho ô tô, chưa chi tiết ở nơi khác | 8512.90.xx |
269 | Linh kiện của đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu dùng cho xe ô tô | 8512.90.xx |
270 | Linh kiện của bộ gạt nước kính chắn gió chạy bằng điện, dùng cho xe ô tô, chưa chi tiết ở nơi khác | 8512.90.xx |
271 | Vành đèn chiếu sáng phía trước | 8512.90.xx |
272 | Radio Cassette dùng cho ô tô | 8519.93.xx |
273 | Đầu đĩa CD dùng cho ô tô | 8519.99.xx |
274 | Thiết bị âm thanh kiểu dùng đầu đọc tia laser khác, dùng cho ô tô | 8519.99.xx |
275 | Đèn pha ô tô kiểu liền khối, dùng cho ô tô | 8539.10.xx |
276 | Đèn Halogen dùng cho ô tô | 8539.21.xx |
277 | Bóng đèn ô tô | 8539.29.xx |
278 | Bóng đèn Xenon | 8539.39.xx |
279 | Bộ dây điện đánh lửa dùng cho ô tô | 8544.30.xx |
280 | Dây cao áp nối bộ chia điện với bugi và các bộ dây khác dùng trong các phương tiện vận tải | 8544.30.xx |
281 | Bộ dây điện dùng cho ô tô | 8544.30.xx |
282 | Dây cáp ắc quy bọc cách điện, có gắn đầu nối | 8544.41.xx |
283 | Bộ nối cấp nguồn điện nạp điện thoại di động từ bộ châm thuốc lá của ô tô | 8544.41.xx |
284 | Khung gầm ôtô khách có gắn động cơ | 8706.00.xx |
285 | Khung gầm ôtô tải có gắn động cơ | 8706.00.xx |
286 | Khung gầm có gắn động cơ dùng cho ô tô chuyên dụng | 8706.00.xx |
287 | Khung gầm có gắn động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8706.00.xx |
288 | Khung gầm xe cứu hoả có gắn động cơ | 8706.00.xx |
289 | Khung gầm xe tải lớn có gắn động cơ | 8706.00.xx |
290 | Khung gầm xe buýt chạy điện có gắn động cơ điện | 8706.00.xx |
291 | Thân xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8703 | 8707.10.xx |
292 | Thân xe dùng cho phương tiện giao thông đường bộ (trừ xe máy, trừ xe dưới 10 người) | 8707.90.xx |
293 | Thân xe ô tô buýt | 8707.90.xx |
294 | Cabin dùng cho ô tô trên 9 chỗ | 8707.90.xx |
295 | Cabin dùng cho ô tô thuộc các nhóm 8702, 8704 và 8705 | 8707.90.xx |
296 | Thanh chống va (Ba đờ sốc) dùng cho ô tô | 8708.10.xx |
297 | Tấm chắn dùng làm ba đờ sốc của ô tô | 8708.10.xx |
298 | Dây đai an toàn dùng trong ô tô | 8708.21.xx |
299 | Bộ cửa kính acrylic đã có khung, sẵn sàng để lắp lên ô tô | 8708.29.xx |
300 | Tấm hướng gió, giá bảo vệ xe ô tô bằng vật liệu kết cấu 1 mảnh để bảo vệ nắp khoang động cơ (cabô) và kính chắn gió của xe | 8708.29.xx |
301 | Nội thất thông gió xe ô tô | 8708.29.xx |
302 | Tay nắm dùng cho xe ô tô | 8708.29.xx |
303 | Bộ cửa hậu gồm đế gắn nhanh, vít kẹp bằng thép cácbon, tấm ốp dùng để lắp tấm ốp cửa hậu trên xe pick-up | 8708.29.xx |
304 | Phụ tùng thân xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
305 | Dây cáp mở nắp khoang động cơ và cáp mở nắp đậy ống rót nhiên liệu | 870829/1xx |
306 | Nắp khoang động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
307 | Thanh giằng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
308 | Móc khóa và ổ cắm của dây an toàn dùng cho ghế dành riêng cho trẻ em lắp cố định trên ô tô | 8708.29.xx |
309 | Tấm chắn nắng cửa kính hậu, bằng polymer chịu nhiệt cao, dùng để bảo vệ hành khách ngồi phía sau và bên trong xe chống tia cực tím | 8708.29.xx |
310 | Thảm trải khoang chở hàng hoặc đệm sàn bằng nhựa đặc chuyên dùng để trải lên khu vực để hàng trên ôtô để bảo vệ khu vực chở hàng phía sau tránh hư hại và vấy bẩn | 8708.29.xx |
311 | Máng, rãnh trượt dùng cho cửa sổ kiểu trượt trên ôtô | 8708.29.xx |
312 | Mui xe ô tô, loại xếp lại đuợc | 8708.29.xx |
313 | Bảng táp lô dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
314 | Bộ sấy kính, loại không dùng điện, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
315 | Bộ sấy kính bằng không khí nóng, loại không dùng điện, dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
316 | Cửa xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
317 | Khung cửa kính của máy kéo hoặc ôtô | 8708.29.xx |
318 | Chắn bùn (khoang bánh xe) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
319 | Sàn xe cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
320 | Tấm lót sàn xe bằng nhựa | 8708.29.xx |
321 | Khung kính cửa sổ dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
322 | Kính chắn gió có gắn khung | 8708.29.xx |
323 | Bộ sưởi ấm, không dùng điện (kết nối với và sử dụng nguồn nhiệt của động cơ) cho ôtô thuộc các nhóm từ 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
324 | Bảng tablô, không gắn các đồng hồ, dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
325 | Giá lắp biển số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
326 | Dầm dọc của khung xe ôtô | 8708.29.xx |
327 | Khoang hành lý dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
328 | Giá để hành lý bên ngoài ô tô | 8708.29.xx |
329 | Bậc lên xuống cho máy kéo hoặc ôtô | 8708.29.xx |
330 | Thảm, tấm lót dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
331 | Bộ linh kiện ô tô, trong đó thân xe chưa hoàn chỉnh | 8708.29.xx |
332 | Chắn bùn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, trừ loại bằng cao su | 8708.29.xx |
333 | Bộ bảo vệ đèn hậu bằng nhựa dùng bảo vệ có hiệu quả đèn hậu đắt tiền nhưng vẫn cho phép thấy được ánh sáng đèn phanh qua các lỗ thiết kế riêng | 8708.29.xx |
334 | Giá lắp radio hoặc cassette trong ô tô | 8708.29.xx |
335 | Lưới chắn két nước (Calăng) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
336 | Nắp két nước dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
337 | Tấm nối – vách ngăn sau xe tải đồng thời là sàn nâng có hoặc không có cơ cấu nâng | 8708.29.xx |
338 | Vách (panel) cửa sổ sau loại không nhìn qua được | 8708.29.xx |
339 | Bộ phản quang cho xe tải | 8708.29.xx |
340 | Giá chở hàng trên nóc xe | 8708.29.xx |
341 | Tấm hướng gió dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
342 | Tấm chắn nắng dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
343 | Cửa nóc mui xe ô tô | 8708.29.xx |
344 | Lưới cửa sau bằng nhựa, dùng thay thế vách sau trên khoang chở hàng của xe tải pick-up | 8708.29.xx |
345 | Dàn dốc bằng ở cửa sau xe/rơmoóc lắp vào xe tải có cửa sau dùng để tạo sàn dốc bốc xếp hàng hoặc khi thêm bánh xe và móc kéo sẽ chuyển thành rơmoóc | 8708.29.xx |
346 | Kính an toàn loại tôi có gắn khung dùng cho ôtô | 8708.29.xx |
347 | Vòm che bánh xe tải | 8708.29.xx |
348 | Tấm chắn có kết cấu chắc khoẻ tạo dáng khí động lực học dùng để khử tiếng huýt gió khi mở cửa nóc mui xe. | 8708.29.xx |
349 | Máng thoát nước trên trần xe ô tô | 8708.29.xx |
350 | Phần mở rộng khoang bánh xe, thiết bị tuỳ chọn cho ô tô | 8708.29.xx |
351 | Khung cửa sổ dùng cho ô tô | 8708.29.xx |
352 | Kính cửa sổ, có gắn điện trở sấy, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.29.xx |
353 | Kính chắn gió có gắn bộ sấy kính bằng điện của ô tô | 8708.29.xx |
354 | Kính chắn gió có gắn khung dùng cho phương tiện giao thông đường bộ | 8708.29.xx |
355 | Hệ thống phanh cho ôtô và các linh kiện | 8708.3x.xx |
356 | Bộ trợ lực phanh cho ôtô và các linh kiện | 87083x.xx |
357 | Má phanh đã được gắn sẵn (mounted brake lining) dùng cho ô tô | 8708.31.xx |
358 | Hệ thống phanh hơi của ô tô | 8708.39.xx |
359 | Cáp phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
360 | Bộ đầu nối hệ thống phanh dùng cho xe rơ móc | 8708.39.xx |
361 | Xy lanh phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.39.xx |
362 | Đĩa phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
363 | Tang trống phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.39.xx |
364 | Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
365 | Bánh răng phanh (và linh kiện của nó) dùng cho phương tiện giao thông đường bộ | 8708.39.xx |
366 | Má phanh đĩa (brake pads) dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
367 | Đòn nối hệ thống phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
368 | Bộ trợ lực phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
369 | Hệ thống phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
370 | Phanh động học, không phải loại dùng năng lượng điện dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
371 | Dây cáp phanh tay dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.39.xx |
372 | Cần phanh tay dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
373 | Hệ thống phanh thuỷ lực dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
374 | Hệ thống phanh cơ khí dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
375 | Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.39.xx |
376 | Bàn đạp phanh dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
377 | Phanh tang trống dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.39.xx |
378 | Bình chứa khí nén dùng cho hệ thống phanh ô tô | 8708.39.xx |
379 | Bộ trợ lực phanh chân không dùng cho ô tô | 8708.39.xx |
380 | Hộp số tự động dùng cho ô tô | 8708.40.xx |
381 | Bộ biến đổi mô men dùng cho ôtô | 8708.40.xx |
382 | Hộp số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.40.xx |
383 | Núm cần sang số | 8708.40.xx |
384 | Bánh răng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.40.xx |
385 | Đòn nối cần sang số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.40.xx |
386 | Bánh răng dùng cho ô tô | 8708.40.xx |
387 | Bánh răng hộp số dùng cho ô tô | 8708.40.xx |
388 | Hộp số thuỷ lực dùng cho ô tô | 8708.40.xx |
389 | Cần sang số và cần phanh tay cho máy kéo hoặc ôtô | 8708.40.xx |
390 | Cầu xe chủ động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.50.xx
td> |
391 | Cầu sau chủ động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.50.xx |
392 | Bạc đỡ trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.60.xx |
393 | Dầm cầu xe dùng cho ô tô | 8708.60.xx |
394 | Moay ơ, loại dùng cho cầu bị động, dùng cho ô tô (trừ môtô) | 8708.60.xx |
395 | Cầu bị động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.60.xx |
396 | Giá đỡ trục láp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.60.xx |
397 | Trục láp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.60.xx |
398 | Nắp đầu trục xe ô tô | 8708.70.xx |
399 | Moay ơ bánh bị động dùng cho ô tô | 8708.70.xx |
400 | nắp che moay ơ bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
401 | Nan hoa bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
402 | Bộ truyền động bánh xích dùng cho ô tô | 8708.70.xx |
403 | Trang trí bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
404 | Miếng kẹp cân bằng bánh xe | 8708.70.xx |
405 | Vành bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
406 | Moay ơ dùng cho ô tô | 8708.70.xx |
407 | Bánh xe đã lắp lốp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
408 | Bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.70.xx |
409 | Bánh xe có nan hoa dùng cho ô tô | 8708.70.xx |
410 | Các cụm của hệ thống treo khí dùng cho ô tô | 8708.80.xx |
411 | Bộ giảm chấn kiểu ma sát, lắp cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.80.xx |
412 | Các linh kiện của hệ thống treo kiểu khí- thuỷ lực dùng cho ô tô | 8708.80.xx |
413 | Giảm chấn dạng đòn bẩy dùng cho ô tô | 8708.80.xx |
414 | Bộ giảm chấn kiểu khí dùng cho ô tô | 8708.80.xx |
415 | Giảm chấn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.80.xx |
416 | Bộ giảm chấn của cơ cấu lái của ô tô | 8708.80.xx |
417 | Bộ giảm chấn của hệ thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.80.xx |
418 | Bộ giảm chấn kiểu ống lồng dùng cho ô tô | 8708.80.xx |
419 | Hệ thống sưởi ấm ôtô không dùng điện mà lấy nhiệt từ động cơ của xe | 8708.91.xx |
420 | Két nước làm mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.91.xx |
421 | ống xả dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.92.xx |
422 | Bộ giảm thanh ống xả dùng cho ô tô | 8708.92.xx |
423 | Bộ ly hợp tự động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
424 | Dây cáp ly hợp cắt theo chiều dài thích hợp để nối cân chân côn với ly hợp của ôtô | 8708.93.xx |
425 | Cơ cấu chấp hành điều khiển ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
426 | Vỏ bộ ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
427 | Chụp hình nón của ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
428 | Nắp bộ ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
429 | Càng cắt ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
430 | Đĩa ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
431 | Vỏ bộ ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
432 | Đĩa ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
433 | Linh kiện bộ ly hợp dùng cho ô tô | 8708.93.xx |
434 | Đòn nối bộ ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
435 | Đĩa ly hợp có lắp tấm ma sát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
436 | Bàn đạp ly hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
437 | Ly hợp hình nón dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
438 | Đòn dẫn động hệ thống ly hợp dùng cho ô tô thuộc 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
439 | Ly hợp vấu dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
440 | Ly hợp kiểu cơ khí dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 8705 | 8708.93.xx |
441 | Ly hợp kiểu thuỷ lực dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
442 | Cơ cấu ngắt ly hợp cơ khí chuyên dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 8705 | 8708.93.xx |
443 | Bộ ly hợp dạng đĩa dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.93.xx |
444 | Hệ thống lái kỹ thuật số, thiết bị điều khiển bổ trợ lái để gắn với ôtô tạo thuận lợi khi lái cho người tàn tật | 8708.94.xx |
445 | Hệ thống lái trợ lực dầu dùng cho ô tô | 8708.94.xx |
446 | Hộp cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.94.xx |
447 | Cột lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.94.xx |
448 | Vành tay lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.94.xx |
449 | Vành tay lái gồm cả trục vôlăng cho ôtô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.94.xx |
450 | Dây ga dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
451 | Bàn đạp ga dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
452 | Cửa ống thông gió dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
453 | ống dẫn không khí dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
454 | Thanh chống lật xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
455 | Trục các đăng ôtô | 8708.99.xx |
456 | Trục lái dạng khớp nối dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
457 | Trục láp cầu chủ động | 8708.99.xx |
458 | Trục láp của cầu xe ô tô | 8708.99.xx |
459 | Giá treo cầu xe ô tô | 8708.99.xx |
460 | Rô tuyn trên cầu xe dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
461 | Khớp nối cầu của cơ cấu lái dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
462 | Khớp nối cầu của cơ cấu móc kéo dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
463 | Tấm che két nước làm mát dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được) | 8708.99.xx |
464 | Cụm giá chuyển hướng cho ô tô | 8708.99.xx |
465 | Biểu tượng gắn trên nắp khoang động cơ ô tô | 8708.99.xx |
466 | <
td>Giá đỡ các loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 87058708.99.xx |
467 | Đòn dẫn động cơ cấu phanh dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
468 | Đòn nối cơ cấu phanh dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
469 | Trục bàn đạp phanh dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
470 | Bàn đạp phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
471 | Bạc đồng dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
472 | Bạc lót dùng cho ô tô, không phải loại dùng cho động cơ đốt trong | 8708.99.xx |
473 | Nắp bình xăng, gồm cả loại có khóa, dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
474 | Cơ cấu kết nối chế hòa khí dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
475 | Trục các đăng dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
476 | Vỏ hộp số dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
477 | Đĩa xích dùng cho ô tô, không phải loại dùng trong động cơ đốt trong | 8708.99.xx |
478 | Khung gầm xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, chưa gắn động cơ hoặc có cabin | 8708.99.xx |
479 | ổ đỡ chặn ly hợp dùng cho ô tô, trừ ổ bi và ổ đũa | 8708.99.xx |
480 | Đòn dẫn động phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
481 | Cánh tản nhiệt dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
482 | Bình nước làm mát phụ dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
483 | Dầm ngang của khung xe ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
484 | Biểu tượng gắn trên nắp khoang động cơ ô tô | 8708.99.xx |
485 | Vòi sấy kính dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
486 | Vỏ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
487 | Bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
488 | Bán trục có khớp nối ở 2 đầu | 8708.99.xx |
489 | Bán trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 (không thuộc chi tiết của động cơ) | 8708.99.xx |
490 | Giá treo động cơ và hộp số ô tô | 8708.99.xx |
491 | Giá treo động cơ | 8708.99.xx |
492 | Tấm chắn bụi cho động cơ ô tô | 8708.99.xx |
493 | Bánh răng các loại dùng trong ôtô | 8708.99.xx |
494 | Bộ phản xạ nhiệt dùng cho ống xả ô tô | 8708.99.xx |
495 | Bình chứa phụ nước làm mát dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
496 | Đầu nối mâm kéo moóc dùng cho máy kéo | 8708.99.xx |
497 | Khớp nối thuỷ lực dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
498 | Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
499 | Bậc lên xuống xe, loại gấp lại được, dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
500 | Nắp cửa lấy gió trời, không phải loại bằng cao su, dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
501 | Nắp bình nhiên liệu (loại có khóa) dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
502 | Bình xăng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
503 | Bàn đạp ga dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
504 | Bình gas dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
505 | Giá treo hộp số dùng cho ôtô | 8708.99.xx |
506 | Cần sang số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
507 | Hộp để vật dụng, có nắp, dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
508 | Bán trục dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
509 | Cơ cấu lái thuỷ tĩnh dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
510 | Quang treo nhíp ô tô | 8708.99.xx |
511 | Bình chứa gas LPG dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
512 | Chắn bùn bằng nhựa dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
513 | Két làm mát dầu dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
514 | Chụp bàn đạp, không phải bằng cao su, dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
515 | Bàn đạp các loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
516 | Bình nhiên liệu dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
517 | Vòng bi trục trơn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
518 | Sàn lắp trên xe ôtô tải có cơ cấu ben nâng hạ để đổ hàng | 8708.99.xx |
519 | Trục các đăng dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
520 | Thước lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
521 | Nắp két nước làm mát dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
522 | Thân két nước làm mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
523 | Bình chứa phụ nước làm mát dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
524 | Bộ cánh tản nhiệt của két nước dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
525 | Cái chụp bao két nước làm mát dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
526 | Chụp bao két nước dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
527 | Các ống của két nước làm mát, đã chế sẵn để lắp dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
528 | Mành xếp che két nước dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được) | 8708.99.xx |
529 | Đòn nối cong dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
530 | Cụm bánh răng giảm tốc dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
531 | Đòn dẫn động trong cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
532 | Cơ cấu trợ lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
533 | Sườn thân xe, xương khung sườn xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
534 | Giá để dụng cụ trượt tuyết bằng kim loại, lắp bên ngoài ô tô | 8708.99.xx |
535 | Vỏ che ống xả | 8708.99.xx |
536 | Trục chữ thập của hệ trục các đăng dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
537 | Quang treo nhíp ô tô | 8708.99.xx |
538 | Vỏ hộp cơ cấu lái dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
539 | Rô tuyn lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
540 | Thanh răng cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
541 | Trục cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
542 | Bọc vành tay lái | 8708.99.xx |
543 | Bánh răng mặt trời, hành tinh (vi sai) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
tr>
544 | Giá lắp hệ thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
545 | Bàn đạp chân ga dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
546 | Rô tuyn dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
547 | Bộ chuyển đổi momen dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
548 | Trục truyền động/ trục các đăng dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
549 | Thanh xoắn dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
550 | Đòn nối dùng để kéo xe | 8708.99.xx |
551 | Khớp nối kéo xe | 8708.99.xx |
552 | Móc kéo xe | 8708.99.xx |
553 | Cụm bánh xích dùng cho xe thuộc các nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
554 | Trục truyền dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 ( không thuộc chi tiết bên trong động cơ) | 8708.99.xx |
555 | Tấm phản quang hình tam giác dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
556 | Khớp vạn năng thuộc hệ truyền động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 | 8708.99.xx |
557 | Nắp cửa thông gió dùng cho ô tô, không phải loại bằng cao su | 8708.99.xx |
558 | Cửa thoát hiểm bằng nhựa dùng cho ô tô | 8708.99.xx |
559 | Đồng hồ đo quãng đường đã chạy của ô tô | 9029.10.xx |
560 | Máy đếm km | 9029.10.xx |
561 | Đồng hồ đo quãng đường theo dặm (mile) | 9029.10.xx |
562 | Đồng hồ đo quãng đường | 9029.10.xx |
563 | Đồng hồ đo tốc độ | 9029.10.xx |
564 | Máy ghi dùng cho ô tô | 9029.10.xx |
565 | Đồng hồ đo số vòng quay của động cơ | 9029.10.xx |
566 | Đồng hồ taxi | 9029.10.xx |
567 | Hệ thốngdùng bộ vi xử lý lắp trên xe để ghi quãng đường chạy, tốc độ, thời gian chạy thời gian chờ v.v.. | 9029.20.xx |
568 | Đồng hồ đo số vòng quay kiểu tia chớp | 9029.20.xx |
569 | Đồng hồ đo thời gian, tốc độ | 9029.20.xx |
570 | Linh kiện đồng hồ đo tốc độ | 9029.90.xx |
571 | Linh kiện đồng hồ đo số vòng quay | 9029.90.xx |
572 | Linh kiện đồng hồ taxi | 9029.90.xx |
573 | Ghế dài dùng trên ôtô | 9401.20.xx |
574 | Ghế băng dùng cho xe ôtô | 9401.20.xx |
575 | Ghế dùng cho ô tô | 9401.20.xx |
576 | Ghế dành cho trẻ em ngồi trên ôtô | 9401.20.xx |